Pronunciation - Tiếng Anh 123
Có thể bạn quan tâm
PRONUNCIATION
Syllables and Words
(Âm tiết và Từ)
Trong những bài học trước, chúng ta đã được tìm hiểu về các nguyên âm (Vowels) và phụ âm (Consonants) của tiếng Anh. Đến bài số 10 này, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về Từ (Word) và Âm tiết (Syllable) trong tiếng Anh. Đây là kiến thức cơ bản cần thiết giúp các bạn hiểu được yếu tố tạo nên từ và nó cũng là nền tảng giúp các bạn nắm vững các phần kiến thức trong bài sau như trọng âm từ (word stress) và trọng âm câu (sentence stress)! Bây giờ các bạn hãy tập trung vào bài giảng và các ví dụ nhé!
Đầu tiên chúng ta sẽ tìm hiểu về định nghĩa của Từ (Word) trong tiếng Anh:
Từ (Word): Là một đơn vị của ngôn ngữ, bao gồm một hoặc nhiều âm thanh, có chức năng như một nhà cung cấp dịch vụ chủ yếu của ý nghĩa. Một từ có thể có một hoặc nhiều âm tiết cấu tạo thành. Ví dụ: House, table, dislike, doctor, bedroom, lovely….
Vậy còn âm tiết là gì? Bạn hãy theo dõi tiếp phần định nghĩa dưới đây nhé!
Âm tiết (Syllable): là một từ, hoặc là một bộ phận của một từ, bao gồm ít nhất một âm nguyên âm. Nó là đơn vị nhỏ nhất của lời nói.
Mối quan hệ giữa từ và âm tiết: - Mỗi từ đều được cấu tạo từ các âm tiết. - Từ có thể có một, hai, ba hoặc nhiều hơn ba âm tiết.
Bạn hãy theo dõi các ví dụ dưới đây để hiểu rõ về mối quan hệ này nhé. Đầu tiên chúng ta sẽ tìm hiểu về Từ có một âm tiết trong tiếng Anh.
1. Từ một âm tiết (One syllable words)
Từ một âm tiết là từ có một nguyên âm hoặc một nguyên âm và các phụ âm. Sau đây là một số ví dụ với từ cấu tạo bằng một âm tiết.
Word | Transcript | Audio | Meaning |
Pig | /pig/ | Con lợn | |
Man | /mæn/ | Người đàn ông | |
Hat | /hæt/ | Cái mũ | |
Sit | /sit/ | Ngồi | |
Lend | /lend/ | Cho mượn |
(Từ “pig” là từ 1 âm tiết được cấu tạo từ âm nguyên âm đơn /i/ và 2 phụ âm /p/ và /g/.) Các bạn lưu ý, trong tiếng Anh, một âm nguyên âm có thể được tạo nên từ một hoặc nhiều chữ cái nguyên âm đứng liền nhau. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn:
Word | Transcript | Audio | Meaning |
Cake | /keik/ | Cái bánh | |
Brought | /brɔ: t/ | Mang, cầm | |
Have | /hæv/ | Có | |
Moon | /mu: n/ | Mặt trăng | |
Feet | /fi: t/ | Những bàn chân |
Tất cả những từ này bao gồm chỉ một âm nguyên âm cho nên nó được gọi là là âm tiết đơn. Tiếp đến là Từ có 2 âm tiết. (2 Syllables words)
2. Từ hai âm tiết (Two syllable words)
Những từ dưới đây là những ví dụ về từ có 2 âm tiết. Trong những ví dụ này, các âm tiết khác nhau được ngăn cách bởi các ô khác nhau. Bạn hãy luyện tập từng âm tiết và luyện tập theo mẫu nhé.
Word | The 1st syllable | The 2nd syllable | Audio |
Notebook /'noʊtbʊk/ | Note /ˈnoʊt/ | book /bʊk/ | |
*Table /'teɪbļ/ | Ta /ˈteɪ/ | ble /bl/ | |
Begin /bɪ'gɪn/ | Be/bɪ / | gin /ˈɡɪn/ | |
Garden /'gɑ:rdn/ | Gar/ˈɡɑ:r/ | den /dn/ |
(*) Lưu ý, trong một số trường hợp âm /l/ có thể được coi như là một âm tiết mà không cần có nguyên âm đi kèm. Trên thực tế, đó chính là dạng khuyết của âm /ə/ đứng trước âm /l/. Ví dụ: bottle, stable…
3. Từ ba âm tiết (Three syllable words)
Đây là những từ được cấu tạo bởi ba âm tiết khác nhau. Các bạn có thể nhìn ví dụ để hiểu rõ hơn:
Word | The 1st syllable | The 2nd syllabe | The 3rd syllalble | Audio |
Apartment /ə'pɑ:rtmənt/ | A /ə/ | Part /ˈpɑ: rt/ | ment /mənt/ | |
Telephone /'telɪfoʊn/ | Te/ˈte/ | le/lɪ/ | phone/foʊn/ | |
Banana /bə'nænə/ | Ba/bə/ | na/ˈnæ/ | na/nə/ |
|
September /sep'tembər/ | Sep/sep/ | tem /ˈtem/ | ber /bər/ |
4. Từ bốn âm tiết (Four syllable words)
Cuối cùng chúng ta cùng tìm hiểu về từ có 4 âm tiết. Chúng là những từ được tạo nên từ 4 âm tiết khác nhau. Dưới đây là các ví dụ về các từ có 4 âm tiết.
Word | The 1st syllable | The 2nd syllalble | The 3rd syllable | The 4th syllable | Audio |
Supermarket /'su:pərmɑ:rkət/ | Su/ˈsu:/ | per/pər/ | mar/mɑ:r/ | ket/kət/ | |
Information /ˌɪnfər'meɪʃn/ | In /ˌɪn/ | for/fər/ | ma/ˈmeɪ/ | tion/ʃn/ | |
January /'dʒænjuəri/ | Ja/ˈdʒæ/ | nu/nju/ | a/ə/ | ry /ri/ | |
American /ə'merɪkən/ | A/ə/ | me/ˈme/ | ri/rɪ/ | can/kən/ |
Trong tiếng Anh còn có nhiều từ cấu tạo với nhiều hơn 4 âm tiết.
Ví dụ: personality /pɜːsə'næləti/ - 5 âm tiết
responsibility /rɪˌspɒnsə'bɪləti/ - 6 âm tiết
Bạn hãy thử xem mình tìm được bao nhiêu từ như vậy nhé!
Bây giờ các bạn sẽ làm bài tập để hiểu hơn vấn đề của bài học.
Task 1
loading...Task 2
loading...Task 3
loading...Từ khóa » Cách đếm Syllable
-
Cách đếm âm Tiết (syllable) Của Một Từ Tiếng Anh
-
Học Cách đếm âm Tiết để Cải Thiện Cách Phát âm Bằng Tiếng Anh
-
Cách đếm Syllable
-
Cách đếm âm Tiết (syllable) Của Một Từ Tiếng Anh - TungChi'N
-
SYLLABLE - Đếm Vần, Nhấn Mạnh Âm Tiết
-
âm Tiết Và Quy Tắc Xác định âm Tiết Trong Tiếng Anh - English Mr Ban
-
Book /bʊk/); /uː/: (VD: Boots /buːts/); 8 Nguyên âm đôi - Facebook
-
Syllables (Âm Tiết) - Học Nói Tiếng Anh Mỹ
-
Syllable Là Gì
-
" Syllable Là Gì Trong Tiếng Việt? Syllables (Âm Tiết) - Onfire
-
[PDF] ÂM LƯỚT & CẤU TRÚC VẦN GLIDES & SYLLABLE STRUCTURE
-
[English Pronunciation #2] Âm Tiết Và Trọng âm Của Từ - Kipalog
-
5 KỸ THUẬT DẠY PHÁT ÂM TIẾNG ANH CHO TRẺ EM