Quá Khứ đơn Feel
Có thể bạn quan tâm
EN DE Learniv.com > vn > động từ bất quy tắc tiếng anh > feel > Quá khứ đơn 1 2 3 4 5 Quá khứ đơn feel Dịch: án mạch, đồng cảm, cảm thấy, cảm nhận, cảm giác Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc feel
Quá khứ đơn
I feltQuá khứ đơn (Simple past)
I felt you felt he/she/it felt we felt you felt they feltInfinitive
feelNhững lần khác, động từ feel
Hiện tại(Present) "feel" | I | feel |
Thì hiện tại tiếp diễn(Present Continuous) "feel" | I | am feeling |
Quá khứ đơn(Simple past) "feel" | I | felt |
Quá khứ tiếp diễn(Past Continuous) "feel" | I | was feeling |
Hiện tại hoàn thành(Present perfect) "feel" | I | have felt |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn(Present perfect continuous) "feel" | I | have been feeling |
Quá khứ hoàn thành(Past perfect) "feel" | I | had felt |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn(Past perfect continuous) "feel" | I | had been feeling |
Tương lai(Future) "feel" | I | will feel |
Tương lai tiếp diễn(Future continuous) "feel" | I | will be feeling |
Hoàn hảo tương lai(Future perfect) "feel" | I | will have felt |
Hoàn hảo trong tương lai liên tục(Future perfect continuous) "feel" | I | will have been feeling |
động từ bất quy tắc
Từ khóa » Thì Quá Khứ đơn Của Feel
-
Các Chia Thì Với động Từ Feel
-
Quá Khứ Của Feel Là Gì? - .vn
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Feel - Leerit
-
Feel - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) FEEL
-
Động Từ Bất Qui Tắc Feel Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Feel Là Gì? Cách Chia động Từ Feel Với Từng Thì - BHIU
-
Cách Chia động Từ Feel Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Quá Khứ Của Feel Là Gì? - JES
-
Quá Khứ Của Feel Là Gì?
-
Thể Quá Khứ Của Feel | Rất-tố - Rất-tố | Năm 2022, 2023
-
Top 15 Feel Chia Quá Khứ đơn 2022