Quá Khứ Của Build Là Gì? - .vn
Có thể bạn quan tâm
- Học tiếng Anh
- Ngữ pháp Tiếng Anh
Động từ Build là một trong những động từ bất quy tắc thông dụng thường gặp trong tiếng Anh mà bạn không nên bỏ qua. Vậy quá khứ của Build là gì? Cách chia động từ Build theo các thì trong tiếng Anh như thế nào? Cùng mình tìm hiểu nhé.
Quá khứ của động từ Build là gì?
Quá khứ của Build là:
Động từ (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|
build | built | built | xây, xây dựng |
Ví dụ:
- We want to build a better future for our children.
- The birds built their nest in the tree.
Bảng chia động từ Build theo các thì trong tiếng Anh
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | build | build | builds | build | build | build |
Hiện tại tiếp diễn | am building | are building | is building | are building | are building | are building |
Quá khứ đơn | built | built | built | built | built | built |
Quá khứ tiếp diễn | was building | were building | was building | were building | were building | were building |
Hiện tại hoàn thành | have built | have built | has built | have built | have built | have built |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been building | have been building | has been building | have been building | have been building | have been building |
Quá khứ hoàn thành | had built | had built | had built | had built | had built | had built |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been building | had been building | had been building | had been building | had been building | had been building |
Tương Lai | will build | will build | will build | will build | will build | will build |
TL Tiếp Diễn | will be building | will be building | will be building | will be building | will be building | will be building |
Tương Lai hoàn thành | will have built | will have built | will have built | will have built | will have built | will have built |
TL HT Tiếp Diễn | will have been building | will have been building | will have been building | will have been building | will have been building | will have been building |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would build | would build | would build | would build | would build | would build |
Conditional Perfect | would have built | would have built | would have built | would have built | would have built | would have built |
Conditional Present Progressive | would be building | would be building | would be building | would be building | would be building | would be building |
Conditional Perfect Progressive | would have been building | would have been building | would have been building | would have been building | would have been building | would have been building |
Present Subjunctive | build | build | build | build | build | build |
Past Subjunctive | built | built | built | built | built | built |
Past Perfect Subjunctive | had built | had built | had built | had built | had built | had built |
Imperative | build | Let′s build | build |
XEM THÊM: Tổng hợp những động từ bất quy tắc phổ biến nhất
Trên đây là những chia sẻ về mình về quá khứ V2, V3 của build là gì trong tiếng Anh. Ngoài ra, vẫn còn rất nhiều động từ bất quy tắc khác đang đợi bạn khám phá đấy nhé. Chúc các bạn học tốt.
- Cùng chủ đề “quá khứ phân từ”
- V2, V3 của Read là gì? Quá khứ của Read trong tiếng Anh
- Quá khứ phân từ của Eat là gì? V1, V2, V3 của Eat chính xác nhất
- Quá khứ phân từ của Have là gì? V1, V2, V3 của Have chính xác nhất
- Quá khứ phân từ của Go là gì? V1, V2, V3 của Go chính xác nhất
- Quá khứ phân từ của Be là gì? V1, V2, V3 của Be chính xác nhất
- Quá khứ phân từ của Talk là gì? V1, V2, V3 của Talk chính xác nhất
- Quá khứ phân từ của Take là gì? V1, V2, V3 của Take chính xác nhất
- Quá khứ phân từ của Do là gì? V1, V2, V3 của Do chính xác nhất
- Quá khứ phân từ của Meet là gì? V1, V2, V3 của Meet chính xác nhất
- Quá khứ phân từ của Know là gì? V1, V2, V3 của Know chính xác nhất
- Cùng chuyên mục “Ngữ pháp Tiếng Anh”
- Thứ Ngày Tháng Tiếng Anh: Cách đọc và viết chuẩn nhất
- V0, V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì? Một số ví dụ
- Giới từ Of: Cấu trúc và Cách dùng Of trong tiếng Anh chuẩn nhất
- Tổng hợp các dạng bài tập về mạo từ [Có đáp án]
- V2, V3 của Read là gì? Quá khứ của Read trong tiếng Anh
- 20 nguyên âm và 24 phụ âm trong tiếng Anh
- Quá khứ phân từ của Eat là gì? V1, V2, V3 của Eat chính xác nhất
- Tổng hợp bài tập về các thì hiện tại (có đáp án)
- Câu bị động (Passive Voice): công thức, cách dùng và bài tập
- Quá khứ phân từ của Have là gì? V1, V2, V3 của Have chính xác nhất
Từ khóa » Build Chuyển Sang Quá Khứ đơn
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Build - LeeRit
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) BUILD
-
Build - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Động Từ Bất Qui Tắc Build Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Build - Động Từ Bất Qui Tắc Build Trong Tiếng Anh
-
Cách Chia động Từ Build Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Quá Khứ Của Build Là Gì? - Luật Trẻ Em
-
Build - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Already Built Là Gì - Quang An News
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Write The Second Sentences: Did The Government Build That School ...
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
Bài 1:Cho Dạng đúng Của Từ Quá Khứ đơn, Dùng Bảng động Từ ...
-
Dấu Hiệu Nhận Biết Và Cách Dùng Thì Quá Khứ đơn Trong Tiếng Anh