Quiet - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈkwɑɪ.ət/
Từ khóa » Sự Vỗ Về Trong Tiếng Anh
-
Vỗ Về Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
VỖ VỀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
VỖ VỀ - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Vỗ Về Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'vỗ Về' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Vỗ Về Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "vỗ Về" - Là Gì?
-
Vỗ Về Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
40 Cách Nói An ủi Bằng Tiếng Anh Thường Gặp - Aroma
-
Từ điển Tiếng Anh Cambridge : Định Nghĩa & Ý Nghĩa
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia đình - Bạn đã Biết Hết Chưa? - English Town
-
15 Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng - VnExpress