Practiced - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Động từ
      • 1.1.1 Chia động từ
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Động từ

practiced

  1. Quá khứ và phân từ quá khứcủapractice

Chia động từ

practice
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to practice
Phân từ hiện tại practicing
Phân từ quá khứ practiced
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại practice practice hoặc practicest¹ practices hoặc practiceth¹ practice practice practice
Quá khứ practiced practiced hoặc practicedst¹ practiced practiced practiced practiced
Tương lai will/shall²practice will/shallpractice hoặc wilt/shalt¹practice will/shallpractice will/shallpractice will/shallpractice will/shallpractice
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại practice practice hoặc practicest¹ practice practice practice practice
Quá khứ practiced practiced practiced practiced practiced practiced
Tương lai weretopractice hoặc shouldpractice weretopractice hoặc shouldpractice weretopractice hoặc shouldpractice weretopractice hoặc shouldpractice weretopractice hoặc shouldpractice weretopractice hoặc shouldpractice
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại practice let’s practice practice
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tính từ

practiced

  1. Có kinh nghiệm, chuyên gia (đặc biệt là do luyện tập nhiều).

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “practiced”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=practiced&oldid=1896381” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục practiced 15 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Khác Biệt Practise Và Practice