QUAN TRỌNG NHẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
QUAN TRỌNG NHẤT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từquan trọng nhấtmost importantquan trọng nhấtđiều quan trọngmost importantlyquan trọng nhấtquan trọng hơnđiều quan trọng nhất làquan trọng hơn hếtnhất làđiều quan trọnghơn hếtmost significantquan trọng nhấtđáng kể nhấtlớn nhấtý nghĩa nhấtmost criticalquan trọng nhấtnghiêm trọng nhấttrọng yếu nhấtnguy kịch nhấtrất quan trọngforemostquan trọng nhấthàng đầutrước hếttrên hếtnhấtđầu tiêntrước nhấttrước tiênquan trọng hàng đầumost crucialquan trọng nhấtrất quan trọngtrọng yếu nhấtquan yếu nhấtđiều quan trọngmost vitalquan trọng nhấttrọng yếu nhấtthiết yếu nhấtmatter mostquan trọng nhấtvấn đề quan trọng nhấtvấn đề hầu hếtmost essentialquan trọng nhấtthiết yếu nhấtcần thiết nhấtđiều quan trọng nhất cầnmatters mostquan trọng nhấtvấn đề quan trọng nhấtvấn đề hầu hếtmattered mostquan trọng nhấtvấn đề quan trọng nhấtvấn đề hầu hếtmost-importantquan trọng nhấtđiều quan trọngmost-significantquan trọng nhấtđáng kể nhấtlớn nhấtý nghĩa nhất
Ví dụ về việc sử dụng Quan trọng nhất trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
điều quan trọng nhấtmost important thingmost importantlythe most significant thingđiều quan trọng nhất làmost importantlylà quan trọng nhấtmost importantlymatters mostare most criticalbước quan trọng nhấtmost important stepmost important stepsquan trọng duy nhấtonly importantquan trọng nhất của bạnyour most importantlý do quan trọng nhấtmost important reasonmost important reason whyquyết định quan trọng nhấtmost important decisionviệc quan trọng nhấtmost important thingmost important workmost important thingsít quan trọng nhấtleast importantleast significantcông cụ quan trọng nhấtmost important toolthương mại quan trọng nhấtmost important tradethay đổi quan trọng nhấtmost important changethe biggest changelời khuyên quan trọng nhấtmost important advicelà thứ quan trọng nhấtis the most important thingwas the most important thingare the most important thingbe the most important thingquan trọng nhất của nóits most importantthông điệp quan trọng nhấtmost important messagesản phẩm quan trọng nhấtmost important productTừng chữ dịch
quantính từquanimportantrelevantquandanh từviewauthoritytrọngđộng từtrọngtrọngtính từimportanttrọngdanh từweightimportancekeynhấtngười xác địnhmostnhấttrạng từespeciallynhấttính từpossiblefirstleast STừ đồng nghĩa của Quan trọng nhất
điều quan trọng thiết yếu nhất đáng kể nhất hàng đầu quan trọng hơn lớn nhất trước hết quan trọng hơn hết trên hết cần thiết nhất nhất là đầu tiên hơn hết ý nghĩa nhất foremost nghiêm trọng nhất trước tiên quan trọng hàng đầu quan trọng ngày hôm nayquan trọng nhất của bạnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh quan trọng nhất English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Người Quan Trọng Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Người Quan Trọng Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến Một Người Quan Trọng Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
QUAN TRỌNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Người Quan Trọng Tiếng Anh Là Gì
-
Nhân Vật Quan Trọng Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Người Quan Trọng Là Gì
-
THỨ QUAN TRỌNG NHẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
TỐI QUAN TRỌNG - Translation In English
-
'Đừng Nên Phí Thời Gian Học Ngoại Ngữ' - BBC News Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Unimportant Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Team Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary