QUICK FLASH , SLOW FLASH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

QUICK FLASH , SLOW FLASH Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch quick flashquick flashđèn flash nhanhslow flashflash chậm

Ví dụ về việc sử dụng Quick flash , slow flash trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Light setting: quick flash, slow flash or steady glow by pushing the button.Cài đặt ánh sáng: đèn flash nhanh, đèn flash chậm hoặc ánh sáng ổn định bằng cách nhấn nút.Light mode headlight lock constant bright, quick flash, slow flash and off mode.Chế độ ánh sángđèn pha khóa hằng sáng, nhanh chóng flash, đèn flash chậm và chế độ tắt.Tail light lock constant bright, quick flash, slow flash, marquee and off mode.Đèn hậu khóa hằng sáng, nhanh chóng flash, chậm đèn flash, chế độ tắt và vùng lựa chọn.Three light setting:This Light Up Collar can be set to quick flash, slow flash or steady glow by pushing the button.Cài đặt ba ánh sáng:Light Up Collar này có thể được đặt thành flash nhanh, flash chậm hoặc phát sáng ổn định bằng cách nhấn nút.Bright LED light on flywheel Create stunning effect at night Available inmultiple choices Three lighting modes as constant, slow flash and quick flash….Sáng đèn ĐÈN LED trên bánh Đà Tạo hiệu ứng tuyệt đẹp vào ban đêm Có sẵn trong nhiều lựa chọn3 chế độ chiếu sáng như đèn flash liên tục, chậm và nhanh….LED flashing mode fading-quick flashing-slow flashing-steady light-off.Chế độ nhấp nháy LED mờ dần- quick nhấp nháy- slow nhấp nháy- ổn định ánh sáng- off. Kết quả: 6, Thời gian: 0.0414

Từng chữ dịch

quicktính từnhanhquickdanh từquickflashdanh từflashchớpflashnhấp nháytia chớpslowtính từchậmslowdanh từslowslowđộng từlàmslowlàm chậm lại quick foodquick frozen

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt quick flash , slow flash English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Slow Sáng đèn