Quy Cách Và Trọng Lượng Thép Hình V60 X 60 X 4 X 6m
Có thể bạn quan tâm
Quy cách và trọng lượng thép hình V60 x 60 x 4 x 6m được ứng dụng hầu hết trong lĩnh vực xây dựng, kết cấu nhà xưởng, cầu đường, viễn thông liên lạc,.. cho đến trang trí nội thất.
Vì hình dáng bên ngoài dạng chữ V nên góp phần làm tăng yếu tố thẩm mỹ cho công trình. Liên hệ đặt sản phẩm chính hãng, quý khách có thể gọi qua số: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
Quy cách và trọng lượng thép hình V60 x 60 x 4 x 6m
Qúy khách có thể tham khảo chi tiết trọng lượng thép chữ V60 x 60 x 4 x 6m mà chúng tôi kê khai bên dưới. Tôn thép Sáng Chinh là đơn vị có nhiều năm kinh nghiệm trong nghề. Trên mọi tỉnh thành đất nước điều có cơ sở, chi nhánh của chúng tôi. Khách hàng có nhu cầu liên hệ với chúng tôi để mua được sản phẩm với giá tốt nhất.
Quy cách | Thông số phụ | Trọng lượng | Trọng lượng | ||
(mm) | A (mm) | t (mm) | R (mm) | (Kg/m) | (Kg/cây) |
V 50x50x4 | 50 | 4 | 7 | 3,06 | 18,36 |
V 50x50x5 | 50 | 5 | 7 | 3,77 | 22,62 |
V 50x50x6 | 50 | 6 | 7 | 4,47 | 26,82 |
V 60x60x5 | 60 | 5 | 8 | 4,57 | 27,42 |
V 60x60x6 | 60 | 6 | 8 | 5,42 | 32,52 |
V 60x60x8 | 60 | 8 | 8 | 7,09 | 42,54 |
V 65x65x6 | 65 | 6 | 9 | 5,91 | 35,46 |
V 65x65x8 | 65 | 8 | 9 | 7,73 | 46,38 |
V 70x70x6 | 70 | 6 | 9 | 6,38 | 38,28 |
V 70x70x7 | 70 | 7 | 9 | 7,38 | 44,28 |
V 75x75x6 | 75 | 6 | 9 | 6,85 | 41,10 |
V 75x75x8 | 75 | 8 | 9 | 8,99 | 53,94 |
V 80x80x6 | 80 | 6 | 10 | 7,34 | 44,04 |
V 80x80x8 | 80 | 8 | 10 | 9,63 | 57,78 |
V 80x80x10 | 80 | 10 | 10 | 11,90 | 71,40 |
V 90x90x7 | 90 | 7 | 11 | 9,61 | 57,66 |
V 90x90x8 | 90 | 8 | 11 | 10,90 | 65,40 |
V 90x90x9 | 90 | 9 | 11 | 12,20 | 73,20 |
V 90x90x10 | 90 | 10 | 11 | 15,00 | 90,00 |
V 100x100x8 | 100 | 8 | 12 | 12,20 | 73,20 |
V 100x100x10 | 100 | 10 | 12 | 15,00 | 90,00 |
V 100x100x12 | 100 | 12 | 12 | 17,80 | 106,80 |
V 120x120x8 | 120 | 8 | 13 | 14,70 | 88,20 |
V 120x120x10 | 120 | 10 | 13 | 18,20 | 109,20 |
V 120x120x12 | 120 | 12 | 13 | 21,60 | 129,60 |
V 125x125x8 | 125 | 8 | 13 | 15,30 | 91,80 |
V 125x125x10 | 125 | 10 | 13 | 19,00 | 114,00 |
V 125x125x12 | 125 | 12 | 13 | 22,60 | 135,60 |
V 150x150x10 | 150 | 10 | 16 | 23,00 | 138,00 |
V 150x150x12 | 150 | 12 | 16 | 27,30 | 163,80 |
V 150x150x15 | 150 | 15 | 16 | 33,80 | 202,80 |
Bảng báo giá thép hình V60 x 60 x 4 x 6m
Bảng báo giá thép hình V60 x 60 x 4 x 6m có nhiều chiết khấu lớn đối với những đơn hàng lớn, và dự án cần nguồn nguyên liệu thép Vđịnh kì. Chất lượng vật tư được công ty kiểm tra nghiệm ngặc trước khi giao hàng
Chứng từ, phiếu xuất kho, hóa đơn cùng các giấy tờ liên quan được chúng tôi cung cấp đầy đủ cho quý khách
– Kê khai đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%. – Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ +-5%, thép hình +-10% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét) – Các xe tải lớn nhỏ trực thuộc sẵn sàng để vận chuyển hàng hóa đến với toàn quốc
Những dịch vụ phổ biến nhất tại Tôn thép Sáng Chinh
Chất lượng dịch vụ tối ưu, chúng tôi xây dựng hệ thống làm việc đạt độ chuyên nghiệp cao:
– Những mặt hàng sắt thép xây dựng được chúng tôi nhận cung ứng là: thép hộp, thép ống, thép tròn trơn, thép tấm, tôn, xà gồ,.. của nhiều hãng nổi tiếng như: Việt Nhật, Pomina, Hòa Phát, Miền Nam,..
– Dịch vụ vận chuyển số lượng vật tư đầy đủ đến tận chân công trình, đúng giờ
– Dịch vụ tư vấn và đưa ra các giải pháp cho việc sử dụng sắt thép để phát huy công năng, hiệu quả
– Cung ứng nguồn vật tư theo số lượng, bốc xếp hàng hóa tận kho bãi
Đội ngũ làm việc tâm huyết. Cam kết đem lại chất lượng dịch vụ tốt nhất
Kho thép giá rẻ, sở hữu vật liệu xây dựng chính hãng
Tôn thép Sáng Chinh trong nhiều năm qua có liên kết chặt chẽ với nhiều nhà máy trong nước. Đồng thời mở rộng nguồn sắt thép nhập khẩu từ các nước: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc,… để đáp ứng nhu cầu nguồn vật tư ngày càng lớn của mọi công trình hiện nay. Đa dạng về mọi thành phần và chủng loại, do đó quý khách có thể dễ dàng để tìm kiếm ra loại phù hợp với công trình của mình
Trên mỗi sản phẩm xây dựng, chúng tôi điều cung cấp đủ chi tiết các thông tin như: tên thép, mác thép, quy cách ( chiều dài, chiều rộng ), nhà sản xuất, số lô, cách bảo quản,…
Qúy khách có thể kiểm tra lại sản phẩm sau khi được chúng tôi giao hàng. Chúng tôi sẽ hoàn trả chi phí nếu trong quá trình xây dựng có bất cứ trục trặc nào về sản phẩm
Chúng tôi điều cung cấp các mức giá cả thường xuyên nhất để quý khách tiện thể theo dõi
Từ khóa » Trọng Lượng Thép V60
-
Trọng Lượng Thép Hình V60 Bao Nhiêu
-
Thép Hình V - Bảng Trọng Lượng Và Quy Cách Thép Hình V - VinaSteel
-
Quy Cách Trọng Lượng Thép Hình V
-
Thép Hình V, V25, V30, V40, V45, V50, V60, V63, V65, V70, V75
-
Quy Cách Thép V Chi Tiết - Trọng Lượng Thép Hình V - Thép Đại Phát
-
Thép Hình V60 An Khánh(Thép Chất Lượng Cao) - Thép Đức Thành
-
BẢNG QUY CÁCH - TIÊU CHUẨN THÉP HÌNH V
-
Bảng Trọng Lượng, Quy Cách, độ Dày Thép Hình V Mạ Kẽm
-
THÉP HÌNH V30 V40 V50 V60 V63
-
Thép Hình V | Chủng Loại - Kích Thước | Trọng Lượng
-
Thông Số Kỹ Thuật Và Bảng Tra Trọng Lượng Thép V Tiêu Chuẩn
-
Giá Sắt V Mạ Kẽm Nhúng Nóng Cây Dài 6m - 12m. LH: 0966.309.338
-
Trọng Lượng Thép V : Quy Cách Thép Hình V Chi Tiết - Thép MTP