Pretty - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈprɪ.ti/
Từ khóa » Cách Phát âm Từ Pretty
-
PRETTY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Pretty Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Pretty - Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'pretty' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
EJOY English - Từ "Pretty" Là Một Từ Tiếng Anh Khá Phổ... | Facebook
-
8 Từ Vựng Hay Phát âm Sai Trong Tiếng Anh - YouTube
-
PRETTY GIRL - Học Tiếng Anh Qua Bài Hát | KISS English - YouTube
-
PRETTY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Pretty
-
Pretty Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Pretty/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Pretty Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Pretty đọc Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Pretty-pretty Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky