Quốc Dân In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "quốc dân" into English
nation, people are the top translations of "quốc dân" into English.
quốc dân + Add translation Add quốc dânVietnamese-English dictionary
-
nation
noun adverbNgười dân cả nước phải biết thì mới gọi là diễn viên quốc dân chứ.
The entire nation has to know the person to be called the nation's actor.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
people
nounHọ gọi robot của cháu là " nhà vô địch quốc dân. "
They're already calling your bot " the people's champion. "
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "quốc dân" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "quốc dân" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chồng Quốc Dân Tiếng Anh Là Gì
-
"quốc Dân" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Anh Trai Quốc Dân Là Gì
-
→ Quốc Dân, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Quốc Dân Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Người Chồng Quốc Dân Là Gì? | - Cộng đồng Tri Thức & Giáo ...
-
Người Chồng Quốc Dân Là Gì?
-
Tổng Kho Sách Tiếng Hàn - TRANG THƠM - VUI HỌC ... - Facebook
-
Quốc Dân Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ "Quốc Dân" Trên Facebook
-
Anh Trai QuốC Dân Là Gì - VN-Tech
-
Vợ Quốc Dân Là Gì? Mọi điều Về Từ 'quốc Dân' Bạn Chưa Biết - Wowhay
-
CHỒNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày