Quá Khứ đơn Get
Có thể bạn quan tâm
EN DE Learniv.com > vn > động từ bất quy tắc tiếng anh > get > Quá khứ đơn 1 2 3 4 5 Quá khứ đơn get Dịch: đạt được, được, kiếm được, đến, mang, trở nên, trở thành, bắt đầu, bắt được, chuyển, đưa, ăn, tìm ra, lấy, có được, nhận được, xin được, đem về, tới, đạt đến, đi đến chỗ, cút đi: chuồn Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc get
Quá khứ đơn
I gotQuá khứ đơn (Simple past)
I got you got he/she/it got we got you got they gotInfinitive
getNhững lần khác, động từ get
Hiện tại(Present) "get" | I | get |
Thì hiện tại tiếp diễn(Present Continuous) "get" | I | am getting |
Quá khứ đơn(Simple past) "get" | I | got |
Quá khứ tiếp diễn(Past Continuous) "get" | I | was getting |
Hiện tại hoàn thành(Present perfect) "get" | I | have got |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn(Present perfect continuous) "get" | I | have been getting |
Quá khứ hoàn thành(Past perfect) "get" | I | had got |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn(Past perfect continuous) "get" | I | had been getting |
Tương lai(Future) "get" | I | will get |
Tương lai tiếp diễn(Future continuous) "get" | I | will be getting |
Hoàn hảo tương lai(Future perfect) "get" | I | will have got |
Hoàn hảo trong tương lai liên tục(Future perfect continuous) "get" | I | will have been getting |
động từ bất quy tắc
Từ khóa » Thì Quá Khứ đơn Của Get
-
Tra động Từ
-
Quá Khứ Của Get Là Gì? - .vn
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) GET
-
Get - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Quá Khứ đơn Của Get
-
Động Từ Bất Qui Tắc Get Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Get Là Gì? - JES - MarvelVietnam
-
Quá Khứ Của Get Là Gì? - Luật Trẻ Em
-
Quá Khứ Phân Từ Của Get Trong Tiếng Anh, Động Từ Bất Quy Tắc
-
Cách Chia động Từ Get Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Quá Khứ Phân Từ Của Get + Past Participle, Phân Biệt Get Or Gotten
-
Quá Khứ Phân Từ Của Get - American-.vn