Play - Wiktionary Tiếng Việt

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpleɪ/, /ˈplɛɪ/ (Anh)
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

play (số nhiều plays) /ˈpleɪ/

  1. Sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa. to be at play — đang chơi, đang nô đùa to say something in play — nói chơi (nói đùa) điều gì out of mere play — chỉ là chơi, chỉ là đùa a play of words — lối chơi chữ; tài dùng chữ a play on words — lối chơi chữ, lối nói mập mờ child's play — trò chơi trẻ con; (nghĩa bóng) trò hề, việc ngon ơ
  2. (Thể dục, thể thao) Sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi. the play began at three o'clock — trận đấu bắt đầu lúc ba giờ to win the match by good play — thắng trận đấu nhờ lối chơi hay
  3. (Nghĩa bóng) Lối chơi, cách xử sự. fair play — lối chơi ngay thẳng; (nghĩa bóng) cách xử sự công bình, cách xử sự ngay thẳng
  4. Sự đánh bạc, trò cờ bạc. to be ruined by play — khánh kiệt vì cờ bạc the play runs high — cờ bạc đánh to
  5. Kịch, vở kịch, vở tuồng. to go to the play — đi xem kịch shakespeare's plays — những vở kịch của Sếch-xpia
  6. Sự giỡn, sự lung linh, sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng. the play of moonlight on water — ánh trăng lấp lánh trên mặt nước play of light — ánh sáng lung linh, ánh sáng lấp lánh play of colour — màu sắc óng ánh play of the waves — sóng nhấp nhô
  7. Sự hoạt động; phạm vi hoạt động; sự vận dụng, sự sử dụng. in full play — đang hoạt động mạnh to come into play — bắt đầu hoạt động; bắt đầu có hiệu lực to bring (call) into play — phát huy to give full play to one's imagination — để cho tưởng tượng tự do phiêu diêu, thả hồn theo tưởng tượng
  8. (Kỹ thuật) Sự chuyển vận, sự vận hành (của một bộ phận máy); sự xoay chuyển; phạm vi xoay chuyển; cách chạy. bolts should have a centimeter of play — chốt phải có một khoảng xê dịch một xentimet mới được
  9. (Kỹ thuật) Sự jơ, sự long, sự xộc xệch; chỗ jơ, chỗ long, chỗ xộc xệch; khe hở, độ hở. a play in the wheel — chỗ long ở bánh xe, chỗ jơ ở bánh xe
  10. Sự nghỉ việc (của công nhân lúc đình công).

Nội động từ

[sửa]

play nội động từ /ˈpleɪ/

  1. Chơi, nô đùa, đùa giỡn. to play with children — nô đùa với trẻ con, chơi với trẻ con to play with love — đùa với tình yêu
  2. Chơi, đánh (đàn... ), thổi (sáo... )... to play at cards — chơi bài, đánh bài to play at chess — chơi cờ, đánh cờ to play on the piano — chơi đàn pianô, đánh đàn pianô to play upon words — chơi chi, nói lập lờ
  3. (Thể dục, thể thao) Chơi, đánh, đá... (hay, dở... ); chơi được (sân, bãi). to play well — chơi hay, đánh hay, đá hay... the ground plays well today — sân hôm nay chơi tốt
  4. Đánh bạc. to play high — đánh lớn; đánh những quân bài cao
  5. Đóng trong kịch, tuồng... ); biểu diễn. to play in a film — đóng trong một phim to play in Hamles — đóng trong vở Hăm-lét
  6. Nã vào (súng); phun vào (vòi cứu hoả). guns begin to play on the walls — súng đạn lớn bắt đầu nã vào những bức tường thành fire-engines play on the fire — xe chữa cháy phun vào đám cháy
  7. Giỡn, lung linh, lấp lánh, óng ánh, lóng lánh, chập chờn, nhấp nhô. smile plays about lips — nụ cười thoáng (giỡn) trên môi moonlight plays on water — ánh trăng lấp lánh trên mặt nước
  8. (Nghĩa bóng) Xử sự, ăn ở. to play foul — chơi xấu, chơi ăn gian; (nghĩa bóng) xử sự không ngay thẳng, gian lận
  9. (Kỹ thuật) Chạy, chuyển vận, vận hành, xoay dễ dàng... (bộ phận máy).
  10. Nghỉ việc, không làm việc (công nhân đình công).

Ngoại động từ

[sửa]

play ngoại động từ /ˈpleɪ/

  1. (Thể dục, thể thao) Chơi, đánh, đá... to play football — đá bóng chơi bóng đá to play tennis — chơi quần vợt, đánh quần vợt to play chess — đánh cờ
  2. (Âm nhạc) Chơi, đánh, kéo, thổi... to play the piano — chơi pianô, đánh pianô to play the violon — kéo viôlông to play the flute — thổi sáo
  3. Đánh (một quả bóng), đánh ra (một quân bài); đi (một quân cờ). to play the ball into the net — đánh quả bóng vào lưới
  4. (Thể dục, thể thao) Thi đấu với, đấu. to play the best team — đâu với đội hay nhất to play a match — đâu một trận to play somebody at chess — đánh cờ với ai
  5. (Thể dục, thể thao) Chọn (ai) vào chơi...; cho (ai) vào chơi... (trong đội). to play someone as goalkeeper — chọn ai làm người giữ gôn
  6. Đóng, đóng vai, diễn (kịch... ), biểu diễn (bản nhạc... ); giả làm (để đùa chơi). to play Hamlet — đóng vai Hăm-lét to play a tragedy — diễn một vở kịch let's play that we are soldiers — chúng ta giả làm bộ đội chơi nào
  7. Xử sự như là. to play truant — trốn học
  8. Làm chơi, xỏ chơi (ai, một vố). to play a trick upon somebody; to play somebody a trick — xỏ chơi ai một vố
  9. Nã (súng... ), chiếu (đèn pha... ), phun (nước). to play guns on the walls — nã súng lớn vào những bức tường thành to play water on the fire — phun nước vào đám cháy
  10. giật, giật dây câu cho mệt (cá). to play a fish — giật giật dây câu cho mệt cá

Thành ngữ

[sửa]
  • to play at:
    1. Chơi (cờ, bóng đá, bài... ).
    2. Giả làm, làm ra bộ (để đùa chơi). to play at soldiers — giả làm bộ đội chơi
    3. (Nghĩa bóng) Làm miễn cưỡng, làm tắc trách (việc gì).
  • to play in: Cử nhạc đón (khách, khán giả... ) vào.
  • to play off:
    1. Làm cho (ai) lộ rõ ở thế bất lợi, làm cho (ai) lộ rõ nhược điểm.
    2. Kích (ai... chống lại ai). to play off somebody against another — kích ai chống lại lại ai (để có lợi cho mình)
    3. Đánh tráo, đánh lộn sòng (cái gì... ). to play off something as something else — đánh tráo (đánh lộn sòng) cái gì với cái gì khác
    4. (Thể dục, thể thao) Đấu lại để quyết định (một trận đấu hoà... ).
  • to play on:
    1. Lợi dụng. to play on someone's credulity — lợi dụng lòng cả tin của ai
    2. (Thể dục, thể thao) Đánh bóng vào gôn bên mình (crickê).
  • to play out:
    1. Cử nhạc tiễn đưa. the orchestra plays the audience out — ban nhạc cử nhạc tiễn đưa khán giả ra về
  • to play up:
    1. (+ to) (sân khấu) đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất (của một diễn viên khác). to play up to someone — đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất của ai. to play up to someone or something - hướng việc biểu diễn của mình đến một nhóm, một người hay một tình trạng cụ thể.
    2. (Nghĩa bóng) Nịnh, tâng bốc.
    3. Trêu chọc (chòng ghẹo) làm (ai) phát cáu.
    4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lợi dụng (cái gì).
    5. (Thể dục, thể thao) Chơi tận tình.
  • to play upon
  • to play on to play booty: Xem Booty
  • to play by ear: Đánh đàn mò (nhớ lỏm, không biết nhạc).
  • to play one's cards well: Xem Card
  • to play the deuce (devil) with: Phá hoại; làm hỏng bét cả; chơi xỏ một vố.
  • to play ducks ans drakes with: Xem Duck
  • to play someone false: Xem False
  • to play fast and loose: Xem Fast
  • to play first (second) fiddle: Xem Fiddle
  • to play the game:
    1. Chơi đúng thể lệ quy định.
    2. (Nghĩa bóng) Chơi ngay thẳng, xử sự ngay thẳng.
  • to play a good knife and fork: Xem Knife
  • to play bell (the mischief): Gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách.
  • to play one's hand for all it is worth: Triệt để lợi dụng cơ hội; sử dụng mọi phương tiện, dùng đủ mọi cách.
  • to play into the hands of somebody: Làm lợi cho ai, làm cho ai hưởng, làm cỗ cho ai ăn.
  • to play it on somebody
  • to play it low on somebody: (Từ lóng) Lợi dụng ai một cách ti tiện.
  • to play the man: Cư xử đúng phẩm cách con người.
  • to play the market: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đầu cơ chứng khoán.
  • to play for time:
    1. Chơi kéo dài thời gian, làm kế hoãn binh.
    2. Cố tranh thủ thời gian.

Tham khảo

[sửa]
  • "play", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Tà Mun

[sửa]

Danh từ

[sửa]

play

  1. quả, trái.

Tham khảo

[sửa]
  • Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.

Tiếng Xtiêng

[sửa]

Danh từ

[sửa]

play

  1. quả, trái.

Tham khảo

[sửa]
  • Tâm P T. So sánh cụm danh từ trong tiếng Stiêng và tiếng Việt. Sci. Tech. Dev. J. - Soc. Sci. Hum.; 4(1):287-292.

Từ khóa » Phiên âm Plays