Pro - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
      • 1.2.2 Trái nghĩa
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng M'Nông Đông Hiện/ẩn mục Tiếng M'Nông Đông
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Số từ
    • 2.3 Tham khảo
  • 3 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 3.1 Cách phát âm
    • 3.2 Danh từ
    • 3.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈproʊ/

Danh từ

pro số nhiều pros /ˈprosʊ/

  1. (Viết tắt) của professional - đấu thủ nhà nghề.
  2. Ưu điểm, lợi điểm, thuận lợi The pros and consƯu và nhược điểm, thuận lợi và bất lợi

Đồng nghĩa

Ưu điểm, lợi điểm, thuận lợi
  • advantage
  • plus
  • upside

Trái nghĩa

Nhược điểm, khuyết điểm, bất lợi, hạn chế
  • con
  • disadvantage
  • downside
  • minus

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “pro”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng M'Nông Đông

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú):/pro/

Số từ

[sửa]

pro

  1. (Rơlơm) sáu.

Tham khảo

[sửa]
  • Blood, Evangeline; Blood, Henry (1972) Vietnam word list (revised): Mnong Rolom. SIL International.

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /pʁɔ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
pro/pʁɔ/ pros/pʁɔ/

pro /pʁɔ/

  1. (Thể dục thể thao; tiếng lóng, biệt ngữ) Vận động viên chuyên nghiệp.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “pro”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=pro&oldid=2210511” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng M'Nông Đông
  • Mục từ tiếng M'Nông Đông
  • Số tiếng M'Nông Đông
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục pro 48 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Viết Tắt Từ Pro