Practiced - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Động từ
practiced
- Quá khứ và phân từ quá khứcủapractice
Chia động từ
practice| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to practice | |||||
| Phân từ hiện tại | practicing | |||||
| Phân từ quá khứ | practiced | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | practice | practice hoặc practicest¹ | practices hoặc practiceth¹ | practice | practice | practice |
| Quá khứ | practiced | practiced hoặc practicedst¹ | practiced | practiced | practiced | practiced |
| Tương lai | will/shall²practice | will/shallpractice hoặc wilt/shalt¹practice | will/shallpractice | will/shallpractice | will/shallpractice | will/shallpractice |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | practice | practice hoặc practicest¹ | practice | practice | practice | practice |
| Quá khứ | practiced | practiced | practiced | practiced | practiced | practiced |
| Tương lai | weretopractice hoặc shouldpractice | weretopractice hoặc shouldpractice | weretopractice hoặc shouldpractice | weretopractice hoặc shouldpractice | weretopractice hoặc shouldpractice | weretopractice hoặc shouldpractice |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | practice | — | let’s practice | practice | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
practiced
- Có kinh nghiệm, chuyên gia (đặc biệt là do luyện tập nhiều).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “practiced”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Khác Biệt Practise Và Practice
-
Phân Biệt 'practise' Và 'practice' - VnExpress Video
-
Phân Biệt PRACTICE Và PRACTISE - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Practice Vs. Practise - Liệu Có Sự Khác Biệt Giữa Hai Từ Này?
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "practise" Và "practice" ? | HiNative
-
Phân Biệt Cách Dùng Practise, Practice - Phú Ngọc Việt
-
Practise Hay Practice?
-
Phân Biệt 'practise' Và 'practice' - YouTube
-
Hoangology English - Khi Nào Ta Dùng PRACTICE Và PRACTISE Nhỉ ...
-
"Exercise" Và "practice" Khác Nhau Như Thế Nào? | RedKiwi
-
Sự Khác Nhau Giữa Practice Và Practise? - EnglishTestStore
-
PRACTISE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
PRACTICE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Phân Biệt Cách Dùng Practise, Practice - Show News