Quạt Hướng Trục Vuông Trực Tiếp APL-2-NoD

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Model

Phi cánh

Công suất

Tốc độ ĐC

Điện áp

Lưu lượng

Cột áp

Kích thướccơ bản

(mm)

( Kw)

(V/P)

( V )

(M3/H)

(mmH2O)

A

B

H

Động cơ điện 1 pha nhiều cấp tốc độ đạt tiêu chuẩn RoHS (Tiêu chuẩn châu Âu)

APL- 2- 2D

200

0,04

1300

220

300-400

3 - 2

300

300

200

APL- 2- 2,5D

250

0,06

1150/900

220

400-800

3 - 2

350

350

200

APL- 2- 3 D

300

0,09

1120/1050

220

700-1200

4 - 2

400

400

235

APL- 2- 4D

400

0,15

1050

220

2000-2500

6 - 4

500

500

235

APL- 2- 5D

500

0,15

1400/1200/1000

220

4000-5000

8 - 6

600

600

235

APL- 2- 6D

600

0,18

750

220

5500- 6000

6 - 4

700

700

235

Động cơ điện 3 pha có cánh tản nhiệt; IP 55 chống nước, chống bụi

APL- 2- 2,5D

250

0,06

1300

380

1800-2500

4 - 2

350

350

200

APL- 2- 3D

300

0,09

1300

380

2500-3000

4 - 2

400

400

235

APL- 2- 4D

400

0,12

1310

380

3500-4500

5 - 3

500

500

230

0,18

1310

380

4500-4800

6 - 4

APL- 2- 5D

500

0,25

1330

380

5000-5500

8 - 6

600

600

230

0,37

1330

380

5800-7000

9 - 7

APL- 2- 6D

600

0,75

1390

380

9000-10000

12 - 10

700

700

250

1,1

1400

380

11000-12000

15 - 12

APL- 2- 7D

700

1,1

910

380

12000-15000

14 - 12

800

800

320

1,5

1400

380

15000-18000

20 - 25

APL- 2- 8D

800

2,2

940

380

20000-25000

15 - 12

950

950

410

3

1430

380

25000-28000

25 - 20

APL- 2- 10D

1000

3

960

380

30000-35000

24 - 20

1150

1150

470

7,5

1440

380

37000-42000

35 - 30

APL- 2- 12D

12000

5,5

960

380

40000-45000

30 - 25

1380

1380

500

11

1460

380

55000-60000

45 - 40

BẢN VẼ KỸ THUẬT

Từ khóa » Bằng Giá Quạt Hướng Trục Phương Linh