PPM Là Gì? Giá Trị Và Các đơn Vị Tính Liên Quan đến PPM - GiaiNgo

Trong lĩnh vực môi trường và hóa sinh, từ PPM được vận dụng rất nhiều trong lớp học và thực tế. Dựa vào chỉ số PPM sẽ giúp bạn nhận biết lượng chất rắn có trong nước. Vậy PPM là gì? Cách tính PPM ra sao sẽ được GiaiNgo giúp bạn tìm câu trả lời trong bài viết sau.

PPM là gì?

PPM là đơn vị đo mật độ, thể tích hoặc khối lượng của một kim loại hay khí hiếm nào đó có mật độ rất thấp. Ngoài ra, PPM có tên tiếng Anh là Parts Per Million, có nghĩa là một phần triệu.

PPM là gì? 

PPM được dùng phổ biến trong các ngành như: hóa học, vật lý, toán học, điện tử,… Đặc biệt, PPM còn được vận dụng trong lĩnh vực xử lý nước và xử lý khí thải trong không khí.

1 PPM có giá trị là bao nhiêu?

1 PPM có giá trị là 1/1 000 000 (một phần triệu). Ngoài ra PPM còn giúp diễn đạt nồng độ theo khối lượng hay thể tích của một chất trong một hỗn hợp có chứa chất đó.

Cách tính giá trị PPM bao gồm: 1 PPM = 1/1.000.000 = 0,000001 = 1×10-6 = 0,0001%.

PPM được dùng khi nào?

PPM được dùng để kiểm tra trong 2 lĩnh vực sản xuất đặc biệt quan trọng. Đó là trong lĩnh vực hóa học và lĩnh vực nông nghiệp.

Cụ thể:

  • PPM được dùng để kiểm tra nồng độ dung dịch hóa học của một chất lỏng hoặc chất khí.
  • PPM còn dùng để đo nồng độ ion của chất dinh dưỡng trong trồng trọt, sản xuất rau thủy canh.

PPM được dùng khi nào? 

Phương pháp tính hàm lượng PPM

PPM chủ yếu dùng để đo lường nồng độ các hoá học bên trong dung dịch nước. Vì thế để xác đúng chỉ số và nồng độ; phương pháp tính hàm lượng PPM sẽ dựa theo công thức nhất định.

Những công thức tính nồng độ các chất hóa học với đại lượng PPM bao gồm:

  • C(ppm) = 1 000 000 x m(chất tan) / (dung dịch m + chất tan).
  • C(ppm) = 1.000.000 x m dung dịch/m ( cả 2 đều có đơn vị là mg)
  • C (ppm) = m tan (đơn vị là mg)/ V (đơn vị là l)

Cách chuyển đổi PPM sang các đại lượng khác

Chuyển PPM sang PPB

Cách chuyển PPM sang PPB theo công thức bao gồm:

  • P(ppb) = P(ppm) x 1.000
  • P(ppm) = P(ppb)/1.000

Chuyển PPM sang phần thập phân, phần trăm

Chuyển đơn vị PPM sang thành phần thập phân: P(thập phân) = P(ppm)/1.000.000. Ngược lại, chuyển thập phân thành đơn vị PPM P(ppm) = P(thập phân) x 1.000.000.

Chuyển đơn vị PPM sang phần trăm: P(%) = P(ppm)/10.000. Ngược lại, P(ppm) = P(%) x 10.000.

Chuyển đơn vị mol/lít về PPM

Chuyển đơn vị từ mol/lít sang PPM theo công thức: C(ppm) = C(mg/kg) = 106 x C(mol/l) x M(g/mol) / P(kg/m3).

Chuyển đổi từ g/l sang PPM và ngược lại

Chuyển đổi từ g/l sang PPM theo công thức: C(ppm) = 1000 x C(g/kg) =106 x C(g/l)/P (kg/m3).

Ở nhiệt 20 độ C, trong dung dịch có công thức sau: C(ppm) = C(mg/kg) = 106 x C(mol/l) x M(g/mol) / 998,2071(kg/m3) ≈ 1000 x C(mol/l) x M(g/mol).

Các đơn vị tính liên quan đến PPM

PPM được sử dụng thường xuyên và phổ biến trong lĩnh vực khí thải hay ô nhiễm môi trường. Để tính toán lượng PPM chính xác; bạn nên chú ý tới các đơn vị liên quan đến PPM.

Các đơn vị tính liên quan đến PPM

Cụ thể:

  • Nồng độ: C
  • Mật độ dung dịch: P
  • Phần trăm: %
  • Phần nghìn
  • Phần triệu: PPM
  • Phần tỷ: PPB
  • Phần nghìn tỷ: PPT

Ngoài ra, nếu xét về thành phần riêng lẻ thì còn có các đại lượng bạn cần chú ý như :

  • PPMW: PPMW là đơn vị con của PPM. Đơn vị con này thể hiện cho một phần trọng lượng của miligam trên kilogam (mg/kg)
  • PPMV: PPMV được sử dụng cho một phần khối lượng của mililit trên mét khối (ml/m3). Đơn vị này là một trong những đơn vị con của PPM.

Ý nghĩa của đơn vị đo PPM trong nước là gì?

Chỉ số PPM có ý nghĩa nói lên tổng chất rắn hòa tan trong một thể tích nước. Dựa vào chỉ số PPM, bạn có thể xác định nguồn nước có sạch hay không.

Cụ thể:

  • Chỉ số PPM càng nhỏ, từ 5 PPM trở xuống thì được xem như là nước tinh khiết; không có chất rắn hoà tan.
  • Chỉ số PPM càng lớn thì nồng độ chất rắn hoà tan trong nước càng nhiều. Tuy nhiên, chất rắn trong nước có những loại có lợi và có hại. Nên không phải chỉ số PPM càng cao thì sẽ có hại.

Các tiêu chuẩn liên quan đến PPM

Nồng độ Clo trong bể bơi và các chỉ số khác

Nồng độ Clo trong bể bơi và các chỉ số khác

Nồng độ khí CO2 có trong không khí

Nồng độ khí CO2 có trong không khí

Nồng độ của OZONE trong các lĩnh vực

Nồng độ của OZONE trong các lĩnh vực

Từ những thông tin và cách chuyển đổi PPM trên đây mong rằng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về PPM là gì. Đồng thời vận dụng công thức tính phù hợp để có kết quả chuẩn xác nhất. Ngoài ra, đừng quên cập nhật các thông tin mới nhất từ chuyên mục Là gì của GiaiNgo nhé.

Từ khóa » Hệ Số Ppm Là Gì