Present - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Ngoại động từ
present ngoại động từ /pri'zent/
- Đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra. the case presents some difficulty — trường hợp này lộ ra một số khó khăn
- Đưa, trình, nộp, dâng. to present the credentials — trình quốc thư to present a petition — đưa một bản kiến nghị to present a cheque for payment — nộp séc để lĩnh tiền
- Bày tỏ, trình bày, biểu thị. to present the question very clearly — trình bày vấn đề một cách rất rõ ràng
- (Máy tính) Trình diễn.
- Trình diễn (một vở kịch); cho (diễn viên) ra mắt. to present oneself — trình diện; dự thi; nảy sinh, xuất hiện, bộc lộ ra to present oneself before the jury — trình diện trước ban giám khảo the idea presents itself to my mind — ý nghĩ nảy ra trong trí óc tôi
- Giới thiệu (ai với ai); đưa (ai) vào yết kiến, đưa (ai) vào bệ kiến (vua... ). to be presented at court — được đưa vào chầu, được đưa vào yết kiến vua
- (Tôn giáo) Tiến cử (thầy tu với giám mục để cai quản xứ đạo).
- Biếu tặng (ai cái gì).
- (Quân sự) Giơ (súng) ngắm.
- (Quân sự) Bồng (súng) chào. to present arms — bồng súng chào
Từ dẫn xuất
- presentation
Chia động từ
present| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to present | |||||
| Phân từ hiện tại | presenting | |||||
| Phân từ quá khứ | presented | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | present | present hoặc presentest¹ | presents hoặc presenteth¹ | present | present | present |
| Quá khứ | presented | presented hoặc presentedst¹ | presented | presented | presented | presented |
| Tương lai | will/shall²present | will/shallpresent hoặc wilt/shalt¹present | will/shallpresent | will/shallpresent | will/shallpresent | will/shallpresent |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | present | present hoặc presentest¹ | present | present | present | present |
| Quá khứ | presented | presented | presented | presented | presented | presented |
| Tương lai | weretopresent hoặc shouldpresent | weretopresent hoặc shouldpresent | weretopresent hoặc shouldpresent | weretopresent hoặc shouldpresent | weretopresent hoặc shouldpresent | weretopresent hoặc shouldpresent |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | present | — | let’s present | present | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Từ khóa » Cách Phát âm Từ Present
-
EJOY English - "PRESENT" - PHÁT ÂM NHƯ THẾ NÀO MỚI ĐÚNG?...
-
PRESENT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đánh Vần Tiếng Anh - AI CŨNG KHÔNG BIẾT ĐỌC TỪ ... - Facebook
-
Cách Phát âm Present (verb) - Tiếng Anh - Forvo
-
Luyện Phát Âm Tiếng Anh Chuẩn Cùng Ms Hoa - Bài 14
-
34 Từ Tiếng Anh đổi Nghĩa Khi đổi Trọng âm - VnExpress
-
Học Cách PHÁT ÂM TIẾNG ANH Chuẩn // Hành Trình Từ 0 điểm Tiếng ...
-
Bài 44: Present - Tặng Quà [Học Tiếng Anh Giao Tiếp #5] - YouTube
-
Học Cách PHÁT ÂM TIẾNG ANH Dựa Vào MẶT CHỮ & ĐÁNH VẦN ...
-
Nghĩa Của Từ Present - Từ điển Anh - Việt
-
Tất Tần Tật Về Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)
-
Nhầm Lẫn Trong Tiếng Anh: 13 Cặp Từ Viết Giống Nhau, Phát âm Khác ...
-
Quy Tắc đánh Trọng âm Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác - RES
-
Present Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict