Quy Cách Và Trọng Lượng Thép Hình V40 X 40 X 4 X 6m
Có thể bạn quan tâm
Quy cách và trọng lượng thép hình V40 x 40 x 4 x 6m , Tôn thép Sáng Chinh cung cấp đầy đủ những thông tin bên dưới sẽ giúp các nhà thầu xây dựng chọn mua vật tư với chất lượng tốt nhất.
Kho hàng chúng tôi nhận cung ứng với số lượng đa dạng, vận chuyển đến tận công trình trong thời gian ngắn nhất. Hợp đồng kinh doanh hai bên rõ ràng
Quy cách và trọng lượng thép hình V40 x 40 x 4 x 6m
Thông tin về bảng tra dưới đây bao gồm cụ thể về quy cách thép, các thông số phụ, trọng lượng ( kg/m ) và trọng lượng ( kg/cây)
Quy cách | Thông số phụ | Trọng lượng | Trọng lượng | ||
(mm) | A (mm) | t (mm) | R (mm) | (Kg/m) | (Kg/cây) |
V 50x50x4 | 50 | 4 | 7 | 3,06 | 18,36 |
V 50x50x5 | 50 | 5 | 7 | 3,77 | 22,62 |
V 50x50x6 | 50 | 6 | 7 | 4,47 | 26,82 |
V 60x60x5 | 60 | 5 | 8 | 4,57 | 27,42 |
V 60x60x6 | 60 | 6 | 8 | 5,42 | 32,52 |
V 60x60x8 | 60 | 8 | 8 | 7,09 | 42,54 |
V 65x65x6 | 65 | 6 | 9 | 5,91 | 35,46 |
V 65x65x8 | 65 | 8 | 9 | 7,73 | 46,38 |
V 70x70x6 | 70 | 6 | 9 | 6,38 | 38,28 |
V 70x70x7 | 70 | 7 | 9 | 7,38 | 44,28 |
V 75x75x6 | 75 | 6 | 9 | 6,85 | 41,10 |
V 75x75x8 | 75 | 8 | 9 | 8,99 | 53,94 |
V 80x80x6 | 80 | 6 | 10 | 7,34 | 44,04 |
V 80x80x8 | 80 | 8 | 10 | 9,63 | 57,78 |
V 80x80x10 | 80 | 10 | 10 | 11,90 | 71,40 |
V 90x90x7 | 90 | 7 | 11 | 9,61 | 57,66 |
V 90x90x8 | 90 | 8 | 11 | 10,90 | 65,40 |
V 90x90x9 | 90 | 9 | 11 | 12,20 | 73,20 |
V 90x90x10 | 90 | 10 | 11 | 15,00 | 90,00 |
V 100x100x8 | 100 | 8 | 12 | 12,20 | 73,20 |
V 100x100x10 | 100 | 10 | 12 | 15,00 | 90,00 |
V 100x100x12 | 100 | 12 | 12 | 17,80 | 106,80 |
V 120x120x8 | 120 | 8 | 13 | 14,70 | 88,20 |
V 120x120x10 | 120 | 10 | 13 | 18,20 | 109,20 |
V 120x120x12 | 120 | 12 | 13 | 21,60 | 129,60 |
V 125x125x8 | 125 | 8 | 13 | 15,30 | 91,80 |
V 125x125x10 | 125 | 10 | 13 | 19,00 | 114,00 |
V 125x125x12 | 125 | 12 | 13 | 22,60 | 135,60 |
V 150x150x10 | 150 | 10 | 16 | 23,00 | 138,00 |
V 150x150x12 | 150 | 12 | 16 | 27,30 | 163,80 |
V 150x150x15 | 150 | 15 | 16 | 33,80 | 202,80 |
Bảng báo giá thép hình V40 x 40 x 4 x 6m
Bảng báo giá thép hình V40 x 40 x 4 x 6m có giá ấn định dựa vào số lượng đơn hàng, khối lượng vật tư mà quý khách chọn lựa. Sở hữu hệ thống kho thép lớn mạnh, công ty luôn cam kết hàng hóa đạt chất lượng tốt, giá hợp lý. Chăm sóc khách hàng trong quá trình thực hiện dịch vụ 24/7
Do đâu cần sử dụng thép V40 x 40 x 4 x 6m để xây dựng?
Thép V40 x 40 x 4 x 6m với độ chống lực gấp 3 lần so với thép thông thường, chịu được sự va đập trong bất kì hoàn cảnh nào, độ bền cao, khó đứt gãy,.. Dựa vào nhiều ưu điểm lớn như thế nên chúng phù hợp cho mọi dạng địa hình xây dựng
Giá thép hình V40 x 40 x 4 x 6m tốt nhất ở đâu?
Tôn thép Sáng Chinh là công ty chuyên về cung ứng vật tư xây dựng cho các công trình lớn nhỏ trên toàn quốc. Chất lượng thép được kiểm định chặt chẽ, công trình đạt độ bền cao. Hơn nữa, dịch vụ của chúng tôi có rất nhiều chiết khấu hấp dẫn đối với khách hàng lâu năm, và khách hàng đặt mua với số lượng lớn
Mở rộng phạm vi sử dụng với đối tượng là ai?
Thép hình V có nhiều ứng dụng trong đời sống nên có thể áp dụng cho tất cả mọi công trình. Bên cạnh đó, chúng còn là nguyên liệu cho công nghiệp luyện kim, chế tạo ô tô, công nghiệp đóng tàu. Và ứng dụng cho các công trình cao tầng khác
Từ khóa » Trọng Lượng Riêng Thép V40
-
Quy Cách Thép V Và Trọng Lượng Tương đương
-
Quy Cách Trọng Lượng Thép Hình V
-
Trọng Lượng Thép V : Quy Cách Thép Hình V Chi Tiết - Thép MTP
-
Thép Hình V - Bảng Trọng Lượng Và Quy Cách Thép Hình V - VinaSteel
-
Trọng Lượng Thép V : Quy Cách Thép Hình V Chi Tiết
-
Trọng Lượng Thép V40*40*4
-
Bảng Trọng Lượng Thép V: 63x63x6, 40x40x4, 50x50x5, 75x75x6...
-
BẢNG QUY CÁCH - TIÊU CHUẨN THÉP HÌNH V
-
Quy Cách, Trọng Lượng Và Bảng Báo Giá Thép V Miền Nam
-
Bảng Tra Trọng Lượng Thép Hình H I U V Cho Kỹ Sư, Nhà Thầu Xây
-
Bảng Quy Cách Barem Của Trọng Lượng Thép Hình Chữ V
-
Bảng Trọng Lượng, Quy Cách, độ Dày Thép Hình V Mạ Kẽm
-
Thép Hình V | Chủng Loại - Kích Thước | Trọng Lượng
-
Bảng Trọng Lượng Thép V - Barem Thép V - Giá Sắt Thép Vn .Com