Quá Khứ Của Bring Là Gì? - .vn
Có thể bạn quan tâm
Bring là một trong số những động từ bất quy tắc thường xuất hiện trong ngữ pháp Tiếng Anh thế nhưng không phải ai cũng nắm rõ quá khứ V2, V3 của Bring là gì? Để hiểu hơn, hãy cùng mình tham khảo ngay bài viết dưới đây nhé.
Quá khứ của động từ Bring là gì?
Quá khứ của Bring là:
Động từ (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|
bring | brought | brought | đem, mang, đưa |
Ví dụ:
- Can you help me bring in the shopping (= take it into the house)
- The police brought several men in for questioning (= took them to the police station because they might have been involved in a crime).
Bảng chia động từ Bring theo các thì trong tiếng Anh
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | bring | bring | brings | bring | bring | bring |
Hiện tại tiếp diễn | am bringing | are bringing | is bringing | are bringing | are bringing | are bringing |
Quá khứ đơn | brought | brought | brought | brought | brought | brought |
Quá khứ tiếp diễn | was bringing | were bringing | was bringing | were bringing | were bringing | were bringing |
Hiện tại hoàn thành | have brought | have brought | has brought | have brought | have brought | have brought |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been bringing | have been bringing | has been bringing | have been bringing | have been bringing | have been bringing |
Quá khứ hoàn thành | had brought | had brought | had brought | had brought | had brought | had brought |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been bringing | had been bringing | had been bringing | had been bringing | had been bringing | had been bringing |
Tương Lai | will bring | will bring | will bring | will bring | will bring | will bring |
TL Tiếp Diễn | will be bringing | will be bringing | will be bringing | will be bringing | will be bringing | will be bringing |
Tương Lai hoàn thành | will have brought | will have brought | will have brought | will have brought | will have brought | will have brought |
TL HT Tiếp Diễn | will have been bringing | will have been bringing | will have been bringing | will have been bringing | will have been bringing | will have been bringing |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would bring | would bring | would bring | would bring | would bring | would bring |
Conditional Perfect | would have brought | would have brought | would have brought | would have brought | would have brought | would have brought |
Conditional Present Progressive | would be bringing | would be bringing | would be bringing | would be bringing | would be bringing | would be bringing |
Conditional Perfect Progressive | would have been bringing | would have been bringing | would have been bringing | would have been bringing | would have been bringing | would have been bringing |
Present Subjunctive | bring | bring | bring | bring | bring | bring |
Past Subjunctive | brought | brought | brought | brought | brought | brought |
Past Perfect Subjunctive | had brought | had brought | had brought | had brought | had brought | had brought |
Imperative | bring | Let′s bring | bring |
XEM THÊM: Tổng hợp bảng động từ bất quy tắc thông dụng nhất
Với thắc mắc quá khứ của Bring là gì trong tiếng Anh, chắc hẳn bạn đọc đã có được câu trả lời rồi phải không nào? Hãy trau dồi cho mình thật nhiều động từ bất quy tắc khác để có thể vận dụng khi làm bài tập nhé.
Từ khóa » Cách Dùng Của Bring
-
Phân Biệt 'bring' Và 'take' - VnExpress
-
Cấu Trúc Bring Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất - Step Up English
-
"BRING": Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Bring: [Cách Dùng, Ví Dụ&Bài Tập] Chi Tiết Nhất
-
Cấu Trúc Bring Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất - Pantado
-
Các Cách Sử Dụng Với Động Từ "Bring" | Anh Ngữ Jaxtina
-
Unit 2: Phân Biệt Bring And Take - Ms Hoa Giao Tiếp
-
Cách Chia động Từ Bring Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Cách Phân Biệt Bring Và Take Trong Tiếng Anh - EFC
-
Học Tiếng Anh: 5 Phút để Phân Biệt Sự Khác Nhau Của “Bring” Và “Take”
-
Cách Dùng BRING - TAKE - FETCH | HelloChao
-
PHÂN BIỆT BRING – TAKE – CARRY ⚠️... - Fermat Education
-
Tiếng Anh - Cách Dùng Của Bring, Phân Biệt Bring Và Take
-
Phân Biệt Bring Và Take - Học Tiếng Anh