Pt Tham Số Của đường Thẳng - Tài Liệu Text - 123doc

Tải bản đầy đủ (.ppt) (18 trang)
  1. Trang chủ
  2. >>
  3. Giáo án - Bài giảng
  4. >>
  5. Toán học
Pt tham số của đường thẳng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.22 MB, 18 trang )

Kiểm tra bài cũ :Hãy viết tọa độ vectơ chỉ phương và tọa độ vectơ pháp tuyếncủa đường thẳng (∆) trong các trường hợp sau :a/ (∆) : Ax + By + C = 0b/ (∆): x = x0 + a t y = y0 + b tTheo em, viết ptđt dạngnào dễ hơn, khi nào dùngdạng tổng quát, khi nàodùng dạng tham số, emthích viế ptđt dạng nào??yraTheo em, VTPT và VTCPcó quan hệ như thế nào, biếtVTPT có suy ra được VTCPvà ngược lại hay không?rnOrrn = ( A; B) ⇔ a = (− B; A)(d)xBaøi taäp:Bài tập 1:x = 2 + tCho điểm A(-1;2), B(1;3) và đường thẳng (d) : .Hãy viếty = 1 + tptts của đường thẳng (∆) trong các trường hợp:a/ (∆) đi qua A và Bb/ (∆) đi qua A và vuông góc với (d)c/ (∆) đi qua B và song song với (d)uuurd/ (∆) đi qua điểm I(0;y)∈(d) và nhận AB làm vectơ chỉ phươngGiải: b/ Ta có :a/ Đường thẳng (∆) có* A(-1;2)∈∆* (∆) ⊥(d)  vtcp của (∆) là:uuurrr* Vectơ chỉ phương là AB = (2;1)u ∆ = n d = (−1;1)* A(−1; 2) ∈ (∆) x = −1 + 2t ptts (∆) là: y = 2 + ta ptts (∆) là:  x = −1 − ty = 2 + tbBài tập 1:x = 2 + tCho điểm A(-1;2), B(1;3) và đường thẳng (d) : .Hãy viếty = 1+ tptts của đường thẳng (∆) trong các trường hợp sau :a/ (∆) đi qua A và Bb/ (∆) đi qua A và vuông góc với (d)c/ (∆) đi qua B và song song với (d)uuurd/ (∆) đi qua I(0;y)∈(d) và nhận AB làm vectơ chỉ phươngc/ Ta có:Giải: d/ Ta có :* I(0;y)∈(d)I(0;-1)* B(1;3) ∈ ( ∆)* I(0;-1)∈(∆)* (∆) //(d)  vtcp của (∆) là :rru ∆ =u d = (1;1) ptts (∆) là:x = 1 + ty = 3 + t* Vectơ chỉ phương của (∆) là:uuurAB = (2;1)cx=2t ptts (∆) là:  y = −1 + tBài tập 2: Cho hai điểm A(2;0), B(3;-2) và đường thẳng (d): y= x+1a/ Viết ptts của đường thẳng (d)b/ Viết ptts của đường thẳng (∆) đi qua A và vuông góc với đườngthẳng (d)c/ Viết ptts của đường thẳng (∆) đi qua B và song song vớiđường thẳng (d)Giải :a/ Đường thẳng (d) có* M (0;1) ∈ ( d )r* vectơ chỉ phương là u d = (1;1)c/ Ta có:* B(3; −2) ∈ (∆)x=t Ptts của đường thẳng (d) y = 1 + t * (∆) //(d)  vtcp của (∆) là:b/ Ta có:rru ∆ =u d = (1;1)* A(2;0)∈∆rrx =3 +t* (∆) ⊥(d)  u ∆ = n d = (1; −1)  ptts (∆) là:  y = −2 + tx=2+t ptts (∆) là: y = − t x = 2 − 3t:y = tCâu hỏi 1:Cho đườngrthẳng ∆có vectơ chỉ phương a. Hãy chọn câusai trong các câu sau :ra. a = (3; −1)c.ra = (−3;0)b.ra = (−3;1)d.ra = (−9;3)Câu hỏi 2 :Cho đườnrg thẳng ∆ : x+y-1 = 0có vectơ chỉ phươngaHãy chọn câu sai trong các câu sau :a.c.ra = (1; −1)ra = (0; −1)b.ra = (−1;1)rd. a = (2007; −2007)Câu hỏi 3: Cho đường thẳng ∆ : x-2=0Hãy chọn câu sai trong các câu sau:a.c.x = 2∆: y = 1 + 5t x = 1 + 2t∆:y = 2b.x = 2∆: y = 2 − 2td.x = 2∆: y = 2tCaâu 1Caâu 2Caâu 3Caâu 1Caâu 2Caâu 3•∆B•Aadrnd∆b∆drudc

Tài liệu liên quan

  • Phương Trình Tham Số Của Đường Thẳng Phương Trình Tham Số Của Đường Thẳng
    • 3
    • 11
    • 36
  • Giáo án Phương Trình Tham Số Của Đường Thẳng Giáo án Phương Trình Tham Số Của Đường Thẳng
    • 3
    • 5
    • 53
  • LUYỆN TẬP PHƯƠNG TRÌNH THAM SỐ CỦA ĐƯỜNG THẲNG LUYỆN TẬP PHƯƠNG TRÌNH THAM SỐ CỦA ĐƯỜNG THẲNG
    • 16
    • 2
    • 18
  • Phuong trinh tham so cua duong thang Phuong trinh tham so cua duong thang
    • 12
    • 1
    • 6
  • Giáo án hay-phương tình tham số của đường thẳng Giáo án hay-phương tình tham số của đường thẳng
    • 9
    • 1
    • 27
  • Phương trình tham số của đường thẳng Phương trình tham số của đường thẳng
    • 9
    • 1
    • 3
  • pt tham số của đường thẳng pt tham số của đường thẳng
    • 11
    • 671
    • 1
  • Tài liệu Phương Trình Tham Số Của Đường Thẳng ( tiếp theo) doc Tài liệu Phương Trình Tham Số Của Đường Thẳng ( tiếp theo) doc
    • 3
    • 720
    • 1
  • Vận dụng phương trình tham số của đường thẳng vào bài toán “Tìm tọa độ của điểm. Viết phương trình của đường thẳng trong không gian” Vận dụng phương trình tham số của đường thẳng vào bài toán “Tìm tọa độ của điểm. Viết phương trình của đường thẳng trong không gian”
    • 21
    • 4
    • 3
  • Tiết 06: VECTƠ CHỈ PHƯƠNG CỦA ĐƯỜNG THẲNG. PHƯƠNG TRÌNH THAM SỐ CỦA ĐƯỜNG THẲNG ppt Tiết 06: VECTƠ CHỈ PHƯƠNG CỦA ĐƯỜNG THẲNG. PHƯƠNG TRÌNH THAM SỐ CỦA ĐƯỜNG THẲNG ppt
    • 4
    • 29
    • 25

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

(2.74 MB - 18 trang) - Pt tham số của đường thẳng Tải bản đầy đủ ngay ×

Từ khóa » Tìm Pt Tham Số