QUÝ CÔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
QUÝ CÔ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từTính từTrạng từquý cô
lady
phụ nữphu nhânngười phụ nữcô gáiquý bàquý côđức mẹngườithưa bàmẹma'am
thưa bàthưa côthưa chịthưa mẹquý cômamadamambà ơicô ơi , cômademoiselle
côthưa côtiểu thưsenoritamadam
thưa bàthưa côphu nhânquý bàtú bàquý côthưa tiểu thưbà ơibà madamemiss.ladies
phụ nữphu nhânngười phụ nữcô gáiquý bàquý côđức mẹngườithưa bàmẹlove you
yêu emyêu anhyêu bạnyêu conyêu cậuyêu côyêu chịyêu ônglovethích anhlike you
như bạnnhư anhnhư cậunhư cônhư emnhư ôngnhư ngươinhư màynhư chịnhư con
{-}
Phong cách/chủ đề:
Thank you, madam.Quý cô hơi mệt.
The lady's a little fatigued.Đừng lo, quý cô.
Don't worry, ma'am.Như một quý cô, dĩ nhiên.
As a lady of course.Không sao cả, quý cô.
Not at all, ma'am.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từcô gái nga cô hơn Sử dụng với động từcô nói cô muốn sô cô la cô nghĩ cô bị cô đi cô thích cô hỏi cô viết cô nhìn HơnSử dụng với danh từcô gái cô bé cô dâu cha cômẹ côcô con gái chồng côcô nàng gia đình côcô giáo HơnTôi quý cô lắm, Madeline.
I like you, Madeline.Cô biết tôi quý cô mà.
You know I love you.Quý cô, mời ra khỏi xe.
Ma'am, step out of the vehicle.Bán cho quý cô bên trái tôi.
Sold to the lady on my left.Quý cô, việc này không hợp pháp.
Ma'am, this is not legal.Luôn phục vụ quý cô đầu tiên.
And he always serves the lady first.Tôi quý cô, cô biết chứ?
I like you, you know?Tôi có thể làm gì cho cô, quý cô?”.
What can I do for you, madam?”.Quý cô của anh đã nhắc dến Chicago.
Your lady friend mentioned Chicago.Tôi chắc là quý cô sẽ muốn khiêu vũ.
I'm sure the ladies will want a dance.Tốt hơn là cô đi cùng chúng tôi, quý cô.
I think you better come with me, ma'am.Dõi theo quý cô trên ngựa chạy trốn.
Spied a lady on a runaway horse.Cô nhắc tôi nhớ đến quý cô trong bức chân dung.”.
You remind me of your mother in appearance.”.Vì vậy, quý cô có thể bổ sung một số thực.
So you can actually delegate some things.Quý cô tao nhã nên tránh xa những góc tối.
Good girls should stay away from the dark corners.Làm ơn nói lại, quý cô Nhưng văn phòng Al ở đâu?
I beg your pardon, ma'am, but where's Al's office?Quý cô Donati biết rõ khả năng của tôi mà.
Signora Donati knows very well what I'm capable of.Em thật giống quý cô với nụ cười huyền bí.
You're so like the lady with the mystic smile.Quý cô đó đã gọi món cho ông khi cô ấy đi.
The senora ordered it for you, when she left.Vì nàng rất giống quý cô với nụ cười thần bí.
You're so like the lady with the mystic smile.Quý cô ngồi cạnh tôi đây đều chưa có thìa.
Neither of the ladies sitting next to me has been given a spoon.Và kia lại có một quý cô, ma túy làm cô ấy như điên lên.
And over there there's a lady, crack got her crazy.Quý cô nhờ tôi gọi dậy vì cô ta có buổi thử trang phục.
The lady asked me to wake her because she had a costume fitting.Macaron giống như một quý cô Pari chính hiệu: thanh lịch và duyên dáng.
Macaron is like a Parisien mademoiselle: elegant and graceful.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.062 ![]()
![]()
quỹ có thể đượcquý công ty

Tiếng việt-Tiếng anh
quý cô English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Quý cô trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
thưa quý côladyma'ammadamladiesyêu quý của côher belovedTừng chữ dịch
quýdanh từquarterquýtính từpreciousvaluablenoblequýđộng từquycôđại từyoushehericôđộng từmiss STừ đồng nghĩa của Quý cô
lady phụ nữ phu nhân người phụ nữ cô gái quý bà đức mẹ người thưa bà mẹ nữ nhân cô nương cô nàng đức bà nương đệ nhất phu nhânTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Viết Tắt Quý Cô Trong Tiếng Anh
-
Khác Nhau Giữa Mr, Mrs, Miss Và Ms
-
Mrs Là Gì? Phân Biệt Giữa Miss, Mrs., Và Ms
-
Phân Biệt Mr, Mrs, Miss, Ms, Sir Và Madam
-
Phân Biệt Mr, Mrs, Miss, Ms, Sir Và Madam - TFlat
-
Sự Khác Nhau Giữa Danh Xưng Tiếng Anh Miss, Mrs. Và Ms.
-
Sự Khác Biệt ở Cách Xưng Hô Mr- Mrs- Ms- Miss- Madam Và Sir Trong ...
-
Mrs Là Gì? Cách Phân Biệt Mrs, Miss Và Ms
-
Phân Biệt Mr, Mrs, Miss, Ms, Sir Và Madam | Học Tiếng Anh Trực Tuyến
-
Phân Biệt Cách Dùng Miss, Mrs., Ms. Và Mx. - VnExpress
-
Các Danh Xưng Mr, Mrs, Miss, Ms, Sir, Madam - - ILamaster
-
Bí Quyết Phân Biệt Miss, Ms. Và Mrs. Trong Tiếng Anh | ELSA Speak
-
Mr Là Gì - Phân Biệt Mr, Mrs, Miss, Ms, Sir Và Madam
-
Thận Trọng Khi Dùng 'Miss.', 'Mrs.' Và 'Ms.' - VietNamNet
-
Phân Biệt Mr., Mrs., Ms., Miss, Sir Và Madam - Tiếng Anh Dễ Lắm