"quá đắt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Quá đắt Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"quá đắt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

quá đắt

overpriced
bán quá đắt
overprice
bán với giá quá đắt
rip-off
định giá quá đắt
rip-off
giá quá đắt
exorbitant price
giá quá đắt
extortionate price
giá quá đắt
extravagant price
giá quá đắt
rip-off
giá quá đắt
unfair price
sự bán quá đắt
overcharge
tính giá quá đắt
overcharge
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Giá đắt Quá