Point - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Thành ngữ
      • 1.4.2 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Point

Tiếng Anh

point

Cách phát âm

  • (Anh,Anh Mỹ thông dụng)enPR: point, IPA(ghi chú):/pɔɪnt/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Âm thanh (Úc):(tập tin)
  • Vần: -ɔɪnt

Danh từ

point /ˈpɔɪnt/

  1. Mũi nhọn (giùi... ) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao).
  2. Dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ.
  3. (Địa lý, địa chất) Mũi đất.
  4. (Quân sự) Đội mũi nhọn.
  5. Mỏm nhọn. the point of the jaw; the point — (quyền Anh) mỏm cắm, chốt cắm (chỗ đánh dễ bị đo ván)
  6. Đăng ten ren bằng kim ((cũng) point lace).
  7. (Số nhiều) Chân ngựa. a bay with black points — ngựa hồng chân đen
  8. Chấm, dấu chấm, điểm. full point — dấu chấm decimal point — dấu thập phân
  9. (Vật lý, toán học) điểm. point contact — điểm tiếp xúc, tiếp điểm point of intersection — giao điểm
  10. (Thể dục, thể thao) Điểm. to score points — ghi điểm to give points to somebody — chấp điểm ai; (nghĩa bóng) giỏi hơn ai, cừ hơn ai to win on points — thắng điểm
  11. Điểm, vấn đề, mặt. at all points — về mọi điểm, về mọi mặt to differ on many points — không đồng ý nhau về nhiều điểm a point of honour — điểm danh dự, vấn đề danh dự a point of conscience — vấn đề lương tâm point of view — quan điểm to make a point of — coi thành vấn đề, coi là cần thiết to make a point — nêu rõ một điểm, nêu rõ vấn đề to the point — đúng vào vấn đề he carried his point — điều anh ta đưa ra đã được chấp nhận to come to the point — đi vào vấn đề, đi vào việc to be off the point — lạc đề in point of fact — thực tế là
  12. Điểm, địa điểm, chỗ, hướng, phương. point of departure — địa điểm khởi hành rallying point — địa điểm tập trung cardinal points — bốn phương trời the 32 points of the compass — 32 hướng trên la bàn
  13. Lúc. at the point death — lúc hấp hối on the point of doing something — vào lúc bắt tay vào việc gì
  14. Nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú (câu chuyện, câu nói đùa... ). I don't see the point — tôi không thấy điểm lý thú ở chỗ nào
  15. Sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc. his remarks lack point — những nhận xét của anh ta thiếu sâu sắc
  16. (Ngành in) Poang (đơn vị đo cỡ chữ bằng 0, 0138 insơ).
  17. (Hàng hải) Quăng dây buộc mép buồm.
  18. (Ngành đường sắt) Ghi.
  19. (Săn bắn) Sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn). to make a point; to come to a point — đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn)

Thành ngữ

  • not to put too fine a point upon it: Chẳng cần phải nói khéo; nói thẳng, nói toạt móng heo.

Ngoại động từ

point ngoại động từ /ˈpɔɪnt/

  1. Vót nhọn (bút chì... ).
  2. Gắn đầu nhọn vào.
  3. Làm cho sâu sắc, làm cho chua cay, làm cho cay độc. to point a remark — làm cho lời nhận xét sâu sắc (chua cay)
  4. (Thường + at) chỉ, trỏ, nhắm, chĩa. to point a gun at — chĩa súng vào
  5. Chấm (câu... ); đánh dấu chấm (bài thánh ca cho dễ hát).
  6. Trét vữa (kẽ gạch, đá xây).
  7. Đứng sững vểnh mõm chỉ (thú săn) (chó săn).

Chia động từ

point
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to point
Phân từ hiện tại pointing
Phân từ quá khứ pointed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại point point hoặc pointest¹ points hoặc pointeth¹ point point point
Quá khứ pointed pointed hoặc pointedst¹ pointed pointed pointed pointed
Tương lai will/shall²point will/shallpoint hoặc wilt/shalt¹point will/shallpoint will/shallpoint will/shallpoint will/shallpoint
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại point point hoặc pointest¹ point point point point
Quá khứ pointed pointed pointed pointed pointed pointed
Tương lai weretopoint hoặc shouldpoint weretopoint hoặc shouldpoint weretopoint hoặc shouldpoint weretopoint hoặc shouldpoint weretopoint hoặc shouldpoint weretopoint hoặc shouldpoint
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại point let’s point point
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

point nội động từ /ˈpɔɪnt/

  1. (+ at) Chỉ, trỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) nhằm. to be pointed at — (nghĩa bóng) bị thiên hạ chỉ trỏ, bị thiên hạ để ý
  2. (+ to, towards) Hướng về. to point to the north — hướng về phía bắc
  3. (+ to) Hướng sự chú ý vào, lưu ý vào; chỉ ra, chỉ cho thấy, vạch ra. I want to point to these facts — tôi muốn các bạn lưu ý vào những sự việc này
  4. Đứng sững vểnh mõm chỉ chú săn (chó săn).

Thành ngữ

  • to point in: Vùi (phân) bàng đầu mũi thuổng.
  • to point off: Tách (số lẻ) bằng dấu phẩy.
  • to point over: Xới (đất) bằng đầu mũi thuổng.
  • to point out: Chỉ ra, vạch ra.

Chia động từ

point
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to point
Phân từ hiện tại pointing
Phân từ quá khứ pointed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại point point hoặc pointest¹ points hoặc pointeth¹ point point point
Quá khứ pointed pointed hoặc pointedst¹ pointed pointed pointed pointed
Tương lai will/shall²point will/shallpoint hoặc wilt/shalt¹point will/shallpoint will/shallpoint will/shallpoint will/shallpoint
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại point point hoặc pointest¹ point point point point
Quá khứ pointed pointed pointed pointed pointed pointed
Tương lai weretopoint hoặc shouldpoint weretopoint hoặc shouldpoint weretopoint hoặc shouldpoint weretopoint hoặc shouldpoint weretopoint hoặc shouldpoint weretopoint hoặc shouldpoint
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại point let’s point point
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “point”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /pwɛ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
point/pwɛ̃/ points/pwɛ̃/

point /pwɛ̃/

  1. Điểm. Point à l’infini — (toán học) điểm ở vô tận Point d’ébullition — (vật lí) điểm sôi Point de départ — điểm xuất phát élève qui obtient un bon point — học sinh được điểm tốt Les points à signaler — những điểm cần nêu lên N'insistez pas sur ce point — chớ nhấn mạnh vào điểm ấy éclairer un point d’histoire — làm sáng một điểm về lịch sử Les différents points d’une loi — các điểm trong đạo luật être au plus haut point de sa gloire — ở điểm cao nhất của danh vọng Battre son adversaire aux points — (thể dục thể thao) thắng điểm địch thủ Point d’exlamation — (ngôn ngữ học) dấu chấm than
  2. Mũi khâu.
  3. Tình hình, tình trạng. Se trouver au même point — vẫn ở tình trạng cũ
  4. Sự đau nhói. Point dans le dos — đau nhói ở lưng
  5. (Y học) Huyệt. à point; à point nommé — đúng lúc, đúng dịp au dernier point — hết sức, đến cực điểm de point en point — đúng từng điểm, đúng từng li từng tí de tout point; en tout point — hoàn toàn donner des points — (đánh bài) (đánh cờ) chấp+ (nghĩa bóng) hơn hẳn faire le point — điểm lại tình hình mal en point — xem mal-en-point marquer les points — xem marquer mettre les points — xem mettre mettre les points sur les i — xem i point de côté — xem côté point d’honneur — xem honneur point du jour — lúc rạng đông point faible — điểm yếu point mort — điểm chết (nghĩa đen) (nghĩa bóng) rendre des points — chấp sur le point de — sắp tout vient à point à qui sait attendre — xem attendre

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “point”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=point&oldid=2263056” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɔɪnt
  • Vần:Tiếng Anh/ɔɪnt/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
  • Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục point 62 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Dịch Point