Quy Cách Và Trọng Lượng Thép Hình V100 X 100 X 10 X 6m
Có thể bạn quan tâm
Quy cách và trọng lượng thép hình V100 x 100 x 10 x 6m do đại lý Tôn thép Sáng Chinh cung cấp. Báo giá theo đơn hàng thực tế phụ thuộc vào khối lượng, kích thước thép.
Với phương châm đặt chất lượng vật tư và uy tín lên hàng đầu, hiện chúng tôi là công ty phân phối sắt thép xây dựng tại Miền Nam được mọi khách hàng tin tưởng. Báo giá nhanh và nhận được nhiều ưu đãi khi khách hàng gọi qua số máy: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
Quy cách và trọng lượng thép hình V100 x 100 x 10 x 6m
Quy cách | Thông số phụ | Trọng lượng | Trọng lượng | ||
(mm) | A (mm) | t (mm) | R (mm) | (Kg/m) | (Kg/cây) |
V 50x50x4 | 50 | 4 | 7 | 3,06 | 18,36 |
V 50x50x5 | 50 | 5 | 7 | 3,77 | 22,62 |
V 50x50x6 | 50 | 6 | 7 | 4,47 | 26,82 |
V 60x60x5 | 60 | 5 | 8 | 4,57 | 27,42 |
V 60x60x6 | 60 | 6 | 8 | 5,42 | 32,52 |
V 60x60x8 | 60 | 8 | 8 | 7,09 | 42,54 |
V 65x65x6 | 65 | 6 | 9 | 5,91 | 35,46 |
V 65x65x8 | 65 | 8 | 9 | 7,73 | 46,38 |
V 70x70x6 | 70 | 6 | 9 | 6,38 | 38,28 |
V 70x70x7 | 70 | 7 | 9 | 7,38 | 44,28 |
V 75x75x6 | 75 | 6 | 9 | 6,85 | 41,10 |
V 75x75x8 | 75 | 8 | 9 | 8,99 | 53,94 |
V 80x80x6 | 80 | 6 | 10 | 7,34 | 44,04 |
V 80x80x8 | 80 | 8 | 10 | 9,63 | 57,78 |
V 80x80x10 | 80 | 10 | 10 | 11,90 | 71,40 |
V 90x90x7 | 90 | 7 | 11 | 9,61 | 57,66 |
V 90x90x8 | 90 | 8 | 11 | 10,90 | 65,40 |
V 90x90x9 | 90 | 9 | 11 | 12,20 | 73,20 |
V 90x90x10 | 90 | 10 | 11 | 15,00 | 90,00 |
V 100x100x8 | 100 | 8 | 12 | 12,20 | 73,20 |
V 100x100x10 | 100 | 10 | 12 | 15,00 | 90,00 |
V 100x100x12 | 100 | 12 | 12 | 17,80 | 106,80 |
V 120x120x8 | 120 | 8 | 13 | 14,70 | 88,20 |
V 120x120x10 | 120 | 10 | 13 | 18,20 | 109,20 |
V 120x120x12 | 120 | 12 | 13 | 21,60 | 129,60 |
V 125x125x8 | 125 | 8 | 13 | 15,30 | 91,80 |
V 125x125x10 | 125 | 10 | 13 | 19,00 | 114,00 |
V 125x125x12 | 125 | 12 | 13 | 22,60 | 135,60 |
V 150x150x10 | 150 | 10 | 16 | 23,00 | 138,00 |
V 150x150x12 | 150 | 12 | 16 | 27,30 | 163,80 |
V 150x150x15 | 150 | 15 | 16 | 33,80 | 202,80 |
Bảng báo giá thép hình V100 x 100 x 10 x 6m
Bảng báo giá thép hình V100 x 100 x 10 x 6m với phong phú quy cách thép, độ dày khác nhau. Ở mỗi loại thép V mạ kẽm & thép V nhúng nóng, đơn giá thay đổi tùy thuộc vào số lượng
Bạn có thể an tâm vì dịch vụ trọn gói, giải đáp tư vấn các thắc mắc. Giá dịch vụ hợp lý, cạnh tranh với thị trường để mang lại giá thành sản phẩm tốt nhất cho mọi công trình
– Kê khai đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%. – Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ +-5%, thép hình +-10% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét) – Các xe tải lớn nhỏ trực thuộc sẵn sàng để vận chuyển hàng hóa đến với toàn quốc
Ưu điểm và ứng thép hình chữ V100 x 100 x 10 x 6m
Những lợi thế mà thép hình V100 x 100 x 10 x 6m đang sở hữu như: Bền vững, cứng cáp, chịu lực cao và chịu được những rung động mạnh. Cho dù môi trường có nhiều yếu tố bất lợi như độ ẩm cao thì thép V vẫn giữ được chất lượng của mình… Ngoài ra sản phẩm còn có độ bền trước hóa chất.
Mọi lĩnh vực trong đời sống đang áp dụng thép V. Từ trình xây dựng dân dụng, nhà thép tiền chế, thùng xe, bàn ghế, khung sườn xe, tháp ăng ten, cột điện cao thế, – mái che, trang trí, đường ray, thanh trượt, lan can…. Đến các loại hàng gia dụng.
Đặc tính kỹ thuật
Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC ( %) | |||||||
C max | Si max | Mn max | P max | S max | Ni max | Cr max | Cu max | |
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | 0.20 | ||
SS400 | 0.050 | 0.050 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 0.045 | 0.045 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 0.050 | 0.050 | |||
GR.A | 0.21 | 0.50 | 2.5XC | 0.035 | 0.035 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 0.035 | 0.035 |
Thép hình V100 x 100 x 10 x 6m được phân phối đa dạng chủng loại, chính hãng tại kho hàng Sáng Chinh Steel
Trước khi xuất hàng và vận chuyển đến công trình, chúng tôi sẽ kiểm tra một lần nữa về số lượng, chủng loại, hóa đơn cùng các giấy tờ liên quan. Qúy khách sẽ được bộ phận tư vấn của chúng tôi hỗ trợ 24/24h. Chúng tôi được đánh giá là đại lý cung cấp vật liệu xây dựng cho các đại lý lớn nhỏ tại khu vực Miền Nam và các chi nhánh khác trên toàn quốc uy tín cao
Chúng tôi không giới hạn số lượng đơn hàng trong ngày. Nhận hợp đồng vận chuyển giao hàng đến tận công trình theo hợp đồng ngắn hạn và dài hạn
Số lượng sắt thép cung cấp đến mọi công trình hiện nay đòi hỏi rất lớn. Do đó, ngoài việc nhập các sản phẩm sắt thép của các hãng trong nướ có uy tín, chúng tôi còn nhập khẩu sắt thép chính hãng từ các nước: Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Đài Loan,… Ngoài ra, quý khách có thể lấy báo giá của từng hãng thép so sánh với nhau về quy cách và số lượng
Do đâu cần sử dụng thép V100 x 100 x 10 x 6m để xây dựng?
Thép V100 x 100 x 10 x 6m với độ chống lực gấp 3 lần so với thép thông thường, chịu được sự va đập trong bất kì hoàn cảnh nào, độ bền cao, khó đứt gãy,.. Dựa vào nhiều ưu điểm lớn như thế nên chúng phù hợp cho mọi dạng địa hình xây dựng
Giá thép hình V100 x 100 x 10 x 6m tốt nhất ở đâu?
Tôn thép Sáng Chinh là công ty chuyên về cung ứng vật tư xây dựng cho các công trình lớn nhỏ trên toàn quốc. Chất lượng thép được kiểm định chặt chẽ, công trình đạt độ bền cao. Hơn nữa, dịch vụ của chúng tôi có rất nhiều chiết khấu hấp dẫn đối với khách hàng lâu năm, và khách hàng đặt mua với số lượng lớn
Mở rộng phạm vi sử dụng với đối tượng là ai?
Thép hình V có nhiều ứng dụng trong đời sống nên có thể áp dụng cho tất cả mọi công trình. Bên cạnh đó, chúng còn là nguyên liệu cho công nghiệp luyện kim, chế tạo ô tô, công nghiệp đóng tàu. Và ứng dụng cho các công trình cao tầng khác
Từ khóa » Trọng Lượng Sắt I 100
-
Quy Cách Thép Hình I, Thép Hình I100, Thép I120, Thép I150, Thép I200, Thép I300, Thép I400
-
Thép Hình I 100, I120, I150, I175, I200, I250, I300, I400, I500
-
Trọng Lượng Sắt Thép Hình I : I00 I120 I150 I200 I250 I300 I350 I400 ...
-
Trọng Lượng Thép Hình I100
-
Quy Cách Thép I : Kích Thước, Trọng Lượng, Thông Số Thép Hình ...
-
Trọng Lượng Thép Hình I, Cách Tính, Bảng Tra Chi Tiết
-
THÉP HÌNH I100
-
Thép I đủ Quy Cách » I100, I120, I150, I200, I250, I300
-
Bảng Tra Trọng Lượng Thép Hình H I U V Cho Kỹ Sư, Nhà Thầu Xây
-
Bảng Quy Cách Barem Trọng Lượng Thép Hình I
-
Quy Cách Và Trọng Lượng Thép Hình I200
-
Thép Hình I - I200 X 100 X 5.5 X 8 X 6m
-
Bảng Tra Thép Hình I, V, U, C, L