Play - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈpleɪ/, /ˈplɛɪ/ (Anh)
Từ khóa » Phiên âm Tiếng Anh Plays
-
Bí Quyết Cách Phát âm S Và Es Không Bao Giờ Sai - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
PLAY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Plays - Tiếng Anh - Forvo
-
Top 14 Cách Phát âm Plays
-
Cách Phát âm S, ES Dễ Nhớ Trong Tiếng Anh - Aland English
-
Tập 1: Âm /i:/ & /i/ [Phát âm Tiếng Anh Chuẩn #1] - YouTube
-
PLAYS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cách Chia động Từ Play Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Chọn âm Khác: A. Plays B. Says C. Days D. Stays A. Watched B. Liked ...
-
English Pronunciation In Use Intermediate - Pete Played, Rita Rested