Quy Cách Và Trọng Lượng Thép Hình I700
Có thể bạn quan tâm
Quy cách và trọng lượng Thép hình i700. Đặc điểm nổi bật để nhận biết thép i là hai cạnh điều và song song, nhìn sơ qua giống thép hình H. Tuy nhiên chúng lại có cấu tạo khác nhau. Thép i mạ kẽm bên ngoài được dùng nhiều cho các công trình trực thuộc tại vùng ngập mặn, hay điều kiện khắc nghiệt. Bạn đang tìm kiếm số lượng lớn thép i700?. Hãy gọi ngay cho công ty Tôn thép Sáng Chinh để được hỗ trợ nhanh nhất
Ứng dụng phổ biến nhất của thép hình i700
Bên cạnh ứng dụng chính trong xây dựng. Thì thép hình I700 còn được sử dụng để làm đòn cân, đòn bẩy,… những tòa nhà mang cấu trúc đặc biệt. Do sản phẩm chịu lực tốt nên chúng có thể chịu được va đập ở cường độ cao
Thép hình chữ I các loại dễ dàng tồn tại trong nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt. Dưới những tác động trực tiếp của hóa chất hoặc nhiệt độ. Vì lẽ đó, thép hình chữ I được ứng dụng phổ biến trong các công trình như:
+ Sử dụng trong máy móc
+ Ứng dụng trong làm đường ray
+ Dùng làm các cột chống hỗ trợ trong hầm mỏ
+ Dùng làm cột và dầm cho các công trình kết cấu thép trong xây dựng dân dụng và kỹ thuật công trình, các dự án xây dựng
Bảng tra thép hình chữ i700
Khách hàng đang quan tâm kích thước và quy cách mặt hàng thép hình này. Sau đây là bảng tra thép hình chữ I thông dụng nhất hiện nay
STT | Thép hình I (mm) | Trọng lượng (Kg/M) |
1 | 100 x 55 x 4.5 | 9.47 |
2 | 120 x 64 x 4.8 | 11.50 |
3 | 150 x 75 x 5 x 7 | 14.00 |
4 | 194 x 150 x 6 x 9 | 30.60 |
5 | 200 x 100 x 5.5 x 8 | 21.30 |
6 | 250 x 125 x 6 x 9 | 29.60 |
7 | 294 x 200 x 8 x 12 | 56.80 |
8 | 300 x 150 x 6.5 x 9 | 36.70 |
9 | 350 x 175 x 7 x 11 | 49.60 |
10 | 390 x 300 x 10 x 16 | 107.00 |
Kích thước thép hình chữ i
Phụ thuộc vào kích thước công trình là chính để chọn lựa thép I phù hợp. Với mỗi công trình xây dựng sẽ có những yêu cầu khác nhau về mặt kỹ thuật lẫn kích thước.
+ Chiều cao thân: 100 – 900 mm
+ Chiều rộng cánh: 50 – 400 mm
+ Chiều dài: 6000 – 12000 mm
H (mm) | B (mm) | t1(mm) | t2 (mm) | L (m) |
100 | 55 | 4.5 | 6.5 | 6 |
120 | 64 | 4.8 | 6.5 | 6 |
150 | 75 | 5 | 7 | 12 |
194 | 150 | 6 | 9 | 12-Jun |
198 | 99 | 4.5 | 7 | 12-Jun |
200 | 100 | 5,5 | 8 | 12-Jun |
248 | 124 | 5 | 8 | 12-Jun |
250 | 125 | 6 | 9 | 12 |
298 | 149 | 5.5 | 8 | 12 |
300 | 150 | 6,5 | 9 | 12 |
346 | 174 | 6 | 9 | 12 |
350 | 175 | 7 | 11 | 12 |
396 | 199 | 7 | 11 | 12 |
400 | 200 | 8 | 13 | 12 |
446 | 199 | 8 | 13 | 12 |
450 | 200 | 9 | 14 | 12 |
482 | 300 | 11 | 15 | 12 |
496 | 199 | 9 | 14 | 12 |
500 | 200 | 10 | 16 | 12 |
500 | 300 | 11 | 18 | 12 |
588 | 300 | 12 | 20 | 12 |
596 | 199 | 10 | 15 | 12 |
600 | 200 | 11 | 17 | 12 |
600 | 300 | 12 | 20 | 12 |
700 | 300 | 13 | 24 | 12 |
800 | 300 | 14 | 26 | 12 |
900 | 300 | 16 | 28 | 12 |
Tiêu chuẩn thép hình chữ i
Người ta thường ứng dụng thép hình I phổ biến nhất vẫn là trong kết cấu xây dựng,công nghiệp đóng tàu, chế tạo máy, xử lý nền móng các công trình. Ứng dụng sản xuất thép I trên công nghệ dây truyền hiện đại theo tiêu chuẩn chất lượng JIS3101 – Ss400. Thép trải qua nhiều công đoạn xử lý như: Xử lý quặng, tạo quặng, tạo dòng thép nóng chảy, đúc tiếp nhiên liệu, cán và tạo thành phẩm.
Sau đây là một số các thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của thép hình I phổ biến
+ Tiêu chuẩn: ASTM – JIS G3101 – KD S3503 – GB/T 700 – EN10025-2 – A131
+ Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
+ Xuất xứ: Trung Quốc – Nhật Bản – Hàn Quốc – Đài Loan – Thái Lan – Liên doanh Việt Nam
Giá thép hình I700 tại TPHCM
Do có đa dạng cả về kích thước và trọng lượng. Nên bảng báo giá thép hình I tại TPHCM cũng sẽ có sự chênh lệch theo từng sản phẩm khác nhau.
STT | Quy cách | Kg/M | ĐVT | Đơn giá (VNĐ) | |
Kg | Cây 6m | ||||
1 | I 100 x 50 | 7.87 | Cây 6m | 11,200 | 528,864 |
2 | I 120 x 60 | 9.39 | Cây 6m | 11,200 | 631,008 |
3 | I 150 x 75 x 5 x 7 | 14.00 | Cây 6m | 10,800 | 907,200 |
4 | I I 200 x 100 x 5.5 x 8 | 21.30 | Cây 6m | 10,800 | 1,380,240 |
5 | I 250 x 125 x 6 x 9 | 29.60 | Cây 6m | 10,800 | 1,918,080 |
6 | I 300 x 150 x 6.5 x 9 | 36.70 | Cây 6m | 10,800 | 2,378,160 |
7 | I 350 x 175 x 7 x 11 | 49.60 | Cây 6m | 10,800 | 3,214,080 |
8 | I 400 x 200 x 8 x 13 | 66.00 | Cây 6m | 11,000 | 4,356,000 |
9 | I 446 x 199 x 8 x 12 | 66.20 | Cây 6m | 11,000 | 4,369,200 |
10 | I 450 x 200 x 9 x 14 | 76.00 | Cây 6m | 11,000 | 5,016,000 |
11 | I 496 x 199 x 9 x 14 | 79.50 | Cây 6m | 11,000 | 5,247,000 |
12 | I 500 x 200 x 10 x 16 | 89.60 | Cây 6m | 11,000 | 5,913,600 |
13 | I 596 x 199 x 10 x 15 | 94.60 | Cây 6m | 11,500 | 6,527,400 |
Chất lượng thép hình tại đơn vị nào tốt nhất?
Hiện tại trên thị trường có rất nhiều doanh nghiệp đang kinh doanh và phân phối thép hình, tuy nhiên không phải đơn vị nào cũng cung cấp những sản phẩm chất lượng cũng như mang đến những ưu đãi đến cho khách hàng.
Tôn thép Sáng Chinh mở rộng các chi nhánh cung ứng thép hình các loại trên cả nước. Bên cạnh đó, chúng tôi còn nhậpnguồn sắt thép nhập khẩu từ các nước: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc,… để đáp ứng nhu cầu nguồn vật tư ngày càng lớn của mọi công trình hiện nay. Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn để giúp bạn tìm ra được loại thép hình phù hợp với công năng sử dụng
– Chăm sóc khách hàng chu đáo bằng cách dịch vụ có sẵn nếu quý khách gọi điện đến chúng tôi
– Báo giá đầy đủ về VLXD, cũng như là tư vấn tận tình mọi thắc mắc từ khách hàng
Ngoài ra,công ty sẽ có những ưu đãi dành cho khách hàng lâu năm thân thết và khách đặt hàng với số lượng lớn
–Các cửa hàng vLXD của chúng tôi có nhận kí kết hợp đồng ngắn hạn và dài hạn với các công trình
– Vận chuyển vlxd đến nơi tiêu thụ, xuất hóa đơn chứng từ hợp lệ
– Thanh toán số dư cho quý khách
Từ khóa » Trọng Lượng I700
-
THÉP HÌNH I700 TIÊU CHUẨN A36/ SS400
-
Trọng Lượng Thép Hình I700 Bao Nhiêu
-
THÉP HÌNH I700/ THÉP I700 TIÊU CHUẨN A36/SS400
-
Thép Hình I700x300, Thép Chữ I700, Thép I700, Sắt Chữ I700
-
Quy Cách Thép Hình I700 - ✔️ Kho Thép Miền Nam 24/07/2022
-
Thép Hình I700, I800, I900 - CÔNG TY TNHH TPH STEEL
-
Thép I700, Sắt I700 đúc, Mạ Kẽm, Mạ Kẽm Nhúng Nóng Giá Mới ...
-
Thép Hình I700 Posco
-
Thép Hình I700 Posco (Posco Yamato Vina) - Thép Đức Thành
-
Thép Hình I300, I350, I400, I500, I600, I700, I800, I900
-
Bảng Báo Giá Sắt Thép I700x300x13x24 Hãng Posco Vina Mới
-
Thép Hình I 100, I120, I150, I175, I200, I250, I300, I400, I500
-
Thép Hình I: I500, I600, I700, I800...Hàng Chất Lượng
-
Thép Hình I 700 X 300 X 13 X 24