QUẢN LÝ THIẾT BỊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
QUẢN LÝ THIẾT BỊ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Squản lý thiết bịdevice managementquản lý thiết bịdevice managerquản lý thiết bịquản lý thiết bị device managerdevuce managerequipment managementquản lý thiết bịmanaging devicesequipment managerquản lý thiết bịmanage the equipmentquản lý thiết bịmanage devicesappliance managementdevice administration
Ví dụ về việc sử dụng Quản lý thiết bị trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
quản lý thiết bị androidandroid device managerquản lý các thiết bịmanage devicesdevice managementTừng chữ dịch
quảndanh từquảnmanagementadministrationgovernancequảntính từadministrativelýtính từliphysicallýdanh từreasonmanagementlýtrạng từlythiếtdanh từdeviceunitgearthiếtđộng từsetthiếttính từessentialbịđộng từbe STừ đồng nghĩa của Quản lý thiết bị
device manager device management quản lý thiên taiquản lý thiết bị androidTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh quản lý thiết bị English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dụng Cụ Quản Lý Tiếng Anh Là Gì
-
"thiết Bị, Dụng Cụ Quản Lý" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "thiết Bị, Dụng Cụ Quản Lý" - Là Gì?
-
1000 Từ Vựng Tiếng Anh Kế Toán- Chủ đề TS Dài Hạn Trong BCĐKT
-
Một Số Thuật Ngữ Kế Toán Bằng Tiếng Anh - SlideShare
-
Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Kế Toán - Tài Chính
-
Level 5 - Tài Sản Cố định - Hệ Thống Tài Khoản Kế Toán
-
Công Cụ Dụng Cụ Tiếng Anh Là Gì, Công Cụ, Dụng Cụ (Instrument ...
-
Công Cụ, Dụng Cụ (Instrument And Tools) Là Gì? Phân ... - VietnamBiz
-
THUẬT NGỮ TIẾNG ANH THƯỜNG DÙNG TRONG NGÀNH KẾ TOÁN
-
Công Cụ, Dụng Cụ (Instrument And Tools ... - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Anh Nhà Hàng: Tên Dụng Cụ, Món Ăn Và Cách Chế ...
-
Văn Phòng Phẩm Tiếng Anh Là Gì? - VINACOM.ORG