Quần - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Danh từ
      • 1.5.1 Dịch
      • 1.5.2 Từ dẫn xuất
    • 1.6 Động từ
    • 1.7 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
quần

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kwə̤n˨˩kwəŋ˧˧wəŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kwən˧˧

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “quần”
  • 裠: quần
  • 羣: quần
  • 群: quần
  • 麇: quân, khuân, khổn, quần
  • 宭: quần
  • 帬: quần
  • 㡓: quần
  • 頵: quần
  • 裙: quần
  • 䭽: quần
  • 攟: quấn, quần

Phồn thể

  • 裙: quần
  • 裠: quần
  • 羣: quần
  • 群: quần
  • 麇: quân, khuân, quần

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 裠: quần
  • 羣: còn, quần
  • 攢: quần, toàn, toản
  • 群: quằn, cơn, còn, quần
  • 逭: hoán, quần
  • 󰇫: quần
  • 宭: quần
  • 捃: khuân, quần, quấn, quận, cuộn
  • 帬: quần
  • 攒: quần, toản
  • 頵: quần
  • 𠹴: quằn, quần
  • 裙: quần
  • 麕: quần
  • 𢋟: quần
  • 󰆞: quần

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • quặn
  • quằn
  • quán
  • quàn
  • quân
  • quẫn
  • quận
  • quắn
  • quăn
  • quản
  • quan
  • quẩn
  • quấn

Danh từ

quần

  1. Đồ mặc che từ bụng trở xuống.
  2. Nói tắt của quần vợt. Đánh quần — chơi quần vợt.
  3. Số đông, tập thể.

Dịch

đồ mặc
  • Tiếng Anh: trousers, pants (Mỹ), slacks, breeches, strides (Úc)
  • Tiếng Đức: Hose gc
  • Tiếng Nga: брюки gc
  • Tiếng Pháp: pantalon
  • Tiếng Tây Ban Nha: pantalón , pantalones số nhiều
  • Tiếng Trung Quốc: 裤子 (khố tử, kùzi)

Từ dẫn xuất

đồ mặc che dưới bụng
  • quần đùi
  • quần dài
  • quần sooc
  • quần lót
  • quần áo
số đông, tập thể
  • quần chúng

Động từ

quần

  1. Làm cho mệt nhoài (thông tục). Chơi kém, bị đối phương quần cho một trận.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “quần”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=quần&oldid=2273649” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục quần 7 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Phát âm Chữ Quần