Popcorn | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: popcorn Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
popcorn | * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô rang n |
English | Vietnamese |
popcorn | bo ̉ ng ngô ; bắp bơ kìa ; bắp nổ ; bắp rang bơ ; bắp rang trong khi ; bắp rang ; bỏng ngô ; khiêu dâm ; ngô ; rang ; |
popcorn | bo ̉ ng ngô ; bắp bơ kìa ; bắp nổ ; bắp rang bơ ; bắp rang trong khi ; bắp rang ; bỏng ngô ; khiêu dâm ; ngô ; rang ; |
English | English |
popcorn; zea mays everta | corn having small ears and kernels that burst when exposed to dry heat |
English | Vietnamese |
popcorn | * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô rang n |
popcorn | bo ̉ ng ngô ; bắp bơ kìa ; bắp nổ ; bắp rang bơ ; bắp rang trong khi ; bắp rang ; bỏng ngô ; khiêu dâm ; ngô ; rang ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Bỏng Ngô đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Bỏng Ngô Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Glosbe - Bỏng Ngô In English - Vietnamese-English Dictionary
-
BỎNG NGÔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bỏng Ngô Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Cách Phát âm Popcorn - Tiếng Anh - Forvo
-
Bỏng Ngô Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BỎNG NGÔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "bỏng Ngô" - Là Gì?
-
Popcorn Cách đọc
-
Corn - VnExpress
-
Popcorn đọc Là Gì - Hỏi - Đáp
-
BỎNG NGÔ - Translation In English
-
Ý Nghĩa Của Popcorn Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary