PlayStation 4 – Wikipedia Tiếng Việt

PlayStation 4
Máy PlayStation 4 bản đầu (Fat) với bộ điều khiển DualShock 4
Còn được gọiPS4 (viết tắt)
Nhà phát triểnSony Computer Entertainment
Nhà chế tạoSony Electronics, Foxconn[1]
Dòng sản phẩmPlayStation
LoạiMáy chơi trò chơi điện tử tại gia
Thế hệThế hệ thứ tám
Ngày ra mắt
  • NA: 15 tháng 11 năm 2013[2]
  • PAL: 29 tháng 11 năm 2013[2]
  • JP: 22 tháng 2 năm 2014[3]
Vòng đời2013–nay
Giá giới thiệuUS$399.99, €399.99, £349.99
Ngừng sản xuấtJP: 5 tháng 1 năm 2021 (tất cả các kiểu máy trừ PS4 Slim)
Số lượng bán106 triệu (tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2019[cập nhật])[4]
Số lượng vận chuyển117.2 triệu (tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2022[cập nhật])[5]
Truyền thông
  • Blu-ray
  • DVD
  • Phân phối kỹ thuật số
Hệ điều hànhPhần mềm hệ thống PlayStation 4
CPU8 lõi bán tùy chỉnh AMD x86-64 Jaguar CPU 1,6 GHz (2,13 GHz trên PS4 Pro) (tích hợp vào APU)[6] Secondary low power processor (for background tasks)[7]
Bộ nhớ
  • Tất cả kiểu máy: 8 GB GDDR5 RAM
  • PS4 & Slim: 256 MB DDR3 RAM (cho các tác vụ nền)[7]
  • Pro: 1 GB DDR3 RAM (for background tasks)
Lưu trữ
  • Dung lượng: 500 GB, 1 TB, 2 TB[8]
  • Loại: HDD; SSD (Người dùng tự gắn)
  • Người dùng tự nâng cấp: Có
Màn hình
  • PS4 & Slim: 480p, 720p, 1080i, 1080p (HDR) via HDMI 2.0a
  • Pro: 4K UHD , HDR , HDMI 2.0b
Đồ họaCustom AMD GCN Radeon integrated into APU; clocked at 800MHz (911MHz on PS4 Pro)
Điều khiểnDualShock 4, PlayStation Move, PlayStation Vita
Máy ảnhPlayStation Camera
Kết nối
  • Tất cả các mẫu: HDMI, Gigabit Ethernet
  • PS4: Wi-Fi IEEE 802.11n, Bluetooth 2.1, USB 3.0
  • Slim & Pro: Wi-Fi IEEE 802.11ac, Bluetooth 4.0, USB 3.1
Năng lượngThông qua dải điện áp rộng bên trong (110–240 V AC 50 Hz / 60 Hz) nguồn điện ở chế độ chuyển mạch
Dịch vụ trực tuyến
  • PlayStation Network
  • PlayStation Now
Kích thước
  • PS4 (Fat): 2,09 in × 12 in × 10,8 in (53 mm × 305 mm × 274 mm)[chuyển đổi: số không hợp lệ]
  • Slim: 1,54 in × 11,3 in × 10,4 in (39 mm × 287 mm × 264 mm)[chuyển đổi: số không hợp lệ]
  • Pro: 2,17 in × 12,9 in × 11,6 in (55 mm × 328 mm × 295 mm)[chuyển đổi: số không hợp lệ]
Trọng lượng
  • PS4 (thế hệ thứ nhất): 2.8 kg (6.2 lbs)
  • PS4 (thế hệ thứ hai): 2.5 kg (5.5 lbs)
  • Slim: 2.1 kg (4.6 lbs)
  • Pro: 3.3 kg (7.3 lbs)
Khả năng tương thíchngượcPlayStation 2 (chỉ tải xuống, có giới hạn)
Sản phẩm trướcPlayStation 3
Sản phẩm sauPlayStation 5
Trang webplaystation.com/ps4/

PlayStation 4 (viết tắt là PS4) là một loại máy chơi game gia đình do Sony Interactive Entertainment phát triển. Được công bố là thế hệ máy kế nhiệm PlayStation 3 trong một cuộc họp báo vào ngày 20 tháng 2 năm 2013, nó được ra mắt vào ngày 15 tháng 11 tại Bắc Mỹ, ngày 29 tháng 11 ở Châu Âu, Nam Mỹ và Úc; và ngày 22 tháng 2 năm 2014 tại Nhật Bản. Nó cạnh tranh với Wii U, Switch của Nintendo và Xbox One của Microsoft.

Việc tiếp nhận mô hình PlayStation 4 ban đầu là tích cực, với các nhà phê bình khen ngợi Sony vì đã thừa nhận nhu cầu của người tiêu dùng, bao gồm phát triển trò chơi độc lập và không áp đặt các chương trình quản lý quyền kỹ thuật số hạn chế mà Microsoft đã tuyên bố trước đó cho Xbox One trước khi phát hành. Các nhà phê bình và các hãng phim bên thứ ba cũng đánh giá khả năng của PlayStation 4 so với đối thủ cạnh tranh của nó; các nhà phát triển mô tả sự khác biệt về hiệu suất giữa giao diện điều khiển và Xbox One là "đáng kể" và "rõ ràng". Nhu cầu tăng lên cũng giúp doanh số bán máy PS4 trên toàn cầu của Sony. Vào cuối năm 2016, hơn 53 triệu máy PS4 đã được bán trên toàn thế giới, với hơn 57 triệu chiếc được vận chuyển đến tay người sử dụng.[9]

Lịch sử

[sửa | sửa mã nguồn]

Phần cứng

[sửa | sửa mã nguồn]

Thông số kỹ thuật

[sửa | sửa mã nguồn]

PS4 sử dụng vi xử lý được phát triển bởi AMD. CPU gồm 8 lõi x86-64[10], bộ nhớ RAM 8GB. Máy được trang bị đầu đọc Blu-ray, kết nối Wifi, Bluetooth và cổng USB 3.0. PS4 có bộ nhớ trong 500GB và có khả năng chơi phim và hình ảnh ở độ phân giải 4K.

Bộ điều khiển

[sửa | sửa mã nguồn]
Bộ điều khiển DualShock 4

DualShock 4 là bộ điều khiển chính của PlayStation 4; nó duy trì một thiết kế tương tự như bộ điều khiển thế hệ trước đó của bộ điều khiển DualShock, nhưng có thêm các tính năng bổ sung và thiết kế lại.

Một bổ sung chính cho DualShock 4 là một bảng chạm; nó có khả năng vuốt khi nhập bàn phím hoặc nhấn xuống dưới dạng nút. Các nút "Bắt đầu" và "Chọn" đã được thay thế bằng các nút "Tùy chọn" và "Chia sẻ"; thiết bị này được thiết kế để cho phép truy cập vào các tính năng mạng xã hội của PlayStation 4 (bao gồm phát trực tiếp, quay video và chụp màn hình). DualShock 4 được cung cấp bởi pin lithium-ion không thể tháo lắp được, có thể sạc bằng đầu nối micro USB. Bộ điều khiển cũng có loa nội bộ và một lỗ cắm tai nghe cho tai nghe.

Để theo dõi chuyển động, DualShock 4 có cảm biến định hướng nhạy cảm hơn so với bộ điều khiển Sixaxis và DualShock 3 của PS3. Một "thanh ánh sáng" LED đã được bổ sung thêm vào mặt trước của bộ điều khiển; nó được thiết kế để cho phép phụ kiện PlayStation Camera tiếp tục theo dõi chuyển động của nó, nhưng cũng có thể được sử dụng để cung cấp hiệu ứng hình ảnh và thông tin phản hồi trong các trò chơi.Ví dụ:Trong trò chơi Grand Theft Auto V, thanh ánh sáng trên tay cầm sẽ bắt đầu nhấp nháy đèn hiệu cảnh sát khi người chơi bị cảnh sát truy nã.

Mặc dù PS4 và DualShock 4 tiếp tục sử dụng Bluetooth cho kết nối không dây, nhưng bộ điều khiển không tương thích với bộ điều khiển PlayStation 3. Một ngoại lệ là bộ điều khiển chuyển động PlayStation Move ban đầu được phát hành cho PS3, được chính thức hỗ trợ để sử dụng với PlayStation Camera. Vào tháng 10/2013, Shuhei Yoshida tuyên bố trên Twitter rằng DualShock 4 sẽ hỗ trợ "các chức năng cơ bản" khi gắn máy tính cá nhân. Vào tháng 12 năm 2016, nền tảng Steam của Valve được cập nhật để cung cấp chức năng tùy chỉnh và điều khiển cho DualShock 4.

Camera

[sửa | sửa mã nguồn]
Camera PlayStation 4

PlayStation VR

[sửa | sửa mã nguồn]
PlayStation VR thế hệ đầu tiên

Vào tháng 3 năm 2014, Sony giới thiệu "PlayStation VR", một máy thực tế ảo cho PlayStation 4 với màn hình OLED gắn trên đầu có độ phân giải 1080p và góc nhìn 100 độ.

Phần mềm và dịch vụ

[sửa | sửa mã nguồn]

Phần mềm hệ thống PlayStation 4

[sửa | sửa mã nguồn]

PS4 chạy trên hệ điều hành có tên là "Orbis OS".

Bộ điều khiển không yêu cầu kết nối Internet để sử dụng, mặc dù có nhiều tính năng hơn khi kết nối.

Bộ điều khiển có giao diện trình đơn có tiêu đề "PlayStation Dynamic Menu", với nhiều màu sắc khác nhau. Nó hiển thị hồ sơ của người chơi, hoạt động gần đây, thông báo, và các chi tiết khác như các danh hiệu đã được mở khóa. Nó cho phép nhiều tài khoản sử dụng, và tất cả đều có mật mã của riêng họ. Mỗi tài khoản người chơi có tùy chọn để chia sẻ tên thật của họ với bạn bè, hoặc sử dụng biệt danh trong các tình huống khác khi ẩn danh là quan trọng. Hồ sơ trên Facebook có thể được kết nối với các tài khoản PlayStation Network, giúp bạn nhận ra bạn bè dễ dàng hơn. Màn hình chính mặc định có nội dung thời gian thực từ bạn bè. Nguồn cấp dữ liệu hoạt động "Những điểm mới" bao gồm phương tiện chia sẻ, trò chơi đã chơi gần đây và các thông báo khác. Các dịch vụ từ các nhà cung cấp bên thứ ba, như Netflix và Amazon Video, có thể truy cập được trong giao diện màn hình chính và thư viện. Trò chơi đa nhiệm có sẵn trong suốt quá trình chơi game, chẳng hạn như mở trình duyệt hoặc quản lý trò chuyện nhóm, và chuyển đổi giữa các ứng dụng được thực hiện bằng cách nhấn đúp vào nút "PS".

PlayStation Camera hoặc micrô cho phép người dùng điều khiển hệ thống sử dụng micrô để điều khiển. Người chơi có thể chỉ định giao diện để bắt đầu trò chơi, chụp màn hình và lưu video. Hãy nói "PlayStation" bắt đầu vận hành ứng dụng hay thao tác bằng giọng nói, và "Tất cả các lệnh" hiển thị một danh sách các lệnh có thể có.

Các tính năng đa phương tiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Phần mềm hệ thống PlayStation 4 hỗ trợ đĩa Blu-ray và DVD và chức năng 3D. Đĩa CD không được hỗ trợ phát trên PS4, nhưng các tập tin nhạc và video tùy chỉnh có thể được phát từ máy chủ và ổ đĩa USB DLNA bằng ứng dụng Trình phát đa phương tiện.

PlayStation Network

[sửa | sửa mã nguồn]

Màn hình thứ hai và chơi từ xa

[sửa | sửa mã nguồn] Bài chi tiết: PlayStation App và Remote Play

Điện thoại thông minh và máy tính bảng có thể tương tác với PlayStation 4 như các thiết bị màn hình thứ hai và cũng có thể đánh thức bộ điều khiển từ chế độ ngủ.[11] Một điện thoại thông minh Sony Xperia, máy tính bảng hoặc PlayStation Vita có thể được sử dụng để chơi các trò chơi từ bộ điều khiển đến máy cầm tay, cho phép chơi các trò chơi được hỗ trợ từ xa trong nhà hoặc ở xa nhà.[12][13] Sony có tham vọng tạo ra tất cả các trò chơi PS4 có thể phát trên PlayStation Vita.[14] Các nhà phát triển có thể thêm các điều khiển cụ thể cho Vita để sử dụng qua Remote Play.[15] Tính năng này sau đó được mở rộng để cho phép chức năng Play Remote của PS4 trên máy tính Microsoft Windows và trên máy Mac Apple OS X. Bản cập nhật, được phát hành vào tháng 4 năm 2016, cho phép chức năng Remote Play trên các máy tính chạy Windows 8.1, Windows 10, OS X Yosemite, và OS X El Capitan. Remote Play hỗ trợ các tùy chọn độ phân giải 360p, 540p và 720p (1080p hiện có trên PS4 Pro), tùy chọn tốc độ khung hình 30-60 FPS và DualShock 4 có thể kết nối qua USB.[16]

Tính năng mạng

[sửa | sửa mã nguồn]

Sony tập trung vào các khía cạnh "xã hội" như một tính năng chính của bộ máy chơi game. Mặc dù PS4 đã cải thiện các tính năng mạng, nhưng các tính năng này có thể tắt tùy theo ý của người dùng.

Tạo cộng đồng

[sửa | sửa mã nguồn]

Người dùng có thể tạo hoặc tham gia các nhóm cộng đồng dựa trên sở thích cá nhân. Các cộng đồng bao gồm bảng thảo luận, danh hiệu và khoảnh khắc nổi bật được chia sẻ bởi các thành viên khác, cộng với khả năng tham gia trò chuyện nhóm và tham gia phiên trò chơi. Sony nói rằng "cộng đồng là một cách hay để giao tiếp với những người chơi cùng chí hướng", đặc biệt khi "bạn muốn tham gia một trận đấu đội nhiều người chơi, nhưng không có đủ bạn bè".

Chia sẻ ảnh và video

[sửa | sửa mã nguồn]

Bộ điều khiển DualShock 4 có nút "CHIA SẺ", cho phép người chơi ghi lại video clip trong 60 phút cuối của trò chơi và chụp ảnh màn hình để chia sẻ. Ảnh và video được tải liên tục từ máy chơi game PS4 đến người dùng PSN khác hoặc các trang mạng xã hội như Dailymotion, Facebook, Twitter và YouTube, hoặc người dùng khác có thể sao chép ảnh và video vào USB và tải lên mạng xã hội hoặc trang web theo ý muốn của họ. Người chơi cũng có thể sử dụng một ứng dụng chỉnh sửa video miễn phí có tên là ShareFactory để cắt và chỉnh sửa các video clip yêu thích của họ, thêm nhạc tùy chỉnh hoặc bình luận bằng giọng nói với các hiệu ứng màn hình xanh. Bản cập nhật tiếp theo đã thêm tùy chọn cho bố cục ảnh trong ảnh, khả năng tạo ảnh ghép và ảnh động GIF.

Phát trực tiếp

[sửa | sửa mã nguồn]

Game thủ có thể xem trực tiếp các trò chơi mà bạn bè đang chơi thông qua giao diện PS4 hoặc phát trực tiếp cách chơi của riêng họ qua DailyMotion, Twitch, Ustream, Niconico hoặc YouTube Gaming, cho phép bạn bè và các thành viên của công chúng xem và bình luận từ các trình duyệt và thiết bị khác. Nếu người dùng không truyền màn hình, một người bạn có thể gửi cho họ thông báo "Yêu cầu xem".

Chia sẻ Phiên chơi

[sửa | sửa mã nguồn]

Chia sẻ Phiên chơi cho phép người dùng mời một người bạn trực tuyến tham gia phiên chơi của họ thông qua phát trực tuyến, ngay cả khi họ không sở hữu bản sao của trò chơi. Người dùng có thể vượt qua quyền kiểm soát trò chơi hoàn toàn cho người dùng từ xa hoặc tham gia vào nhiều người chơi hợp tác như thể họ đã có mặt. Mark Cerny nói rằng sự hỗ trợ từ xa đặc biệt hữu ích khi đối mặt với một trở ngại có khả năng đánh bại game. "Bạn thậm chí có thể thấy rằng bạn của bạn đang gặp rắc rối và tiếp cận thông qua mạng để tiếp nhận bộ điều khiển và hỗ trợ họ thông qua một số phần khó khăn của trò chơi", ông nói. Chia sẻ Phiên chơi yêu cầu đăng ký PlayStation Plus và chỉ có thể sử dụng trong một giờ tại một thời điểm.

Trò chơi

[sửa | sửa mã nguồn]

Các trò chơi PlayStation 4 được phân phối tại cửa hàng bán lẻ đĩa và dưới dạng tải xuống thông qua PlayStation Store. Trò chơi không bị khóa khu vực, do đó, các phiên bản game được mua ở một khu vực có thể được chơi trên máy chơi game ở tất cả các vùng và người chơi có thể đăng nhập vào bất kỳ máy PS4 nào để truy cập toàn bộ thư viện trò chơi của họ.

Khả năng tương thích ngược

[sửa | sửa mã nguồn]

PlayStation 4 không tương thích với bất kỳ game nào dành cho hệ máy PlayStation cũ, bao gồm PlayStation 3 và PlayStation 2.

Các phiên bản mô phỏng của các trò chơi PS2 và PlayStation Portable được chọn khả dụng để mua qua PlayStation Store, được nâng cấp lên độ nét cao và hỗ trợ các tính năng mạng của PS4. Trò chơi PS3 được chọn khả dụng để phát trực tuyến qua dịch vụ PlayStation Now có trả phí.

PlayStation Now

[sửa | sửa mã nguồn]

Vào tháng 12 năm 2013, Andrew House đã chỉ ra rằng Sony đang lên kế hoạch triển khai dịch vụ chơi game trên nền tảng cho PS4 ở Bắc Mỹ trong quý 3 năm 2014, với sự ra mắt của châu Âu vào năm 2015.

Vào tháng 12 năm 2013, Andrew House đã chỉ ra rằng Sony đang lên kế hoạch triển khai dịch vụ chơi game trên nền tảng cho PS4 ở Bắc Mỹ trong quý 3 năm 2014, với sự ra mắt của châu Âu vào năm 2015. Tại Consumer Electronics Show vào ngày 7 tháng 1 năm 2014, Sony ra mắt PlayStation Now, một dịch vụ phân phối kỹ thuật số ban đầu sẽ cho phép người dùng truy cập trò chơi PlayStation 3 trên PS4 thông qua hệ thống phát trực tuyến dựa trên đám mây, mua trò chơi riêng lẻ hoặc qua đăng ký. Đây là giải pháp cho việc không có khả năng tương thích ngược trên phần cứng của máy chơi game. Bản thử nghiệm mở rộng của Hoa Kỳ đã được phát hành vào ngày 31 tháng 7 năm 2014 và phát hành chính thức vào ngày 13 tháng 1 năm 2015. PlayStation Now đang ở phiên bản thử nghiệm giới hạn tại Vương quốc Anh.

Phát hành

[sửa | sửa mã nguồn]

Đánh giá quan trọng

[sửa | sửa mã nguồn]

Trước khi phát hành

[sửa | sửa mã nguồn]

Sau khi phát hành

[sửa | sửa mã nguồn]

Doanh số

[sửa | sửa mã nguồn]
Vùng Lượng hàng đã bán suốt đời theo khu vực Lượng hàng đã bán suốt đời theo quốc gia
Bắc Mỹ 30 triệu Hoa Kỳ 30 triệu (tính đến tháng 9 năm 2019[cập nhật])[17][18]
Châu Âu +21 triệu Đức 7.2 triệu (tính đến tháng 9 năm 2019[cập nhật]);[17][18] Anh 6.8 triệu (tính đến tháng 9 năm 2019[cập nhật]);[17][18] Pháp ~6 triệu (tính đến tháng 9 năm 2019[cập nhật]);[18] Tây Ban Nha 700 ngàn (tính đến ngày 17 tháng 6 năm 2015[cập nhật]);[19] Ý ~500 ngàn (tính đến ngày 3 tháng 12 năm 2014[cập nhật])[20] Bồ Đào Nha 100 ngàn(tính đến ngày 4 tháng 5 năm 2015[cập nhật])[21]
Châu Á +10 triệu Nhật Bản 8.3 triệu (tính đến tháng 9 năm 2019[cập nhật])[17][18] Trung Quốc ~1.5 triệu (tính đến ngày 2 tháng 8 năm 2018[cập nhật]);[22] Ấn Độ ~250,000 (tính đến tháng 3 năm 2018[cập nhật])[23]
Khác 200,000 Mexico, Brazil, Argentina ~150,000 (tính đến tháng 12 năm 2014[cập nhật])[24] Nam Phi 50,000 (tính đến ngày 12 tháng 12 năm 2014[cập nhật])[25]
Toàn thế giới 106.0 triệu (tính đến 31 tháng 12 năm 2019)[4]

Nhu cầu về PlayStation 4 rất mạnh. Tháng 8 năm 2013, Sony đã thông báo về việc đã có hơn một triệu đơn đặt hàng trước cho máy chơi game chỉ tính riêng lần ra mắt ở Bắc Mỹ,[26] một triệu máy PlayStation 4 đã bán ra.[27] Tại Vương quốc Anh, PlayStation 4 đã trở thành máy chơi game bán chạy nhất khi ra mắt, với 250.000 máy trong vòng 48 giờ[28] và 530.000 trong năm tuần đầu tiên.[29]

Ngày 7 tháng 1 năm 2014, Andrew House công bố trong một bài phát biểu quan trọng tại Consumer Electronics Show rằng 4,2 triệu máy PS4 đã bán sạch vào cuối năm 2013,[30] với hơn 9,7 triệu đơn vị phần mềm bán ra.[31] Ngày 18 tháng 2 năm 2014, Sony thông báo tính đến ngày 8 tháng 2, họ đã bán được hơn 5,3 triệu máy sau khi PS4 phát hành tại các thị trường Bắc Mỹ và Tây/Trung Âu.[32][33] Trong vòng hai ngày đầu tiên phát hành tại Nhật Bản vào cuối tuần ngày 22 tháng 2 năm 2014, 322.083 máy đã bán hết.[34] Doanh số game PS4 đã vượt 20,5 triệu ngày 13 tháng 4 năm 2014.[35] Trong năm tài chính 2013 của Nhật Bản, nhu cầu tăng cao đối với PS4 đã giúp Sony đứng đầu bảng doanh thu bán máy chơi game toàn cầu, lần đầu tiên đánh bại Nintendo sau tám năm.[36]

Theo dữ liệu do Nielsen công bố vào tháng 8 năm 2014, chín tháng sau khi phát hành PS4 31% doanh số là từ những người đã mua Wii và Xbox 360, không ai trong số đó mua PS3.[37] Tại Gamescom 2014, có thông báo rằng 10 triệu máy PS4 đã bán ra trên toàn thế giới,[38] và ngày 13 tháng 11, PlayStation 4 được công bố là máy chơi game bán chạy nhất ở Mỹ tháng thứ 10 liên tiếp.[39]

Trong thông báo doanh thu đầu tiên năm 2015, ngày 4 tháng 1 Sony xác nhận họ đã bán 18,5 triệu máy PlayStation 4.[40] Sony đã cập nhật số liệu bán ra trong suốt năm 2015: hơn 20 triệu máy tính đến ngày tính đến ngày 3 tháng 3 năm 2015[cập nhật],[41] hơn 30 triệu máy tính đến ngày 22 tháng 11 năm 2015[cập nhật],[42] và hơn 35 triệu vào cuối năm 2015.[9] Tính đến ngày 22 tháng 5 năm 2016, tổng số lượng bán ra trên toàn thế giới đạt 40 triệu.[43] Tính đến tháng 12 năm 2018, hơn 91 triệu máy và hơn 876 triệu trò chơi PlayStation 4 đã được bán ra trên toàn thế giới. Tính đến tháng 10 năm 2019, PS4 đã bán 102,8 triệu lần, trở thành máy chơi trò chơi điện tử gia đình bán chạy thứ hai mọi thời đại, chỉ sau PlayStation 2.[44]

PlayStation 4 ít nhất đã chiếm 70% thị phần ở tất cả các nước Châu Âu, tính đến tháng 6 năm 2015.[45]

Những phiên bản thay đổi phần cứng

[sửa | sửa mã nguồn]

PlayStation 4 có thêm nhiều kiểu máy khác nhau: bản gốc, bản Slim và Pro. Các phiên bản kế tiếp đã thêm hoặc xóa các tính năng khác nhau và mỗi mô hình có các biến thể của tay cầm Phiên bản Giới hạn.

PlayStation 4 Slim

[sửa | sửa mã nguồn]
Máy PlayStation 4 Slim màu trắng

Ngày 7 tháng 9 năm 2016, Sony công bố một phiên bản sửa đổi phần cứng của PlayStation 4, model CUH-2000, thường gọi là PlayStation 4 Slim, không giống với mô hình ban đầu.[46] Máy là một bản sửa đổi của phần cứng PS4 ban đầu với hệ số hình thức nhỏ hơn; Máy có thân hình bo tròn bốn góc với lớp hoàn thiện mờ ở phía trên cùng chứ không phải là lớp hoàn thiện hai tông màu, và kích thước nhỏ hơn 40% so với bản đầu. Hai cổng USB ở mặt trước đã được cập nhật lên chuẩn USB 3.1 mới hơn và khoảng cách giữa chúng xa hơn, cổng âm thanh quang học đã bị loại bỏ.[47] Model này cũng có hỗ trợ USB 3.1, Bluetooth 4.0 và Wi-Fi 5,0 GHz.[48]

Máy phát hành ngày 15 tháng 9 năm 2016, mô hình 500 GB có cùng mức giá với PlayStation 4 bản gốc.[49]

Ngày 18 tháng 4 năm 2017, Sony thông báo rằng họ đã thay thế phiên bản này thành phiên bản 1 TB với cùng mức giá.[50]

PlayStation 4 Pro

[sửa | sửa mã nguồn]
Máy PlayStation 4 Pro

PlayStation 4 Pro (tên mã Neo, số model CUH-7000)[51] ra mắt ngày 7 tháng 9 năm 2016 và ra mắt trên toàn thế giới ngày 10 tháng 11 năm 2016.[52][53] Đây là phiên bản nâng cấp của PlayStation 4 với phần cứng được cải tiến để có thể hiển thị 4K và cải tiến hiệu suất PlayStation VR, như nâng cấp GPU với sức mạnh xử lý 4,2 teraflop và hỗ trợ phần cứng để cho ra kết xuất bàn cờ,[54] và xung nhịp CPU cao hơn. Như PS4 "Slim", mô hình này cũng hỗ trợ USB 3.1, Bluetooth 4.0 và Wi-Fi 5.0 GHz.[48] PS4 Pro cũng có 1 GB bộ nhớ DDR3 dùng để hoán đổi các ứng dụng chạy nền không phải trò chơi, để cho các trò chơi có thể sử dụng thêm 512 MB bộ nhớ GDDR5 của máy.[55] Mặc dù khả năng phát trực tuyến video 4K, PS4 Pro không hỗ trợ Ultra HD Blu-ray.[56][57][58]

Ảnh hồng ngoại chụp bo mạch APU của PS4 Pro

Các game do Sony tiếp thị với tên gọi PS4 Pro Enhanced sẽ được tối ưu hóa khi chơi trên máy này, chẳng hạn như thể hiện đồ họa có độ phân giải 4K và/hoặc hiệu suất cao hơn.[59] Đối với các trò chơi không được tối ưu hóa cụ thể, phần mềm hệ thống 4.5 có một tùy chọn gọi là "Chế độ tăng cường", có thể bật lên để ép tốc độ xung nhịp CPU và GPU mạnh hơn trên các game hiện có để cải thiện hiệu suất.[60]

Các kỹ thuật kết xuất khác nhau và các tính năng phần cứng cho ra các game chạy ở độ phân giải 4K. Giám đốc kỹ thuật PlayStation là Mark Cerny giải thích rằng Sony không thể "ép buộc bạo lực" 4K mà không gây ảnh hưởng lên yếu tố hình thức và chi phí, vì vậy máy chỉ có thể hỗ trợ "kỹ thuật kết xuất hợp lý" bằng cách sử dụng phần cứng tùy chỉnh, "khử răng cưa theo thời gian và không gian bằng các thuật toán", và "nhiều tính năng mới từ kiến ​​trúc AMD Polaris cũng như một số tính năng thậm chí còn xa vời hơn". Sử dụng kết xuất bàn cờ là kỹ thuật nổi bật nhất, máy chỉ hiển thị các phần của cảnh bằng cách sử dụng mẫu theo dạng bàn cờ, sau đó dùng các thuật toán để điền vào những phân đoạn không được hiển thị. Cuối cùng là làm mịn màn hình kẻ ô vuông bằng cách sử dụng bộ lọc khử răng cưa. Hermen Hulst của Guerrilla Games giải thích rằng PS4 Pro có thể hiển thị một cái gì đó "về mặt cảm quan gần [tới 4K] đến mức bạn sẽ không thể thấy sự khác biệt".[61][62][63]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Mishkin, Sarah (ngày 13 tháng 11 năm 2013). “Foxconn profits beat expectations”. Financial Times. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 19 tháng 11 năm 2013.
  2. ^ a b Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên engadget
  3. ^ Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên eurogamer
  4. ^ a b “PLAYSTATION™NETWORK MONTHLY ACTIVE USERS REACHES 103 MILLION” (Thông cáo báo chí). Sony. ngày 6 tháng 1 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2020.
  5. ^ “SIE Business Development”. Sony. ngày 27 tháng 4 năm 2021. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 4 năm 2021. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2021.
  6. ^ Anthony, Sebastian (ngày 22 tháng 11 năm 2013). “Comparison of Xbox One and the Playstation 4”. ExtremeTech. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 6 năm 2013. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2013.
  7. ^ a b “PlayStation 4 iFixit Teardown”. iFixit. ngày 15 tháng 11 năm 2013. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 1 năm 2014. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2014.
  8. ^ Lempel, Eric (ngày 9 tháng 8 năm 2018). “Introducing the 500 Million Limited Edition PS4 Pro, Commemorating 500 Million Systems Sold”. PlayStation.Blog. Sony Interactive Entertainment. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2020.
  9. ^ a b “E3 2017: PS4 Sales Reach New Heights”. GameSpot. ngày 12 tháng 6 năm 2017.
  10. ^ Taylor, John. “AMD and The Sony PS4. Allow Me To Elaborate”. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 5 năm 2013. Truy cập ngày 9 tháng 9 năm 2013.
  11. ^ Conditt, Jessica (ngày 21 tháng 2 năm 2013). “PS4 doesn't require an always-on internet connection”. Joystiq. AOL. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 5 năm 2013. Truy cập ngày 25 tháng 2 năm 2013.
  12. ^ Remote Play is available on the Xperia Z2 and Xperia Z3 series, as well as the Xperia Z4 tablet. High speed internet connection required.
  13. ^ Loveridge, Sam (ngày 4 tháng 9 năm 2014). “Sony Xperia Z3 Remote Play: How to play PS4 games on your phone”. Trusted Reviews. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2014.
  14. ^ “SONY COMPUTER ENTERTAINMENT INC. INTRODUCES PLAYSTATION®4 (PS4™)” (Thông cáo báo chí). Sony Computer Entertainment, Inc. ngày 21 tháng 2 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 4 năm 2013. Truy cập ngày 25 tháng 2 năm 2013.
  15. ^ Gilbert, Ben (ngày 21 tháng 2 năm 2013). “The DualShock 4 is 'near final' hardware, Remote Play is more than an afterthought, and other notes from Shuhei Yoshida”. Engadget. AOL. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 2 năm 2013. Truy cập ngày 25 tháng 2 năm 2013.
  16. ^ Saed, Sherif (ngày 5 tháng 4 năm 2016). “PlayStation 4 firmware update 3.50 out tomorrow – full details”. VG24/7. Truy cập ngày 5 tháng 4 năm 2016.
  17. ^ a b c d Ahmad, Daniel (ngày 15 tháng 9 năm 2019). “PS4, over 30 million consoles sold in the USA; followed by Japan, Germany and the UK”. UK24 News (bằng tiếng Anh). Niko Partners Market Intelligence. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 2 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2019.
  18. ^ a b c d e “PlayStation 4: Hat sich 7,2 Millionen Mal in Deutschland verkauft” [PlayStation 4: 7.2 million units sold in Germany]. 4Players.de (bằng tiếng Đức). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2019.
  19. ^ “Sony ha vendido 700.000 PS4 y 600.000 PS Vita en España” [PSony has sold 700,000 PS4 and 600,000 PS Vita in Spain]. elotrolado.net (bằng tiếng Tây Ban Nha). ngày 17 tháng 6 năm 2015. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 19 tháng 9 năm 2019.
  20. ^ “Sony ha venduto 14 milioni di PlayStation in Italia” [Sony sold 14 million PlayStation brand consoles in Italy]. Multiplayer.it (bằng tiếng Ý). ngày 3 tháng 12 năm 2014. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 19 tháng 9 năm 2019. Entro la fine del 2014, ci saranno 500.000 PlayStation 4 nel nostro paese. [By the end of 2014, there will be 500,000 PlayStation 4s in our country.]
  21. ^ “PS4 com mais de 100 mil unidades vendidas em Portugal” [PS4 with more than 100 thousand units sold in Portugal]. Eurogamer.pt (bằng tiếng Bồ Đào Nha). ngày 4 tháng 5 năm 2015. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2020.
  22. ^ “SONY PLAYSTATION CHINAJOY 2018 PRESS CONFERENCE”. Niko Partners. ngày 15 tháng 8 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 8 năm 2018.
  23. ^ “Gaming Is Too Damn Expensive in India”. gadgets.ndtv.com. ngày 5 tháng 3 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2020. [...] PS4 at 250,000 units sold, and a mere 30,000 for the Xbox One.
  24. ^ “Xbox One sells better than PS4 in Latin America in 2014”. Gearnuke.com. ngày 7 tháng 10 năm 2015. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2020. In 2014 it's estimated that around 600,000 Xbox One's and PlayStation 4's were sold through to end users in Mexico, Brazil and Argentina with around 75% of those sales attributed to the Xbox One.
  25. ^ “How is the PlayStation 4 doing in South Africa?”. lazygamer.net. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2016.
  26. ^ Sherr, Ian (ngày 20 tháng 8 năm 2013). “Sony Says PlayStation 4 Launches Nov. 15”. The Wall Street Journal. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 8 năm 2013. Truy cập ngày 23 tháng 8 năm 2013.
  27. ^ Goldfarb, Andrew (ngày 17 tháng 11 năm 2013). “Sony sold 1 million PS4 consoles in 24 hours”. IGN. Ziff Davis. Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2013.
  28. ^ “PS4 beats Xbox One to become UK's fastest ever selling console”. The Independent. ngày 2 tháng 12 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2013.
  29. ^ “PS4 outsold Xbox One by 166,000 consoles in UK last year”. ngày 1 tháng 1 năm 2014. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 1 năm 2014. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2014.
  30. ^ Goldfarb, Andrew (ngày 7 tháng 1 năm 2014). “CES: PlayStation 4 Sales Pass 4.2 Million”. IGN. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 5 năm 2016. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2014.
  31. ^ 2014-01-07, PlayStation 4 sales topped 4.2 million in 2013 Lưu trữ 2017-07-01 tại Wayback Machine, Gematsu
  32. ^ Byford, Sam (ngày 18 tháng 2 năm 2014). “Sony has sold over 5.3 million PlayStation 4 consoles worldwide”. The Verge. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 18 tháng 2 năm 2014.
  33. ^ Lomas, Natasha (ngày 18 tháng 2 năm 2014). “Sony Beats Its PS4 Sales Target, With 5.3M Consoles Sold In 3-Months”. TechCrunch. AOL Inc. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 3 năm 2014. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2014.
  34. ^ 2014-02-25, プレイステーション4が発売2日間で32万2083台を販売 Lưu trữ 2017-07-26 tại Wayback Machine, Famitsu
  35. ^ Romano, Sal (ngày 16 tháng 4 năm 2014). “PlayStation 4 sales top 7 million worldwide”. gematsu.com. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 4 năm 2014. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2014.
  36. ^ “Sony tops game consoles for 1st time in 8 years”. Nikkei Asian Review. ngày 7 tháng 6 năm 2014. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2015.
  37. ^ Eddie Makuch. PS4 Poaching Players From Microsoft, Nintendo Lưu trữ 2014-09-20 tại Wayback Machine, Gamespot, ngày 26 tháng 8 năm 2014.
  38. ^ Webster, Andrew (ngày 12 tháng 8 năm 2014). “Sony has sold 10 million PlayStation 4s”. The Verge. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2014.
  39. ^ Haywald, Justin (ngày 13 tháng 11 năm 2014). “PS4 Tops Xbox One in October NPD, NBA 2K15 and Smash Bros. are Top Games”. GameSpot. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 11 năm 2014. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2014.
  40. ^ Sony (ngày 30 tháng 4 năm 2015). “Consolidated Financial Results for the Fiscal Year Ended ngày 31 tháng 3 năm 2015” (PDF). Sony. Lưu trữ (PDF) bản gốc ngày 13 tháng 5 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2015.
  41. ^ Moser, Cassidee (ngày 3 tháng 3 năm 2015). “Sony's PlayStation 4 Sells Over 20.2 Million Units Worldwide”. IGN. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 7 năm 2017. Truy cập ngày 26 tháng 4 năm 2015.
  42. ^ Byford, Sam. “PlayStation 4 sales hit 30 million worldwide”. The Verge. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 11 năm 2015. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2015.
  43. ^ “PLAYSTATION®4 SALES SURPASS 40 MILLION UNITS WORLDWIDE”. www.sie.com. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 5 năm 2016. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2016.
  44. ^ “Sony's PS4 is the second best-selling console of all time”. Engadget (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 8 năm 2020. Truy cập ngày 21 tháng 5 năm 2020.
  45. ^ “PlayStation 4 dominates Europe with '70-90%' of console market”. VG247. ngày 30 tháng 6 năm 2015. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2015.
  46. ^ King, Jade (ngày 10 tháng 8 năm 2019). “PS4 Pro vs PS4: Which PlayStation console is right for you”. Trusted Reviews (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 8 năm 2020. Truy cập ngày 19 tháng 9 năm 2020.
  47. ^ “Digital Foundry: Hands-on with the CUH-2000 PS4 Slim”. Eurogamer.net (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 3 năm 2018. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2018.
  48. ^ a b Thang, Jimmy (ngày 23 tháng 2 năm 2018). “PS4 Vs PS4 Pro Vs PS4 Slim: What Are The Differences And Which PlayStation Console Should You Buy?”. GameSpot (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2019.
  49. ^ “PS4 Slim: A smaller, sexier console with surprisingly few compromises”. Ars Technica. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 9 năm 2016. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2016.
  50. ^ “Sony's PS4 Slim now comes with a 1TB hard drive for the same price”. The Verge. Vox Media. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 4 năm 2017. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2017.
  51. ^ Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên PS4Neo
  52. ^ Layden, Shawn. “PlayStation 4 Pro Launches Today”. blog.us.playstation.com. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 11 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2016.
  53. ^ Co, Alex (ngày 7 tháng 9 năm 2016). “New Official PS4 Peripherals Announced, Includes New DualShock 4, PS Camera and Headset”. PlayStation Lifestyle. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 9 năm 2016. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2016.
  54. ^ Conditt, Jessica (ngày 7 tháng 9 năm 2016). “The PS4 Pro, as explained by the man who designed it”. Engadget. Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2017.
  55. ^ Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên eurogamer-ps4pro-interview
  56. ^ “Sony's new PlayStation 4 Pro can't play 4K Blu-rays”. The Verge. Vox Media. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 9 năm 2016. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2016.
  57. ^ “Sony announces PlayStation 4 Pro with 4K HDR gaming for $399”. The Verge. Vox Media. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 9 năm 2016. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2016.
  58. ^ “The PlayStation 4 Pro vs. the original PS4: What's changed?”. Engadget. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 5 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2016.
  59. ^ “Games with PS4 Pro features will have a 'PS4 Pro Enhanced' on the cover”. VG24/7. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2016.
  60. ^ Welch, Chris (ngày 3 tháng 2 năm 2017). “Sony confirms new PS4 Pro "Boost Mode" will help some older games run faster and smoother”. The Verge. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2019.
  61. ^ “Tech Analysis: 4K gaming on PlayStation 4 Pro”. Eurogamer. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 4 năm 2017. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2017.
  62. ^ “PlayStation 4 Pro is not a real 4K console”. VentureBeat. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 4 năm 2017. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2017.
  63. ^ “The PS4 Pro, as explained by the man who designed it”. Engadget. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 2 năm 2017. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2017.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Website chính thức tại Mỹ Lưu trữ 2013-12-11 tại Wayback Machine
  • Website chính thức tại Nhật Bản Lưu trữ 2013-06-15 tại Wayback Machine
  • x
  • t
  • s
PlayStation
  • Sony Interactive Entertainment
  • SIE Worldwide Studios
Máy chơitrò chơi điện tử
Máy chơi tại gia
  • PlayStation
    • Kiểu máy
    • Phần cứng chính
  • PlayStation 2
    • Kiểu máy
    • Phần cứng chính
  • PlayStation 3
    • Kiểu máy
    • Phần cứng chính
    • Phần mềm hệ thống
  • PlayStation 4
    • Kiểu máy
    • Phần cứng chính
    • Phần mềm hệ thống
  • PlayStation 5
Cầm tay
  • PocketStation
  • PlayStation Portable
    • Phần mềm hệ thống
  • PlayStation Vita
    • Phần mềm hệ thống
Khác
  • PSX
  • PlayStation TV
  • PlayStation Classic
Trò chơi
PS1
  • A – L
  • M – Z
  • Bán chạy nhất
  • PS one Classics
    • JP
    • NA
    • PAL
PocketStation
  • A-Z
PS2
  • A – K
  • L – Z
  • Bán chạy nhất
  • Trò chơi trực tuyến
  • PS2 Classics cho PS3
  • Trò chơi PS2 cho PS4
PS3
  • Bán chạy nhất
  • Dĩa vật lý
  • Chỉ kỹ thuật số
  • Trò chơi 3D
  • Trò chơi PS Move
PS4
  • A – L
  • M – Z
  • Bán chạy nhất
  • Chơi miễn phí
  • Trò chơi PSVR
PS5
  • A – Z
PSP
  • Vật lý và kỹ thuật số
  • Khả năng tương thích của phần mềm hệ thống
  • PS Minis
PS Vita
  • A – L
  • M – O
  • P – R
  • S
  • T – V
  • W – Z
Khác
  • PS Mobile
  • TurboGrafx-16 Classics
  • NEOGEO Station
  • Classics HD
In lại
  • Greatest Hits
  • Essentials
  • The Best
  • Loạt BigHit
Network
  • PlayStation Network
    • 2011 outage
  • Central Station
  • FirstPlay
  • PlayStation App
  • PlayStation Home
  • PlayStation Mobile
  • PlayStation Now
  • PlayStation Store
  • PlayStation Video
  • PlayStation Vue
  • PS2 trực tuyến
  • Phòng dành cho PSP
  • VidZone
Phụ kiện
Tay cầm điều khiển
  • Tay cầm PlayStation
  • Chuột PlayStation
  • Analog Joystick
  • Dual Analog
  • DualShock
  • Sixaxis
  • PlayStation Move
Cameras
  • EyeToy
  • Go!Cam
  • PlayStation Eye
  • PlayStation Camera
Đồ lặt vặt
  • Multitap
  • Link Cable
  • Phụ kiện PS2
  • Tai nghe PS2
  • Phụ kiện PS3
  • PlayTV
  • Wonderbook
  • PlayStation VR
Kit
  • Net Yaroze
  • PS2 Linux
  • GScube
  • OtherOS
  • Zego
Truyền thông
Tạp chí
  • Official U.S. PlayStation Magazine
  • PlayStation: The Official Magazine
  • PlayStation Official Magazine – UK
  • PlayStation Official Magazine – Australia
  • PlayStation Underground
Quảng cáo
  • Double Life
  • Mountain
  • PlayStation marketing
Nhân vật
  • Toro
  • Polygon Man
  • Kevin Butler
  • Marcus Rivers
Bảng mạch arcade
  • Namco System 11
  • System 12
  • System 10
  • System 246
  • System 357
  • Konami System 573
Liên quan
  • Jampack
  • Super NES CD-ROM
  • Sony Ericsson Xperia Play
  • Thể loại Thể loại

Từ khóa » Các Loại Ps4 Slim