Quạt Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ quạt tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | quạt (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ quạt | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
quạt tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ quạt trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quạt tiếng Nhật nghĩa là gì.
* v - あおぐ - 「扇ぐ」 * n - おうぎ - 「扇」 - ファンXem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "quạt" trong tiếng Nhật
- - Quạt bằng quạt giấy:扇子で顔を扇ぐ
- - đường nước tỏa ra như chiếc quạt:水路が扇のように広がる
- - trần nhà cao có treo quạt trần:天井扇が付いている高い天井
- - quạt lông công:尾扇
- - quạt làm bằng gỗ đàn hương:白檀の扇
Tóm lại nội dung ý nghĩa của quạt trong tiếng Nhật
* v - あおぐ - 「扇ぐ」 * n - おうぎ - 「扇」 - ファンVí dụ cách sử dụng từ "quạt" trong tiếng Nhật- Quạt bằng quạt giấy:扇子で顔を扇ぐ, - đường nước tỏa ra như chiếc quạt:水路が扇のように広がる, - trần nhà cao có treo quạt trần:天井扇が付いている高い天井, - quạt lông công:尾扇, - quạt làm bằng gỗ đàn hương:白檀の扇,
Đây là cách dùng quạt tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quạt trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới quạt
- không hiểu từ bao giờ tiếng Nhật là gì?
- mũ bơi tiếng Nhật là gì?
- mưa tháng năm âm lịch tiếng Nhật là gì?
- theo tiền lệ tiếng Nhật là gì?
- sự phạt tiếng Nhật là gì?
- ngọn nguồn tiếng Nhật là gì?
- gánh tiếng Nhật là gì?
- rung rung tiếng Nhật là gì?
- kiểu vẽ tiểu họa tiếng Nhật là gì?
- rừng lá rộng thường xanh nhiệt đới tiếng Nhật là gì?
- mở mắt ra tiếng Nhật là gì?
- đi thuyền tiếng Nhật là gì?
- đập vào tiếng Nhật là gì?
- nhà nghỉ trên núi tiếng Nhật là gì?
- máy ghi tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Cái Quạt điện Trong Tiếng Nhật
-
Quạt Tiếng Nhật Là Gì - .vn
-
Quạt Tiếng Nhật Là Gì? - .vn
-
Quạt Tiếng Nhật Là Gì?
-
Quạt Tiếng Nhật Là Gì? - Trường Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội
-
Cái Quạt Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Quạt Tiếng Nhật Là Gì - Cổ Trang Quán
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRONG SINH HOẠT HÀNG NGÀY_PHẦN 3
-
Mazii Dictionary - Từ điển Nhật Việt - Việt Nhật Miễn Phí Tốt Nhất
-
Quạt Tròn, Quạt Giấy, Có Tính Chủ Quan, Quan điểm Nói Trước Công ...
-
Máy Quạt Tiếng Nhật Là Gì - Tieng
-
Vòi Hoa Sen, Quạt, đến Muộn Tiếng Nhật Là Gì ?
-
[Từ Vựng Tiếng Nhật Theo Chủ đề] Sử Dụng Remote điều Hòa đúng ...
-
Máy Quạt Tiếng Nhật Là Gì - Trung Tâm Anh Ngữ
quạt (phát âm có thể chưa chuẩn)