Pump Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Thông tin thuật ngữ pump tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | pump (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ pumpBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
pump tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pump trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pump tiếng Anh nghĩa là gì.
pump /pʌmp/* danh từ- giày nhảy (khiêu vũ)- cái bơm, máy bơm=hydraulic pump+ bơm thuỷ lực- sự bơm; cú bơm- mưu toan dò hỏi bí mật (của ai...); mưu toan moi tin tức (của ai); người có tài dò hỏi bí mật, người có tài moi tin tức* ngoại động từ- bơm=to pump water out of a ship+ bơm nước ra khỏi con tàu=to pump up a tyre+ bơm lốp xe=to pump up a bicycle+ bơm xe đạp=to pump a well dry+ bơm cạn giếng- (nghĩa bóng) tuôn ra hàng tràng (những lời chửi rủa...)=to pump abuses upon somebody+ chửi rủa như tát nước vào mặt ai- (nghĩa bóng) dò hỏi, moi (tin tức, bí mật...); moi tin tức ở (ai)=to pump a secret out of someone+ moi bí mật ở ai- ((thường) động tính từ quá khứ) làm hết hơi, làm thở đứt hơi=to be completely pumped by the climb+ trèo mệt đứt hơi* nội động từ- bơm, điều khiển máy bơm- lên lên xuống xuống mau (phong vũ biểu)pump- cái bơm- vacuum p. bơm chân không
Thuật ngữ liên quan tới pump
- outdrawn tiếng Anh là gì?
- princes tiếng Anh là gì?
- imbrute tiếng Anh là gì?
- health food tiếng Anh là gì?
- sieges tiếng Anh là gì?
- foldaway tiếng Anh là gì?
- invaluably tiếng Anh là gì?
- Merger tiếng Anh là gì?
- free-spoken tiếng Anh là gì?
- sub-cartilaginous tiếng Anh là gì?
- syndetic tiếng Anh là gì?
- epigenesis tiếng Anh là gì?
- pearl-white tiếng Anh là gì?
- goatskin tiếng Anh là gì?
- juju tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pump trong tiếng Anh
pump có nghĩa là: pump /pʌmp/* danh từ- giày nhảy (khiêu vũ)- cái bơm, máy bơm=hydraulic pump+ bơm thuỷ lực- sự bơm; cú bơm- mưu toan dò hỏi bí mật (của ai...); mưu toan moi tin tức (của ai); người có tài dò hỏi bí mật, người có tài moi tin tức* ngoại động từ- bơm=to pump water out of a ship+ bơm nước ra khỏi con tàu=to pump up a tyre+ bơm lốp xe=to pump up a bicycle+ bơm xe đạp=to pump a well dry+ bơm cạn giếng- (nghĩa bóng) tuôn ra hàng tràng (những lời chửi rủa...)=to pump abuses upon somebody+ chửi rủa như tát nước vào mặt ai- (nghĩa bóng) dò hỏi, moi (tin tức, bí mật...); moi tin tức ở (ai)=to pump a secret out of someone+ moi bí mật ở ai- ((thường) động tính từ quá khứ) làm hết hơi, làm thở đứt hơi=to be completely pumped by the climb+ trèo mệt đứt hơi* nội động từ- bơm, điều khiển máy bơm- lên lên xuống xuống mau (phong vũ biểu)pump- cái bơm- vacuum p. bơm chân không
Đây là cách dùng pump tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pump tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
pump /pʌmp/* danh từ- giày nhảy (khiêu vũ)- cái bơm tiếng Anh là gì? máy bơm=hydraulic pump+ bơm thuỷ lực- sự bơm tiếng Anh là gì? cú bơm- mưu toan dò hỏi bí mật (của ai...) tiếng Anh là gì? mưu toan moi tin tức (của ai) tiếng Anh là gì? người có tài dò hỏi bí mật tiếng Anh là gì? người có tài moi tin tức* ngoại động từ- bơm=to pump water out of a ship+ bơm nước ra khỏi con tàu=to pump up a tyre+ bơm lốp xe=to pump up a bicycle+ bơm xe đạp=to pump a well dry+ bơm cạn giếng- (nghĩa bóng) tuôn ra hàng tràng (những lời chửi rủa...)=to pump abuses upon somebody+ chửi rủa như tát nước vào mặt ai- (nghĩa bóng) dò hỏi tiếng Anh là gì? moi (tin tức tiếng Anh là gì? bí mật...) tiếng Anh là gì? moi tin tức ở (ai)=to pump a secret out of someone+ moi bí mật ở ai- ((thường) động tính từ quá khứ) làm hết hơi tiếng Anh là gì? làm thở đứt hơi=to be completely pumped by the climb+ trèo mệt đứt hơi* nội động từ- bơm tiếng Anh là gì? điều khiển máy bơm- lên lên xuống xuống mau (phong vũ biểu)pump- cái bơm- vacuum p. bơm chân không
Từ khóa » Cái Bơm Xe Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Bơm Lốp Xe Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Cái Bơm Lốp Xe In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
BƠM XE ĐẠP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BƠM XE ĐẠP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ống Bơm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bơm Xe đạp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Foot Pump - Từ điển Số
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bơm' Trong Từ điển Lạc Việt
-
'ống Bơm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ điển Tiếng Việt "bơm" - Là Gì?
-
Đạp Xe đạp Tiếng Anh Là Gì - Những Từ Vựng Liên Quan
-
Pumps Tiếng Anh Là Gì? - Trangwiki