QUÁ TRÌNH CHUYỂN HÓA NĂNG LƯỢNG Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
- Sự Chuyển Hoá Tb Chuyên Hoá
- Sự Chuyển Hóa Tế Bào Phôi Sinh
- Sự Chuyển Hóa Tế Bào Phôi Sinh đến Tế Bào Chuyển Hóa đảm Nhận Chức Năng Khác Nhau Gọi Là Sự
- Sự Chuyển Hóa Tế Bào Phôi Sinh Sản Tế Bào Chuyên Hóa đảm Nhận Chức Năng Khác Nhau Gọi Là
- Sự Chuyển Hóa Tế Bào Phôi Sinh Tế Bào Chuyển Hóa đảm Nhận Chức Năng Khác Nhau Gọi Là
QUÁ TRÌNH CHUYỂN HÓA NĂNG LƯỢNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch quá trình chuyển hóa năng lượngenergy metabolismchuyển hóa năng lượngquá trình chuyển hóa năng lượngsự trao đổi chất năng lượngsự trao đổi năng lượngquá trình trao đổi năng lượng
Ví dụ về việc sử dụng Quá trình chuyển hóa năng lượng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
quátrạng từtoosooverlyexcessivelyquáđại từmuchtrìnhdanh từshowprocesscourseprogramprocedurechuyểndanh từtransferswitchtransitionchuyểnđộng từtranslatechuyểntrạng từforwardhóadanh từhóachemicalchemistryculturehoanăngdanh từpowerenergyabilityfunctioncapacitylượngdanh từamountintakequantityvolumenumber quá trình chuyển hóa chất béoquá trình chữa bệnhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh quá trình chuyển hóa năng lượng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Chuyển Hóa Năng Lượng Tiếng Anh Là Gì
-
"sự Chuyển Hóa Năng Lượng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "sự Chuyển Hóa Năng Lượng" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "chuyển Hóa Năng Lượng" - Là Gì?
-
Chuyển Hóa Năng Lượng Là Gì? Ví Dụ Về Chuyển Hóa Năng Lượng
-
Energy Conversion - Từ điển Số
-
Phép Tịnh Tiến Chuyển Hóa Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Sự Chuyển Hoá Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Các Dạng Và Sự Chuyển Hoá Năng Lượng - PhET
-
Nghĩa Của Từ Chuyển Hoá - Dictionary ()
-
Trao đổi Chất – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ty Thể – Wikipedia Tiếng Việt