Qué - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Danh từ
      • 1.4.1 Đồng nghĩa
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tiếng Galicia Hiện/ẩn mục Tiếng Galicia
    • 2.1 Từ nguyên
    • 2.2 Tính từ
    • 2.3 Phó từ
    • 2.4 Đại từ
  • 3 Tiếng Occitan Hiện/ẩn mục Tiếng Occitan
    • 3.1 Từ nguyên
    • 3.2 Tính từ
    • 3.3 Phó từ
    • 3.4 Đại từ
  • 4 Tiếng Tây Ban Nha Hiện/ẩn mục Tiếng Tây Ban Nha
    • 4.1 Cách phát âm
    • 4.2 Từ đồng âm
    • 4.3 Từ nguyên
    • 4.4 Từ tương tự
    • 4.5 Tính từ
      • 4.5.1 Đồng nghĩa
    • 4.6 Phó từ
      • 4.6.1 Đồng nghĩa
      • 4.6.2 Từ dẫn xuất
    • 4.7 Đại từ
      • 4.7.1 Đồng nghĩa
      • 4.7.2 Từ dẫn xuất
      • 4.7.3 Từ liên hệ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kwɛ˧˥kwɛ̰˩˧˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kwɛ˩˩kwɛ̰˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 𠺺: qué, khóe, van

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • que
  • quế
  • quẻ
  • Quế
  • quê
  • què

Danh từ

qué

  1. Chim nuôi. nuôi gà nuôi qué

Đồng nghĩa

  • chim nuôi
  • gà vẹt

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “qué”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Galicia

[sửa]

Từ nguyên

Từ tiếng Latinhquis(“không rõ”).

Tính từ

qué

  1. Gì, nào.

Phó từ

qué

  1. Làm sao, biết bao, xiếc bao, biết bao nhiêu, sao mà... đến thế.

Đại từ

qué

  1. Cái gì.

Tiếng Occitan

[sửa]

Từ nguyên

Từ tiếng Latinhquis(“không rõ”).

Tính từ

[sửa]

qué

  1. Gì, nào.

Phó từ

[sửa]

qué

  1. Làm sao, biết bao, xiết bao, biết bao nhiêu, sao mà... đến thế.

Đại từ

qué

  1. Cái gì.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /'ke/

Từ đồng âm

  • que

Từ nguyên

Từ tiếng Latinhquis(“không rõ”).

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • que

Tính từ

qué

  1. Gì, nào. ¿Qué camisa quiere? — Em muốn cái áo gì?

Đồng nghĩa

  • q (tin nhắn)
  • cuál

Phó từ

qué

  1. Làm sao, biết bao, xiếc bao, biết bao nhiêu, sao mà... đến thế. ¡Qué lástima! — Buồn quá. ¡Qué feo! — Xấu quá. Qué alto. — Cao quá. ¡Qué gauy! — Tuyệt vời!

Đồng nghĩa

  • q (tin nhắn)

Từ dẫn xuất

  • qué asco

Đại từ

qué

  1. Cái gì. ¿Qué ves? — Anh thấy cái gì?

Đồng nghĩa

  • q (tin nhắn)

Từ dẫn xuất

  • por qué

Từ liên hệ

  • que
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=qué&oldid=2183354” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Galicia
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Đại từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Occitan
  • Tính từ tiếng Occitan
  • Phó từ tiếng Occitan
  • Đại từ tiếng Occitan
  • Mục từ tiếng Tây Ban Nha
  • Danh từ tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Galicia
  • Phó từ tiếng Galicia
  • Đại từ tiếng Galicia
  • Tính từ tiếng Tây Ban Nha
  • Phó từ tiếng Tây Ban Nha
  • Đại từ tiếng Tây Ban Nha
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục qué 33 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Xiếc Nghĩa Là J