Quy Cách Và Trọng Lượng Thép Hình V120 X 120 X 12 X 12m
Có thể bạn quan tâm
Quy cách và trọng lượng thép hình V120 x 120 x 12 x 12m được nhiều công trình sử dụng để làm kết cấu nhà xưởng, xây dựng – sửa chữa nhà cửa, những hạng mục thi công với quy mô lớn, công nghiệp đóng tàu. Hay thậm chí là còn dùng để trang trí nội thất,.
Sản phẩm được Tôn thép Sáng Chinh phân phối với độ bền cao, chống gỉ sét, chống cong vênh,..Để nhận báo giá mới nhất trong ngày, xin liên hệ qua tổng đài hotline để được hỗ trợ kịp thời: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
Quy cách và trọng lượng thép hình V120 x 120 x 12 x 12m
Chúng tôi sỡ hữu đội ngũ phân tích, tính toán khối lượng thép hình 120 x 120 x 12 x 12m cần sử dụng tương ứng với công trình. Giúp chủ thầu vừa sở hữu nguồn thép chất lượng, vừa tiết kiệm nhiều chi phí
Quy cách | Thông số phụ | Trọng lượng | Trọng lượng | ||
(mm) | A (mm) | t (mm) | R (mm) | (Kg/m) | (Kg/cây) |
V 50x50x4 | 50 | 4 | 7 | 3,06 | 18,36 |
V 50x50x5 | 50 | 5 | 7 | 3,77 | 22,62 |
V 50x50x6 | 50 | 6 | 7 | 4,47 | 26,82 |
V 60x60x5 | 60 | 5 | 8 | 4,57 | 27,42 |
V 60x60x6 | 60 | 6 | 8 | 5,42 | 32,52 |
V 60x60x8 | 60 | 8 | 8 | 7,09 | 42,54 |
V 65x65x6 | 65 | 6 | 9 | 5,91 | 35,46 |
V 65x65x8 | 65 | 8 | 9 | 7,73 | 46,38 |
V 70x70x6 | 70 | 6 | 9 | 6,38 | 38,28 |
V 70x70x7 | 70 | 7 | 9 | 7,38 | 44,28 |
V 75x75x6 | 75 | 6 | 9 | 6,85 | 41,10 |
V 75x75x8 | 75 | 8 | 9 | 8,99 | 53,94 |
V 80x80x6 | 80 | 6 | 10 | 7,34 | 44,04 |
V 80x80x8 | 80 | 8 | 10 | 9,63 | 57,78 |
V 80x80x10 | 80 | 10 | 10 | 11,90 | 71,40 |
V 90x90x7 | 90 | 7 | 11 | 9,61 | 57,66 |
V 90x90x8 | 90 | 8 | 11 | 10,90 | 65,40 |
V 90x90x9 | 90 | 9 | 11 | 12,20 | 73,20 |
V 90x90x10 | 90 | 10 | 11 | 15,00 | 90,00 |
V 100x100x8 | 100 | 8 | 12 | 12,20 | 73,20 |
V 100x100x10 | 100 | 10 | 12 | 15,00 | 90,00 |
V 100x100x12 | 100 | 12 | 12 | 17,80 | 106,80 |
V 120x120x8 | 120 | 8 | 13 | 14,70 | 88,20 |
V 120x120x10 | 120 | 10 | 13 | 18,20 | 109,20 |
V 120x120x12 | 120 | 12 | 13 | 21,60 | 129,60 |
V 125x125x8 | 125 | 8 | 13 | 15,30 | 91,80 |
V 125x125x10 | 125 | 10 | 13 | 19,00 | 114,00 |
V 125x125x12 | 125 | 12 | 13 | 22,60 | 135,60 |
V 150x150x10 | 150 | 10 | 16 | 23,00 | 138,00 |
V 150x150x12 | 150 | 12 | 16 | 27,30 | 163,80 |
V 150x150x15 | 150 | 15 | 16 | 33,80 | 202,80 |
Bảng báo giá thép hình V120 x 120 x 12 x 12m
Bảng báo giá thép hình V 120 x 120 x 12 x 12m . Tôn thép Sáng Chinh mở rộng dịch vụ nhiều chiết khấu lớn đối với những đơn hàng lớn, và dự án cần nguồn nguyên liệu thép Vđịnh kì. Chất lượng vật tư được công ty kiểm tra nghiệm ngặc trước khi giao hàng
Chứng từ, phiếu xuất kho, hóa đơn cùng các giấy tờ liên quan được chúng tôi cung cấp đầy đủ cho quý khách
Tiêu chuẩn thép hình chữ V120 x 120 x 12 x 12m
Tiêu chuẩn thép V120 x 120 x 12 x 12m bao gồm: tên mác thép, nguồn gốc, kích thước, quy cách,..
MÁC THÉP | A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B |
TIÊU CHUẨN | TCVN, ASTM – JIS G3101 – KD S3503 – GB/T 700 – EN10025-2 – A131 |
XUẤT XỨ | Việt Nam, Trung Quốc – Nhật Bản – Hàn Quốc – Đài Loan – Thái Lan |
QUY CÁCH | Dày : 12.0mm – 12mm |
Dài : 6000 – 12000mm |
1/ Đặc tính kỹ thuật
Thép V phong phú với nhiều mác thép khác nhau. Ở mỗi mác thép sẽ chứa hàm lượng các thành phần hóa học riêng biệt. Cùng chúng tôi tham khảo sau đây
Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC ( %) | |||||||
C max | Si max | Mn max | P max | S max | Ni max | Cr max | Cu max | |
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | 0.20 | ||
SS400 | 0.050 | 0.050 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 0.045 | 0.045 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 0.050 | 0.050 | |||
GR.A | 0.21 | 0.50 | 2.5XC | 0.035 | 0.035 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 0.035 | 0.035 |
2/ Đặc tính cơ lý
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | |||
Temp oC | YS Mpa | TS Mpa | EL % | |
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 | |
Q235B | ≥235 | 370-500 | 26 | |
S235JR | ≥235 | 360-510 | 26 | |
GR.A | 20 | ≥235 | 400-520 | 22 |
GR.B | 0 | ≥235 | 400-520 | 22 |
Hướng dẫn cách thức đặt hàng tại Công ty Sáng Chinh
– Bước 1: Tham vấn thêm dịch vụ trực tiếp khi liên hệ cho chúng tôi qua hotline. Bên cạnh đó, chúng tôi sẽ hướng dẫn những cách thức đặt hàng sao cho thuận tiện nhất
– Bước 2: Báo giá dịch vụ dựa vào số lượng nguồn hàng mà quý khách muốn. Giá thành cạnh tranh để mang lại mức giá tốt nhất cho khách hàng truy cập vào Tôn thép Sáng Chinh
– Bước 3: Hai bên thống nhất về khối lượng hàng hóa, thời gian vận chuyển, cách thức giao và nhận hàng, thanh toán sau dịch vụ,.. Hợp đồng sẽ được kí khi hai bên không có thắc mắc.
– Bước 4: Hàng hóa được đảm bảo vận chuyển đến đúng nơi, an toàn, đúng hẹn
– Bước 5: Qúy khách có thể kiểm tra hàng hóa sau khi được giao nhận. Sau đó thanh toán các khoản như trong hợp đồng đã thỏa thuận.
Nhân viên sẽ bốc xếp hàng hóa tận kho bãi của công trình xây dựng. Từ đó, bạn sẽ tiết kiệm được một khoản chi phí chi việc bốc xếp
Từ khóa » Trong Luong V120
-
THÉP HÌNH V120
-
Quy Cách Và Trọng Lượng Thép Hình V120 X 120 X 8 X 12m
-
Thép Hình V120 An Khánh(Thép Hình Chất Lượng Cao)
-
Thép V120x120, Sắt V120x120, Thép V120, Sắt V120 - Thép Mạnh Hà
-
V120N Và V120 【Gói Cước KHỦNG Dành Cho Sim MỚI Viettel】
-
Đăng Ký Gói V120 | Shopping Online - Gói Cước 4G Viettel
-
GÓI V120 VIETTEL CÓ 60GB DATA + GỌI NỘI NGOẠI MẠNG CHỈ ...
-
Gói V120 Viettel 120K Có 60Gb+ Free Gọi< 20 Phút/ 30 Ngày
-
Hướng Dẫn Cách Đăng Ký Gói Cước V120 Viettel
-
Thông Tin Gói Cước V120 Viettel Tặng 60GB, Miễn Phí Gọi
-
Đăng Ký Gói V120 Viettel: 60GB Tốc độ Cao, Miễn Phí Gọi Chỉ 120.000đ
-
Sim 4G Viettel V120 Plus 4GB/ngày đầu Số 03,08 | Giá Rẻ
-
Đăng Ký Gói Cước V120 Viettel Nhận Ngay Combo Data, Phút Gọi Cực ...
-
Sim Viettel Gói V120, 60gb Tháng, Miễn Phí Tháng đầu Tiên - Shopee