Popcorn - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
popcorn
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈpɑːp.ˌkɔrn/
Danh từ
popcorn (không đếm được)
- (
Mỹ) Ngô rang nở.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “popcorn”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Tiếng Anh Mỹ
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Cách Phát âm Từ Popcorn
-
POPCORN | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Popcorn Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Popcorn - Tiếng Anh - Forvo
-
Popcorn Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Popcorn Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Popcorn Cách đọc
-
Popcorn đọc Là Gì
-
POPCORN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Popcorn Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Popcorn Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Popcorn (bắp Rang Bơ) - VnExpress
-
Tập 1: Âm /i:/ & /i/ [Phát âm Tiếng Anh Chuẩn #1] - YouTube
-
Hết Xoắn Lưỡi Với Cách Phát âm Tiếng Anh âm TH Chuẩn Như Người MỸ