Place - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpleɪs/
Hoa Kỳ | [ˈpleɪs] |
Danh từ
[sửa]place /ˈpleɪs/
- Nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng... ). in all places — ở khắp nơi a native of the place — một người sinh trưởng ở địa phương ấy
- Nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì). to have a nice little place in the country — có một ngôi nhà nhỏ xinh xinh ở nông thôn can't you come to my place? — anh có thể đến chơi đằng nhà tôi được không? places of amusement — những nơi vui chơi
- Chỗ, vị trí, địa vị; chỗ ngồi, chỗ đứng; chỗ thích đáng; chỗ thích hợp. everything in its place — vật nào chỗ ấy a sore place on the wrist — chỗ đau ở cổ tay to give place to someone — tránh chỗ cho ai đi, nhường chỗ cho ai to change places with somebody — đổi chỗ cho ai if I were in your place — nếu tôi ở địa vị anh this is no place for children — đây không phải chỗ cho trẻ con the remark is out of place — lời nhận xét không đúng chỗ (không đúng lúc, không thích hợp)
- Chỗ làm. to get a place in... — kiếm được một chỗ làm ở...
- Nhiệm vụ, cương vị. it is not my place to inquire into that — tôi không có nhiệm vụ tì hiểu việc ấy to keep aomebody in his place — bắt ai phải giữ đúng cương vị, không để cho ai vượt quá cương vị
- Địa vị (xã hôi), cấp bậc, thứ bậc, hạng. to ottain a high place — đạt địa vị cao sang to get the first place in the race — được xếp hạng nhất trong cuộc đua, về nhất trong cuộc đua
- Đoạn sách, đoạn bài nói. I've lost my place — tôi không tìm được đoạn tôi đã đọc
- Quảng trường, chỗ rộng ((thường) có tên riêng ở trước); đoạn phố.
- (Quân sự) Vị trí. the place can be defended — có thể bảo vệ được vị trí đó
- (Toán học) Vị trí (của một con số trong một dãy số). calculated to five places of decimals — được tính đến năm số lẻ
- Thứ tự. in the first place — thứ nhất, trước hết in the second place — thứ nhì, kế đó in the last place — cuối cùng
Thành ngữ
[sửa]- in place of: Thay vì, thay cho, thay thế vào.
- to look out of place: Có vẻ lúng túng.
- not quite in place:
- Không đúng chỗ, không thích hợp. the proposal is not quite in place — đề nghị ấy không thích hợp
- to take place: Xảy ra, được cử hành được tổ chức.
Ngoại động từ
[sửa]place ngoại động từ /ˈpleɪs/
- Để, đặt. to place everything in good order — để mọi thứ có thứ tự the house is well placed — ngôi nhà được đặt ở một vị trí rất tốt to place confidence in a leader — đặt tin tưởng ở một lãnh tụ
- Cứ làm, đưa vào làm, đặt vào (cương vị công tác). to be placed in command of the regiment — được cử làm chỉ huy trung đoàn ấy
- Đầu tư (vốn).
- Đưa cho, giao cho. to place an order for goods with a firm — (đưa đơn) đặt mua hàng của một công ty to place a book with a publisher — giao cho một nhà xuất bản in và phát hành một cuốn sách to place a matter in someone's hands — giao một vấn đề cho ai giải quyết to place a child under someone's care — giao một đứa bé cho ai chăm nom hộ
- Xếp hạng. to be placed third — được xếp hạng ba
- Bán. a commodity difficult to place — một mặt hàng khó bán
- Nhớ (tên, nơi gặp gỡ... ). I know his face but I can't place him — tôi biết mặt nó nhưng không nhớ tên nó tên gì và gặp ở đâu
- Đánh giá (ai, về tính tình, địa vị... ). he is a difficult man to place — khó đánh giá được anh ấy
- (Thể dục, thể thao) Ghi (bàn thắng bóng đá) bằng cú đặt bóng sút.
Chia động từ
[sửa] placeDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to place | |||||
Phân từ hiện tại | placing | |||||
Phân từ quá khứ | placed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | place | place hoặc placest¹ | places hoặc placeth¹ | place | place | place |
Quá khứ | placed | placed hoặc placedst¹ | placed | placed | placed | placed |
Tương lai | will/shall² place | will/shall place hoặc wilt/shalt¹ place | will/shall place | will/shall place | will/shall place | will/shall place |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | place | place hoặc placest¹ | place | place | place | place |
Quá khứ | placed | placed | placed | placed | placed | placed |
Tương lai | were to place hoặc should place | were to place hoặc should place | were to place hoặc should place | were to place hoặc should place | were to place hoặc should place | were to place hoặc should place |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | place | — | let’s place | place | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "place", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /plas/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
place/plas/ | places/plas/ |
place gc /plas/
- Chỗ, vị trí. Chaque chose à sa place — vật nào ở chỗ ấy
- Việc làm. Chercher une place — tìm một việc làm
- Địa vị, chức vụ, thứ bậc. Il n'est pas à sa place — nó không xứng với địa vị của nó élève qui a obtenu une bonne place — học sinh được xếp thứ bậc cao
- Ghế ngồi (trong rạp, trên xe). Retenir sa place — mua trước chỗ ngồi
- Quảng trường. Place de la République — quảng trường Cộng hòa
- Giới doanh thương. La place de Paris — giới doanh thương thành phố Pa-ri à la place de — thay cho, thay vì+ ở địa vị (của ai) demeurer en place — ở yên, đứng yên être en place — có địa vị xứng đáng faire place — đứng dẹp ra faire place à — bị thay thế bằng faire place nette — xem net laisser place à — dành khả năng để, còn đÓ đất cho ne pas rester en place — không yên chỗ, đi lại luôn place ! — dẹp ra! place forte — chiến lũy place publique — quảng trường prendre la place de quelqu'un — thay thế ai quitter la place — rút lui remettre quelqu'un à sa place — xem remettre rendre la place — đầu hàng se faire place — chen lấy chỗ se tenir à sa place — giữ đúng cương vị mình sur place — tại chỗ trouver sa place dans l’histoire — có tên trong sử sách voiture de place — (từ cũ, nghĩa cũ) xe tắc xi
Tham khảo
[sửa]- "place", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Thành Ngữ Với Places
-
Place On Là Gì - Place On Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases
-
Place Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Ý Nghĩa Của Place Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Place On Là Gì - Place On Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases
-
Từ Và Thành Ngữ 144: Know One's Place, Last-ditch Effort
-
Ứng Dụng Idioms Theo Chủ đề Trong IELTS Speaking – Phần 1 Places
-
Thành Ngữ Tiếng Anh | EF | Du Học Việt Nam
-
Những Thành Ngữ Tiếng Anh Giúp Bạn Ghi điểm Trong Kỳ Thi IELTS
-
5 Thành Ngữ Tiếng Anh Lấy Cảm Hứng Từ Mùa Hè - Learntalk
-
Tổng Hợp 190 Câu Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
-
Cấu Trúc In Place - In Place Of Trong Tiếng Anh - Bài Tập Thực Hành
-
There Is A Time And (a) Place For Everything Thành Ngữ, Tục Ngữ
-
7 12 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tình Bạn Mới Nhất
-
20 MUST-KNOW ENGLISH PHRASES TO TALK ABOUT SUCCESS