Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Point
Tiếng Anh
point
Cách phát âm
(Anh,Anh Mỹ thông dụng)enPR: point, IPA(ghi chú):/pɔɪnt/
Âm thanh (Mỹ):
(tập tin)
Âm thanh (Úc):
(tập tin)
Vần: -ɔɪnt
Danh từ
point /ˈpɔɪnt/
Mũi nhọn (giùi... ) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao).
Dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ.
(Địa lý, địa chất) Mũi đất.
(Quân sự) Đội mũi nhọn.
Mỏm nhọn. the point of the jaw; the point — (quyền Anh) mỏm cắm, chốt cắm (chỗ đánh dễ bị đo ván)
Đăng ten ren bằng kim ((cũng) point lace).
(Số nhiều) Chân ngựa. a bay with black points — ngựa hồng chân đen
Chấm, dấu chấm, điểm. full point — dấu chấm decimal point — dấu thập phân
(Vật lý, toán học) điểm. point contact — điểm tiếp xúc, tiếp điểm point of intersection — giao điểm
(Thể dục, thể thao) Điểm. to score points — ghi điểm to give points to somebody — chấp điểm ai; (nghĩa bóng) giỏi hơn ai, cừ hơn ai to win on points — thắng điểm
Điểm, vấn đề, mặt. at all points — về mọi điểm, về mọi mặt to differ on many points — không đồng ý nhau về nhiều điểm a point of honour — điểm danh dự, vấn đề danh dự a point of conscience — vấn đề lương tâm point of view — quan điểm to make a point of — coi thành vấn đề, coi là cần thiết to make a point — nêu rõ một điểm, nêu rõ vấn đề to the point — đúng vào vấn đề he carried his point — điều anh ta đưa ra đã được chấp nhận to come to the point — đi vào vấn đề, đi vào việc to be off the point — lạc đề in point of fact — thực tế là
Điểm, địa điểm, chỗ, hướng, phương. point of departure — địa điểm khởi hành rallying point — địa điểm tập trung cardinal points — bốn phương trời the 32 points of the compass — 32 hướng trên la bàn
Lúc. at the point death — lúc hấp hối on the point of doing something — vào lúc bắt tay vào việc gì
Nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú (câu chuyện, câu nói đùa... ). I don't see the point — tôi không thấy điểm lý thú ở chỗ nào
Sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc. his remarks lack point — những nhận xét của anh ta thiếu sâu sắc
(Ngành in) Poang (đơn vị đo cỡ chữ bằng 0, 0138 insơ).
(Hàng hải) Quăng dây buộc mép buồm.
(Ngành đường sắt) Ghi.
(Săn bắn) Sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn). to make a point; to come to a point — đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn)
Thành ngữ
not to put too fine a point upon it: Chẳng cần phải nói khéo; nói thẳng, nói toạt móng heo.
Ngoại động từ
point ngoại động từ/ˈpɔɪnt/
Vót nhọn (bút chì... ).
Gắn đầu nhọn vào.
Làm cho sâu sắc, làm cho chua cay, làm cho cay độc. to point a remark — làm cho lời nhận xét sâu sắc (chua cay)
(Thường + at) chỉ, trỏ, nhắm, chĩa. to point a gun at — chĩa súng vào
Chấm (câu... ); đánh dấu chấm (bài thánh ca cho dễ hát).
Trét vữa (kẽ gạch, đá xây).
Đứng sững vểnh mõm chỉ (thú săn) (chó săn).
Chia động từ
point
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu
to point
Phân từ hiện tại
pointing
Phân từ quá khứ
pointed
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
point
point hoặc pointest¹
points hoặc pointeth¹
point
point
point
Quá khứ
pointed
pointed hoặc pointedst¹
pointed
pointed
pointed
pointed
Tương lai
will/shall²point
will/shallpoint hoặc wilt/shalt¹point
will/shallpoint
will/shallpoint
will/shallpoint
will/shallpoint
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
point
point hoặc pointest¹
point
point
point
point
Quá khứ
pointed
pointed
pointed
pointed
pointed
pointed
Tương lai
weretopoint hoặc shouldpoint
weretopoint hoặc shouldpoint
weretopoint hoặc shouldpoint
weretopoint hoặc shouldpoint
weretopoint hoặc shouldpoint
weretopoint hoặc shouldpoint
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
point
—
let’s point
point
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
point nội động từ/ˈpɔɪnt/
(+ at) Chỉ, trỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) nhằm. to be pointed at — (nghĩa bóng) bị thiên hạ chỉ trỏ, bị thiên hạ để ý
(+ to, towards) Hướng về. to point to the north — hướng về phía bắc
(+ to) Hướng sự chú ý vào, lưu ý vào; chỉ ra, chỉ cho thấy, vạch ra. I want to point to these facts — tôi muốn các bạn lưu ý vào những sự việc này
Đứng sững vểnh mõm chỉ chú săn (chó săn).
Thành ngữ
to point in: Vùi (phân) bàng đầu mũi thuổng.
to point off: Tách (số lẻ) bằng dấu phẩy.
to point over: Xới (đất) bằng đầu mũi thuổng.
to point out: Chỉ ra, vạch ra.
Chia động từ
point
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu
to point
Phân từ hiện tại
pointing
Phân từ quá khứ
pointed
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
point
point hoặc pointest¹
points hoặc pointeth¹
point
point
point
Quá khứ
pointed
pointed hoặc pointedst¹
pointed
pointed
pointed
pointed
Tương lai
will/shall²point
will/shallpoint hoặc wilt/shalt¹point
will/shallpoint
will/shallpoint
will/shallpoint
will/shallpoint
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
point
point hoặc pointest¹
point
point
point
point
Quá khứ
pointed
pointed
pointed
pointed
pointed
pointed
Tương lai
weretopoint hoặc shouldpoint
weretopoint hoặc shouldpoint
weretopoint hoặc shouldpoint
weretopoint hoặc shouldpoint
weretopoint hoặc shouldpoint
weretopoint hoặc shouldpoint
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
point
—
let’s point
point
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “point”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
IPA: /pwɛ̃/
Danh từ
Số ít
Số nhiều
point/pwɛ̃/
points/pwɛ̃/
point gđ/pwɛ̃/
Điểm. Point à l’infini — (toán học) điểm ở vô tận Point d’ébullition — (vật lí) điểm sôi Point de départ — điểm xuất phát élève qui obtient un bon point — học sinh được điểm tốt Les points à signaler — những điểm cần nêu lên N'insistez pas sur ce point — chớ nhấn mạnh vào điểm ấy éclairer un point d’histoire — làm sáng một điểm về lịch sử Les différents points d’une loi — các điểm trong đạo luật être au plus haut point de sa gloire — ở điểm cao nhất của danh vọng Battre son adversaire aux points — (thể dục thể thao) thắng điểm địch thủ Point d’exlamation — (ngôn ngữ học) dấu chấm than
Mũi khâu.
Tình hình, tình trạng. Se trouver au même point — vẫn ở tình trạng cũ
Sự đau nhói. Point dans le dos — đau nhói ở lưng
(Y học) Huyệt. à point; à point nommé — đúng lúc, đúng dịp au dernier point — hết sức, đến cực điểm de point en point — đúng từng điểm, đúng từng li từng tí de tout point; en tout point — hoàn toàn donner des points — (đánh bài) (đánh cờ) chấp+ (nghĩa bóng) hơn hẳn faire le point — điểm lại tình hình mal en point — xem mal-en-point marquer les points — xem marquer mettre les points — xem mettre mettre les points sur les i — xem i point de côté — xem côté point d’honneur — xem honneur point du jour — lúc rạng đông point faible — điểm yếu point mort — điểm chết (nghĩa đen) (nghĩa bóng) rendre des points — chấp sur le point de — sắp tout vient à point à qui sait attendre — xem attendre
Tham khảo
Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “point”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=point&oldid=2263056” Thể loại: