Quạt điện Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "quạt điện" thành Tiếng Anh
electric fan, mechanical fan, ceiling fan là các bản dịch hàng đầu của "quạt điện" thành Tiếng Anh.
quạt điện + Thêm bản dịch Thêm quạt điệnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
electric fan
nounTui phải mua cho nó cái quạt điện.
I need to buy an electric fan.
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
mechanical fan
machine used to create airflow
wikidata -
ceiling fan
noun Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- fan
- ventilator
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " quạt điện " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "quạt điện" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Quạt điện Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Quạt Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
QUẠT ĐIỆN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Quạt Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì - Marketing Blog
-
CÁI QUẠT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cái Quạt Máy Tiếng Anh Là Gì?
-
Cái Quạt Tiếng Anh Là Gì? Phân Biệt Các Loại Quạt Trong Tiếng Anh
-
Cái Quạt Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Quạt điện Bằng Tiếng Anh
-
Top 20 Cái Quạt Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Quạt Tiếng Anh Là Gì - Cái Quạt Trong Tiếng Tiếng Anh
-
Quạt Cây Tiếng Anh Là Gì?
-
Quạt Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Quạt Máy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Máy Quạt Tiếng Anh Là Gì