Quy Cách Tôn Mạ Màu 5 Sóng, 7 Sóng, 9 Sóng - Phép Tính Online
Có thể bạn quan tâm
1. QUY CÁCH TÔN 5 SÓNG VUÔNG MẠ MÀU
- Chiều rộng khổ tole là 1000
- Khoảng cách giữa các bước sóng là 250
- Chiều cao sóng tole là 33
2. KÍCH THƯỚC TÔN 5 SÓNG VUÔNG MẠ MÀU
- Chiều rộng khổ tole là 1070
- Khoảng cách giữa các bước sóng là 250
- Chiều cao sóng tole là 32
3. THÔNG SỐ KỸ THUẬT TÔN 5 SÓNG VUÔNG MẠ MÀU
ĐỘ DÀY SAU MẠ MÀU | KHỔ TÔN | CÁN THÀNH PHẨM 5 SÓNG | KHỔ HỮU DỤNG | TRỌNG LƯỢNG SAU MẠ | CHIỀU CAO SÓNG | MOMENT QUÁN TÍNH | MOMENT CHỐNG UỐN | HOẠT TẢI | KHOẢNG CÁCH XÀ GỒ TỐI ĐA |
T | K | L | L | P | H | JX | Wx | Độ dốc L=10,15% | |
mm | Kg/m | mm | 104mm4 | 104mm3 | mm | ||||
0.30 | 1200 | 1070 | 1000 | 2.65 | 33 | 2.117 | 1.623 | 30 | 1100 |
0.32 | 1200 | 1070 | 1000 | 2.83 | 33 | 2.283 | 1.751 | 30 | 1100 |
0.35 | 1200 | 1070 | 1000 | 3.14 | 33 | 2.531 | 1.942 | 30 | 1150 |
0.37 | 1200 | 1070 | 1000 | 3.33 | 33 | 2.696 | 2.068 | 30 | 1150 |
0.40 | 1200 | 1070 | 1000 | 3.64 | 33 | 2.942 | 2.258 | 30 | 1250 |
0.45 | 1200 | 1070 | 1000 | 4.10 | 33 | 3.349 | 2.572 | 30 | 1350 |
0.47 | 1200 | 1070 | 1000 | 4.29 | 33 | 3.512 | 2.697 | 30 | 1350 |
0.50 | 1200 | 1070 | 1000 | 4.59 | 33 | 3.754 | 2.884 | 30 | 1400 |
0.55 | 1200 | 1070 | 1000 | 5.06 | 33 | 4.155 | 3.193 | 30 | 1400 |
4. KÍCH THƯỚC TÔN 6 SÓNG MẠ MÀU
– Chiều rộng khổ tole là 1065 – Khoảng cách giữa các bước sóng là 200 – Chiều cao sóng tole là 24
5. KÍCH THƯỚC TÔN 7 SÓNG MẠ MÀU
– Chiều rộng khổ tole là 1000 – Khoảng cách giữa các bước sóng là 166 – Chiều cao sóng tole là 25
6. THÔNG SỐ KỸ THUẬT TÔN 7 SÓNG VUÔNG MẠ MÀU :
Độ dày sau mạ màu | Khổ hữu dụng | Trọng lượng sau mạ màu | Chiều cao sóng | Mô men quán tính | Mô men chống uốn | Hoạt tải | Khoảng cách xà gồ tối đa |
t | L | P | h | Jx | Wx | Độ dốc | |
I = 10 – 15% | |||||||
mm | mm | Kg/m | mm | 104mm4 | 103mm3 | Kg/m2 | mm |
0.35 | 1000 | 3.14 | 25 | 3.199 | 1.861 | 30 | 1200 |
0.37 | 1000 | 3.33 | 25 | 3.406 | 1.981 | 30 | 1200 |
0.4 | 1000 | 3.64 | 25 | 3.714 | 2.161 | 30 | 1300 |
0.45 | 1000 | 4.1 | 25 | 4.224 | 2.458 | 30 | 1400 |
0.47 | 1000 | 4.29 | 25 | 4.427 | 2.576 | 30 | 1400 |
0.5 | 1000 | 4.59 | 25 | 4.729 | 2.753 | 30 | 1450 |
0.55 | 1000 | 5.06 | 25 | 5.229 | 3.045 | 30 | 1450 |
0.6 | 1000 | 5.55 | 25 | 5.743 | 3.337 | 30 | 1500 |
0.77 | 1000 | 7.21 | 25 | 7.418 | 4.305 | 30 | 1650 |
0.8 | 1000 | 7.5 | 25 | 7.729 | 4.477 | 30 | 1700 |
7 . KÍCH THƯỚC TÔN 9 SÓNG MẠ MÀU :
- Chiều rộng khổ tole là 1000
- Khoảng cách giữa các bước sóng là 125
- Chiều cao sóng tole là 21
KÍCH THƯỚC TÔN 9 SÓNG MẠ MÀU
Các tìm kiếm liên quan đến QUY CÁCH TÔN MẠ MÀU quy cách tôn phẳng quy cách tôn lạnh kích thước tôn hoa sen quy cách tôn sóng quy cách tôn lợp mái tôn lạnh màu là gì quy cách tôn 11 sóng kích thước tấm tôn phẳng
- share
- share
Từ khóa » Tôn Sóng Vuông Mạ Màu
-
Tôn 5 Sóng Vuông : Báo Giá + Mọi Thứ Bạn Cần Biết
-
Tôn 9 Sóng : Báo Giá + Quy Cách + Kích Thước Tole 9 Sóng
-
Bảng Giá Tôn Kẽm Tôn Mạ Màu Mới Nhất - Thép Hùng Phát
-
TÔN 9 SÓNG VUÔNG, TÔN 5 SÓNG, TÔN 7 SÓNG, TÔN 11 SÓNG
-
Tôn Mạ Màu | Tiêu Chuẩn, Phân Loại, Trọng Lượng, ứng Dụng..
-
Tôn 5 Sóng Vuông-tôn Lạnh-tôn Màu-tôn Kẽm-giá Tôn - Xà Gồ
-
Bảng Báo Giá Tôn Lợp Nhà 2022 Mới Nhất, Tư Vấn, Báo Giá 24/7
-
Bảng Báo Giá Tôn Cán Sóng, Bảng Báo Giá Tôn Xây Dựng
-
Những Dạng Sóng Tôn Phổ Biến Của Tôn Mạ Màu Hiện đại
-
Bảng Giá Tôn Sóng Vuông đủ Kích Thước Mới Nhất Ngay Hôm Nay
-
Báo Giá Tôn Hoa Sen (tôn Lạnh, Tôn Kẽm, Tôn Vân Gỗ) Mới Nhất
-
Bảng Giá Tôn Lợp Sóng Vuông - Tôn Thép Việt
-
Tole Mạ Màu 11 Sóng Vuông | Thép Hòa . Com