Prank - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈpræŋk/
Danh từ
prank /ˈpræŋk/
- trò chơi ác, trò chơi khăm, trò đùa nhả. to play pranks — chơi ác, chơi khăm, đùa nhả to play a prank on somebody — chơi ác ai, chơi khăm ai, đùa nhả ai
- Sự trục trặc (máy).
Ngoại động từ
prank ngoại động từ /ˈpræŋk/
- (Thường + out) trang sức, trang hoàng, tô điểm.
Nội động từ
prank nội động từ /ˈpræŋk/
- Vênh vang, chưng tr.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “prank”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Nội động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Chơi Khăm Tiếng Anh
-
Chơi Khăm In English - Glosbe Dictionary
-
Phép Tịnh Tiến Chơi Khăm Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
TRÒ CHƠI KHĂM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chơi Khăm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Chơi Khăm Bằng Tiếng Anh
-
TRÒ CHƠI KHĂM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"chơi Khăm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
BỊ CHƠI KHĂM - Translation In English
-
TRÒ CHƠI KHĂM - Translation In English
-
Chơi Khăm: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Từ điển Tiếng Việt "chơi Khăm" - Là Gì? - Vtudien
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chơi Khăm' Trong Từ điển Lạc Việt