Pop Up - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Từ đồng âm
[sửa]- pop-up
Động từ
[sửa]pop up
- Nổi lên với tiếng bốp. The toast will pop up out of the toaster when it’s ready. — Bánh mì nướng sẽ nhảy lên khi nào xong.
- (Thông tục) Xuất hiện bất ngờ; nổi lên, trồi lên. I can’t remember where I left my keys, but they normally pop up somewhere. — Tôi quên đã bỏ chìa khóa ở đâu, nhưng thường thường nó nổi lên bất ngờ.
Chia động từ
[sửa] Bảng chia động từ của pop upDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pop up | |||||
Phân từ hiện tại | popping up | |||||
Phân từ quá khứ | popped up | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you | he/she/it/one | we | you | they |
Hiện tại | pop up | pop up | pops up | pop up | pop up | pop up |
Quá khứ | popped up | popped up | popped up | popped up | popped up | popped up |
Tương lai | will/shall¹ pop up | will/shall pop up | will/shall pop up | will/shall pop up | will/shall pop up | will/shall pop up |
Lối cầu khẩn | I | you | he/she/it/one | we | you | they |
Hiện tại | pop up | pop up | pop up | pop up | pop up | pop up |
Quá khứ | popped up | popped up | popped up | popped up | popped up | popped up |
Tương lai | were to pop up hoặc should pop up | were to pop up hoặc should pop up | were to pop up hoặc should pop up | were to pop up hoặc should pop up | were to pop up hoặc should pop up | were to pop up hoặc should pop up |
Lối mệnh lệnh | — | you | — | we | you | — |
Hiện tại | — | pop up | — | let’s pop up | pop up | — |
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa
[sửa] xuất hiện bất ngờ- appear
- emerge
- rise
Từ liên hệ
[sửa]- pop-up
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ
- Từ thông tục
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
Từ khóa » Slide Up Nghĩa Là Gì
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "swipe Up" Và "slide Up" ? | HiNative
-
"slide Up" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Swipe Up Là Gì - Nghĩa Của Từ Swipe Up
-
SlideUp() Và SlideDown() Trong JQuery
-
Ý Nghĩa Của Slide Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
POP UP | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Pop Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Pop Up Trong Câu Tiếng Anh
-
Swipe Up Là Gì - Nghĩa Của Từ Swipe Up | HoiCay - Top Trend News
-
Nghĩa Của Từ Slide - Từ điển Anh - Việt
-
Sliding Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Pop Up Là Gì
-
Pop Up Là Gì? Cách Tối ưu Và Chặn Popup Nhanh Chóng Nhất