Pop Up - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Từ đồng âm
    • 1.2 Động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
      • 1.2.2 Đồng nghĩa
      • 1.2.3 Từ liên hệ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ đồng âm

[sửa]
  • pop-up

Động từ

[sửa]

pop up

  1. Nổi lên với tiếng bốp. The toast will pop up out of the toaster when it’s ready. — Bánh mì nướng sẽ nhảy lên khi nào xong.
  2. (Thông tục) Xuất hiện bất ngờ; nổi lên, trồi lên. I can’t remember where I left my keys, but they normally pop up somewhere. — Tôi quên đã bỏ chìa khóa ở đâu, nhưng thường thường nó nổi lên bất ngờ.

Chia động từ

[sửa] Bảng chia động từ của pop up
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to pop up
Phân từ hiện tại popping up
Phân từ quá khứ popped up
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you he/she/it/one we you they
Hiện tại pop up pop up pops up pop up pop up pop up
Quá khứ popped up popped up popped up popped up popped up popped up
Tương lai will/shall¹ pop up will/shall pop up will/shall pop up will/shall pop up will/shall pop up will/shall pop up
Lối cầu khẩn I you he/she/it/one we you they
Hiện tại pop up pop up pop up pop up pop up pop up
Quá khứ popped up popped up popped up popped up popped up popped up
Tương lai were to pop up hoặc should pop up were to pop up hoặc should pop up were to pop up hoặc should pop up were to pop up hoặc should pop up were to pop up hoặc should pop up were to pop up hoặc should pop up
Lối mệnh lệnh you we you
Hiện tại pop up let’s pop up pop up
  1. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Đồng nghĩa

[sửa] xuất hiện bất ngờ
  • appear
  • emerge
  • rise

Từ liên hệ

[sửa]
  • pop-up
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=pop_up&oldid=2112846” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Động từ
  • Từ thông tục
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh

Từ khóa » Slide Up Nghĩa Là Gì