QUÝ CÔNG TY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh Tiếng Việt
  • Vietnamese Tiếng Việt English Tiếng Anh
Tiếng Anh
  • English Tiếng Anh English Tiếng Anh Sự định nghĩa
  • English Tiếng Anh Vietnamese Tiếng Việt
  • English Tiếng Anh Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • English Tiếng Anh Arabic Tiếng Ả Rập
  • English Tiếng Anh Chinese Tiếng Trung
  • English Tiếng Anh Czech Tiếng Séc
  • English Tiếng Anh Danish Tiếng Đan Mạch
  • English Tiếng Anh Dutch Tiếng Hà Lan
  • English Tiếng Anh Finnish Tiếng Phần Lan
  • English Tiếng Anh French Tiếng Pháp
  • English Tiếng Anh German Tiếng Đức
  • English Tiếng Anh Greek Tiếng Hy Lạp
  • English Tiếng Anh Hindi Tiếng Hindi
  • English Tiếng Anh Hungarian Tiếng Hungary
  • English Tiếng Anh Indonesian Tiếng Indonesia
  • English Tiếng Anh Italian Tiếng Ý
  • English Tiếng Anh Japanese Tiếng Nhật
  • English Tiếng Anh Korean Tiếng Hàn
  • English Tiếng Anh Norwegian Tiếng Na Uy
  • English Tiếng Anh Polish Tiếng Ba Lan
  • English Tiếng Anh Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha
  • English Tiếng Anh Romanian Tiếng Rumani
  • English Tiếng Anh Russian Tiếng Nga
  • English Tiếng Anh Swedish Tiếng Thụy Điển
  • English Tiếng Anh Swahili Tiếng Swahili
  • English Tiếng Anh Thai Tiếng Thái
  • English Tiếng Anh Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
  • English Tiếng Anh Esperanto Tiếng Quốc tế
  • English Tiếng Anh Northern Sotho Phía Bắc Sotho
  • English Tiếng Anh Tswana Tiếng Tswana
  • English Tiếng Anh Zulu Zulu
  • English Tiếng Anh Xhosa Xhosa
  • English Tiếng Anh Urdu Tiếng Urdu
  • English Tiếng Anh Telugu Tiếng Telegou (Ấn Độ)
  • English Tiếng Anh Turkmen Tiếng Turkmenistan
  • English Tiếng Anh Tajik Tiếng Tajikistan
  • English Tiếng Anh Tatar Tatar
  • English Tiếng Anh Malay Tiếng Malaysia
  • English Tiếng Anh Tok Pisin Tok Pisin
  • English Tiếng Anh Georgian Tiếng Georgia
Tiếng Tây Ban Nha
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Spanish Tiếng Tây Ban Nha Sự định nghĩa
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha English Tiếng Anh
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha German Tiếng Đức
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha French Tiếng Pháp
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Italian Tiếng Ý
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Quechua Tiếng Quechua
Tiếng Ả Rập
  • Arabic Tiếng Ả Rập English Tiếng Anh
Tiếng Trung
  • Chinese Tiếng Trung English Tiếng Anh
Tiếng Séc
  • Czech Tiếng Séc English Tiếng Anh
Tiếng Đan Mạch
  • Danish Tiếng Đan Mạch English Tiếng Anh
  • Danish Tiếng Đan Mạch German Tiếng Đức
Tiếng Hà Lan
  • Dutch Tiếng Hà Lan English Tiếng Anh
  • Dutch Tiếng Hà Lan German Tiếng Đức
Tiếng Phần Lan
  • Finnish Tiếng Phần Lan English Tiếng Anh
Tiếng Pháp
  • French Tiếng Pháp English Tiếng Anh
  • French Tiếng Pháp German Tiếng Đức
  • French Tiếng Pháp Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • French Tiếng Pháp Italian Tiếng Ý
Tiếng Đức
  • German Tiếng Đức English Tiếng Anh
  • German Tiếng Đức Danish Tiếng Đan Mạch
  • German Tiếng Đức French Tiếng Pháp
  • German Tiếng Đức Italian Tiếng Ý
  • German Tiếng Đức Dutch Tiếng Hà Lan
  • German Tiếng Đức Polish Tiếng Ba Lan
  • German Tiếng Đức Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha
  • German Tiếng Đức Russian Tiếng Nga
  • German Tiếng Đức Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • German Tiếng Đức Swedish Tiếng Thụy Điển
  • German Tiếng Đức Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Hy Lạp
  • Greek Tiếng Hy Lạp English Tiếng Anh
Tiếng Hindi
  • Hindi Tiếng Hindi English Tiếng Anh
Tiếng Hungary
  • Hungarian Tiếng Hungary English Tiếng Anh
Tiếng Indonesia
  • Indonesian Tiếng Indonesia English Tiếng Anh
Tiếng Ý
  • Italian Tiếng Ý English Tiếng Anh
  • Italian Tiếng Ý German Tiếng Đức
  • Italian Tiếng Ý Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • Italian Tiếng Ý French Tiếng Pháp
  • Italian Tiếng Ý Romanian Tiếng Rumani
Tiếng Nhật
  • Japanese Tiếng Nhật English Tiếng Anh
Tiếng Hàn
  • Korean Tiếng Hàn English Tiếng Anh
Tiếng Na Uy
  • Norwegian Tiếng Na Uy English Tiếng Anh
Tiếng Ba Lan
  • Polish Tiếng Ba Lan English Tiếng Anh
  • Polish Tiếng Ba Lan German Tiếng Đức
  • Polish Tiếng Ba Lan Russian Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha
  • Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha English Tiếng Anh
  • Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha German Tiếng Đức
  • Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha Spanish Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Rumani
  • Romanian Tiếng Rumani English Tiếng Anh
  • Romanian Tiếng Rumani Italian Tiếng Ý
Tiếng Nga
  • Russian Tiếng Nga English Tiếng Anh
  • Russian Tiếng Nga German Tiếng Đức
  • Russian Tiếng Nga Polish Tiếng Ba Lan
Tiếng Thụy Điển
  • Swedish Tiếng Thụy Điển English Tiếng Anh
  • Swedish Tiếng Thụy Điển German Tiếng Đức
Tiếng Swahili
  • Swahili Tiếng Swahili English Tiếng Anh
Tiếng Thái
  • Thai Tiếng Thái English Tiếng Anh
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
  • Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ English Tiếng Anh
  • Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ German Tiếng Đức
Tiếng Quốc tế
  • Esperanto Tiếng Quốc tế English Tiếng Anh
Phía Bắc Sotho
  • Northern Sotho Phía Bắc Sotho English Tiếng Anh
Tiếng Tswana
  • Tswana Tiếng Tswana English Tiếng Anh
Zulu
  • Zulu Zulu English Tiếng Anh
Xhosa
  • Xhosa Xhosa English Tiếng Anh
Tiếng Tamil
  • Tamil Tiếng Tamil Tamil Tiếng Tamil Sự định nghĩa
Tiếng Latvia
  • Latvian Tiếng Latvia Latvian Tiếng Latvia Sự định nghĩa
Gujarati
  • Gujarati Gujarati Gujarati Gujarati Sự định nghĩa
Tiếng Urdu
  • Urdu Tiếng Urdu English Tiếng Anh
Tiếng Telegou (Ấn Độ)
  • Telugu Tiếng Telegou (Ấn Độ) English Tiếng Anh
Tiếng Turkmenistan
  • Turkmen Tiếng Turkmenistan English Tiếng Anh
Tiếng Tajikistan
  • Tajik Tiếng Tajikistan English Tiếng Anh
Tatar
  • Tatar Tatar English Tiếng Anh
Tiếng Malaysia
  • Malay Tiếng Malaysia English Tiếng Anh
Tok Pisin
  • Tok Pisin Tok Pisin English Tiếng Anh
Tiếng Quechua
  • Quechua Tiếng Quechua Spanish Tiếng Tây Ban Nha
mic Tra từ cancel Tìm kiếm Please choose different source and target languages. Các từ điểnkeyboard_arrow_up
  • Tiếng Việtkeyboard_arrow_up
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Anhkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Ba Lankeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Bồ Đào Nhakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Đan Mạchkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Đứckeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hà Lankeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hànkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hy Lạpkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hungarykeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Indonesiakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
  • Tiếng Na Uykeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
  • Tiếng Ngakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Nhậtkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Phần Lankeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Phápkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Rumanikeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Séckeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Tây Ban Nhakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Tháikeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Thụy Điểnkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Trungkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Ýkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
Trò chơikeyboard_arrow_down
  • Trò chơi
  • Đố vui
DISCOVER+LEARN Play ButtonMới Người dich Cụm từ & mẫu câu outlined_flag Ngôn ngữ
  • en English
  • vi Tiếng Việt
cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh Tiếng Việt
  • Vietnamese Tiếng Việt English Tiếng Anh
Tiếng Anh
  • English Tiếng Anh English Tiếng Anh Sự định nghĩa
  • English Tiếng Anh Vietnamese Tiếng Việt
  • English Tiếng Anh Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • English Tiếng Anh Arabic Tiếng Ả Rập
  • English Tiếng Anh Chinese Tiếng Trung
  • English Tiếng Anh Czech Tiếng Séc
  • English Tiếng Anh Danish Tiếng Đan Mạch
  • English Tiếng Anh Dutch Tiếng Hà Lan
  • English Tiếng Anh Finnish Tiếng Phần Lan
  • English Tiếng Anh French Tiếng Pháp
  • English Tiếng Anh German Tiếng Đức
  • English Tiếng Anh Greek Tiếng Hy Lạp
  • English Tiếng Anh Hindi Tiếng Hindi
  • English Tiếng Anh Hungarian Tiếng Hungary
  • English Tiếng Anh Indonesian Tiếng Indonesia
  • English Tiếng Anh Italian Tiếng Ý
  • English Tiếng Anh Japanese Tiếng Nhật
  • English Tiếng Anh Korean Tiếng Hàn
  • English Tiếng Anh Norwegian Tiếng Na Uy
  • English Tiếng Anh Polish Tiếng Ba Lan
  • English Tiếng Anh Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha
  • English Tiếng Anh Romanian Tiếng Rumani
  • English Tiếng Anh Russian Tiếng Nga
  • English Tiếng Anh Swedish Tiếng Thụy Điển
  • English Tiếng Anh Swahili Tiếng Swahili
  • English Tiếng Anh Thai Tiếng Thái
  • English Tiếng Anh Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
  • English Tiếng Anh Esperanto Tiếng Quốc tế
  • English Tiếng Anh Northern Sotho Phía Bắc Sotho
  • English Tiếng Anh Tswana Tiếng Tswana
  • English Tiếng Anh Zulu Zulu
  • English Tiếng Anh Xhosa Xhosa
  • English Tiếng Anh Urdu Tiếng Urdu
  • English Tiếng Anh Telugu Tiếng Telegou (Ấn Độ)
  • English Tiếng Anh Turkmen Tiếng Turkmenistan
  • English Tiếng Anh Tajik Tiếng Tajikistan
  • English Tiếng Anh Tatar Tatar
  • English Tiếng Anh Malay Tiếng Malaysia
  • English Tiếng Anh Tok Pisin Tok Pisin
  • English Tiếng Anh Georgian Tiếng Georgia
Tiếng Tây Ban Nha
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Spanish Tiếng Tây Ban Nha Sự định nghĩa
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha English Tiếng Anh
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha German Tiếng Đức
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha French Tiếng Pháp
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Italian Tiếng Ý
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Quechua Tiếng Quechua
Tiếng Ả Rập
  • Arabic Tiếng Ả Rập English Tiếng Anh
Tiếng Trung
  • Chinese Tiếng Trung English Tiếng Anh
Tiếng Séc
  • Czech Tiếng Séc English Tiếng Anh
Tiếng Đan Mạch
  • Danish Tiếng Đan Mạch English Tiếng Anh
  • Danish Tiếng Đan Mạch German Tiếng Đức
Tiếng Hà Lan
  • Dutch Tiếng Hà Lan English Tiếng Anh
  • Dutch Tiếng Hà Lan German Tiếng Đức
Tiếng Phần Lan
  • Finnish Tiếng Phần Lan English Tiếng Anh
Tiếng Pháp
  • French Tiếng Pháp English Tiếng Anh
  • French Tiếng Pháp German Tiếng Đức
  • French Tiếng Pháp Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • French Tiếng Pháp Italian Tiếng Ý
Tiếng Đức
  • German Tiếng Đức English Tiếng Anh
  • German Tiếng Đức Danish Tiếng Đan Mạch
  • German Tiếng Đức French Tiếng Pháp
  • German Tiếng Đức Italian Tiếng Ý
  • German Tiếng Đức Dutch Tiếng Hà Lan
  • German Tiếng Đức Polish Tiếng Ba Lan
  • German Tiếng Đức Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha
  • German Tiếng Đức Russian Tiếng Nga
  • German Tiếng Đức Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • German Tiếng Đức Swedish Tiếng Thụy Điển
  • German Tiếng Đức Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Hy Lạp
  • Greek Tiếng Hy Lạp English Tiếng Anh
Tiếng Hindi
  • Hindi Tiếng Hindi English Tiếng Anh
Tiếng Hungary
  • Hungarian Tiếng Hungary English Tiếng Anh
Tiếng Indonesia
  • Indonesian Tiếng Indonesia English Tiếng Anh
Tiếng Ý
  • Italian Tiếng Ý English Tiếng Anh
  • Italian Tiếng Ý German Tiếng Đức
  • Italian Tiếng Ý Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • Italian Tiếng Ý French Tiếng Pháp
  • Italian Tiếng Ý Romanian Tiếng Rumani
Tiếng Nhật
  • Japanese Tiếng Nhật English Tiếng Anh
Tiếng Hàn
  • Korean Tiếng Hàn English Tiếng Anh
Tiếng Na Uy
  • Norwegian Tiếng Na Uy English Tiếng Anh
Tiếng Ba Lan
  • Polish Tiếng Ba Lan English Tiếng Anh
  • Polish Tiếng Ba Lan German Tiếng Đức
  • Polish Tiếng Ba Lan Russian Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha
  • Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha English Tiếng Anh
  • Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha German Tiếng Đức
  • Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha Spanish Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Rumani
  • Romanian Tiếng Rumani English Tiếng Anh
  • Romanian Tiếng Rumani Italian Tiếng Ý
Tiếng Nga
  • Russian Tiếng Nga English Tiếng Anh
  • Russian Tiếng Nga German Tiếng Đức
  • Russian Tiếng Nga Polish Tiếng Ba Lan
Tiếng Thụy Điển
  • Swedish Tiếng Thụy Điển English Tiếng Anh
  • Swedish Tiếng Thụy Điển German Tiếng Đức
Tiếng Swahili
  • Swahili Tiếng Swahili English Tiếng Anh
Tiếng Thái
  • Thai Tiếng Thái English Tiếng Anh
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
  • Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ English Tiếng Anh
  • Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ German Tiếng Đức
Tiếng Quốc tế
  • Esperanto Tiếng Quốc tế English Tiếng Anh
Phía Bắc Sotho
  • Northern Sotho Phía Bắc Sotho English Tiếng Anh
Tiếng Tswana
  • Tswana Tiếng Tswana English Tiếng Anh
Zulu
  • Zulu Zulu English Tiếng Anh
Xhosa
  • Xhosa Xhosa English Tiếng Anh
Tiếng Tamil
  • Tamil Tiếng Tamil Tamil Tiếng Tamil Sự định nghĩa
Tiếng Latvia
  • Latvian Tiếng Latvia Latvian Tiếng Latvia Sự định nghĩa
Gujarati
  • Gujarati Gujarati Gujarati Gujarati Sự định nghĩa
Tiếng Urdu
  • Urdu Tiếng Urdu English Tiếng Anh
Tiếng Telegou (Ấn Độ)
  • Telugu Tiếng Telegou (Ấn Độ) English Tiếng Anh
Tiếng Turkmenistan
  • Turkmen Tiếng Turkmenistan English Tiếng Anh
Tiếng Tajikistan
  • Tajik Tiếng Tajikistan English Tiếng Anh
Tatar
  • Tatar Tatar English Tiếng Anh
Tiếng Malaysia
  • Malay Tiếng Malaysia English Tiếng Anh
Tok Pisin
  • Tok Pisin Tok Pisin English Tiếng Anh
Tiếng Quechua
  • Quechua Tiếng Quechua Spanish Tiếng Tây Ban Nha
mic Tra từ cancel search Please choose different source and target languages. Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Ả Rập Tiếng Trung Tiếng Séc Tiếng Đan Mạch Tiếng Hà Lan Tiếng Phần Lan Tiếng Pháp Tiếng Đức Tiếng Hy Lạp Tiếng Hindi Tiếng Hungary Tiếng Indonesia Tiếng Ý Tiếng Nhật Tiếng Hàn Tiếng Na Uy Tiếng Ba Lan Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Rumani Tiếng Nga Tiếng Thụy Điển Tiếng Swahili Tiếng Thái Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Quốc tế Phía Bắc Sotho Tiếng Tswana Zulu Xhosa Tiếng Tamil Tiếng Latvia Gujarati Tiếng Urdu Tiếng Telegou (Ấn Độ) Tiếng Turkmenistan Tiếng Tajikistan Tatar Tiếng Malaysia Tok Pisin Tiếng Quechua

Ví dụ về cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "quý công ty" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

Tôi tin rằng Quý công ty nên đặc biệt cân nhắc... cho vị trí cần tuyển dụng vì... more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
I believe…should be considered ahead of other candidates because… Trình độ/Kĩ năng chuyên môn của tôi rất phù hợp với các yêu cầu mà công việc ở Quý công ty đề ra. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
My professional qualifications / skills appear to be well suited to your company's requirements. Mong Quý công ty có thể xem xét đơn đặt... với giá... một... more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Would you be able to accept and order for…at a price of…per...? Chúng tôi muốn được đặt sản phẩm... của Quý công ty. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
We are pleased to place an order with your company for ... Tôi rất mong được đảm nhiệm vị trí này tại Quý công ty và đóng góp qua việc hoàn thành tất cả các nhiệm vụ được giao. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
I am highly motivated and look forward to the varied work which a position in your company would offer me. ., chúng tôi biết đến Quý công ty more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Your company was highly recommended by… Tôi rất quan tâm tới... và muốn được trao cơ hội để mở rộng kiến thức của mình khi làm việc tại Quý công ty. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
I have a lively interest in … and would appreciate the opportunity / chance to broaden my knowledge by working with you. Nhưng tôi phải thành thật thừa nhận rằng tôi không thể tiến cử cậu ấy / cô ấy cho Quý công ty. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
I respect...as a colleague, but I must say that in all honesty, I cannot recommend him / her for your company. Những gì cậu ấy / cô ấy đã làm được ở công ty của chúng tôi là bằng chứng chứng minh rằng cậu ấy / cô ấy sẽ là một thành viên đắc lực cho chương trình của Quý công ty. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
If his / her performance in our company is a good indication of how he / she would perform in yours, he / she would be an extremely positive asset to your program. Auto-detect Tiếng AfrikaansTiếng AmharicTiếng Ả RậpTiếng AssamTiếng AzerbaijanTiếng BashkirTiếng BulgariaBhojpuriTiếng BanglaTiếng Tây TạngBodoTiếng BosniaTiếng CatalanTiếng SécTiếng WalesTiếng Đan MạchTiếng ĐứcDogriTiếng Hạ SorbiaTiếng DivehiTiếng Hy LạpTiếng AnhTiếng Tây Ban NhaTiếng EstoniaTiếng BasqueTiếng Ba TưTiếng Phần LanTiếng PhilippinesTiếng FijiTiếng FaroeTiếng PhápTiếng Pháp (Canada)Tiếng IrelandTiếng GalicianKonkaniTiếng GujaratiTiếng HausaTiếng Do TháiTiếng HindiChhattisgarhiTiếng CroatiaTiếng Thượng SorbiaTiếng HaitiTiếng HungaryTiếng ArmeniaTiếng IndonesiaTiếng IgboInuinnaqtunTiếng IcelandTiếng ItalyTiếng InuktitutInuktitut (Latin)Tiếng NhậtTiếng GeorgiaTiếng KazakhTiếng KhmerTiếng Kurd (Bắc)Tiếng KannadaTiếng HànKashmiriTiếng Kurd (Trung)Tiếng KyrgyzTiếng LingalaTiếng LàoTiếng LitvaGandaTiếng LatviaChinese (Literary)Tiếng MaithiliTiếng MalagasyTiếng MaoriTiếng MacedoniaTiếng MalayalamMongolian (Cyrillic)Mongolian (Traditional)ManipuriTiếng MarathiTiếng Mã LaiTiếng MaltaTiếng H’MôngTiếng Miến ĐiệnTiếng Na Uy (Bokmål)Tiếng NepalTiếng Hà LanSesotho sa LeboaNyanjaTiếng OdiaTiếng Querétaro OtomiTiếng PunjabTiếng Ba LanTiếng DariTiếng PashtoTiếng Bồ Đào Nha (Brazil)Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha)Tiếng RomaniaTiếng NgaRundiTiếng KinyarwandaTiếng SindhiTiếng SinhalaTiếng SlovakTiếng SloveniaTiếng SamoaTiếng ShonaTiếng SomaliTiếng AlbaniaTiếng Serbia (Chữ Kirin)Tiếng Serbia (Chữ La Tinh)SesothoTiếng Thụy ĐiểnTiếng SwahiliTiếng TamilTiếng TeluguTiếng TháiTiếng TigrinyaTiếng TurkmenTiếng Klingon (Chữ La Tinh)Tiếng Klingon (pIqaD)SetswanaTiếng TongaTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng TatarTiếng TahitiTiếng UyghurTiếng UkrainaTiếng UrduTiếng UzbekTiếng ViệtTiếng XhosaTiếng YorubaTiếng Maya YucatecTiếng Quảng Đông (Phồn Thể)Tiếng Trung (Giản Thể)Tiếng Trung (Phồn Thể)Tiếng Zulu swap_horiz Tiếng AfrikaansTiếng AmharicTiếng Ả RậpTiếng AssamTiếng AzerbaijanTiếng BashkirTiếng BulgariaBhojpuriTiếng BanglaTiếng Tây TạngBodoTiếng BosniaTiếng CatalanTiếng SécTiếng WalesTiếng Đan MạchTiếng ĐứcDogriTiếng Hạ SorbiaTiếng DivehiTiếng Hy LạpTiếng AnhTiếng Tây Ban NhaTiếng EstoniaTiếng BasqueTiếng Ba TưTiếng Phần LanTiếng PhilippinesTiếng FijiTiếng FaroeTiếng PhápTiếng Pháp (Canada)Tiếng IrelandTiếng GalicianKonkaniTiếng GujaratiTiếng HausaTiếng Do TháiTiếng HindiChhattisgarhiTiếng CroatiaTiếng Thượng SorbiaTiếng HaitiTiếng HungaryTiếng ArmeniaTiếng IndonesiaTiếng IgboInuinnaqtunTiếng IcelandTiếng ItalyTiếng InuktitutInuktitut (Latin)Tiếng NhậtTiếng GeorgiaTiếng KazakhTiếng KhmerTiếng Kurd (Bắc)Tiếng KannadaTiếng HànKashmiriTiếng Kurd (Trung)Tiếng KyrgyzTiếng LingalaTiếng LàoTiếng LitvaGandaTiếng LatviaChinese (Literary)Tiếng MaithiliTiếng MalagasyTiếng MaoriTiếng MacedoniaTiếng MalayalamMongolian (Cyrillic)Mongolian (Traditional)ManipuriTiếng MarathiTiếng Mã LaiTiếng MaltaTiếng H’MôngTiếng Miến ĐiệnTiếng Na Uy (Bokmål)Tiếng NepalTiếng Hà LanSesotho sa LeboaNyanjaTiếng OdiaTiếng Querétaro OtomiTiếng PunjabTiếng Ba LanTiếng DariTiếng PashtoTiếng Bồ Đào Nha (Brazil)Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha)Tiếng RomaniaTiếng NgaRundiTiếng KinyarwandaTiếng SindhiTiếng SinhalaTiếng SlovakTiếng SloveniaTiếng SamoaTiếng ShonaTiếng SomaliTiếng AlbaniaTiếng Serbia (Chữ Kirin)Tiếng Serbia (Chữ La Tinh)SesothoTiếng Thụy ĐiểnTiếng SwahiliTiếng TamilTiếng TeluguTiếng TháiTiếng TigrinyaTiếng TurkmenTiếng Klingon (Chữ La Tinh)Tiếng Klingon (pIqaD)SetswanaTiếng TongaTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng TatarTiếng TahitiTiếng UyghurTiếng UkrainaTiếng UrduTiếng UzbekTiếng ViệtTiếng XhosaTiếng YorubaTiếng Maya YucatecTiếng Quảng Đông (Phồn Thể)Tiếng Trung (Giản Thể)Tiếng Trung (Phồn Thể)Tiếng Zulu Enter text here quý công ty clear keyboard volume_up Tra từarrow_forward 11 / 500 ##Biểu tượng của bab.la (bóng bóng)## Try our translator for free automatically, you only need to click on the "Translate button" to have your answer volume_up share content_copy Trang web này được bảo vệ bởi reCAPTCHA và Chính sách quyền riêng tư và của Google Điều khoản dịch vụ được áp dụng.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "quý công ty" trong tiếng Anh

công danh từEnglish
  • common
công tính từEnglish
  • state-owned
quý danh từEnglish
  • quarter
quý tính từEnglish
  • precious
ty danh từEnglish
  • department
  • division
  • bureau
người đại diện trao đổi thư từ cho công ty danh từEnglish
  • correspondent
Từ điển Việt-Anh 1 23 > >>
  • Tiếng Việt Quý Châu
  • Tiếng Việt Quý Dương
  • Tiếng Việt Quảng Châu
  • Tiếng Việt Quảng Đông
  • Tiếng Việt Quốc xã
  • Tiếng Việt Quỹ Tiền Tệ Quốc Tế
  • Tiếng Việt qua
  • Tiếng Việt qua chỗ nào
  • Tiếng Việt qua khỏi
  • Tiếng Việt qua loa
  • Tiếng Việt qua lại
  • Tiếng Việt qua mặt
  • Tiếng Việt qua mọng
  • Tiếng Việt qua một đêm
  • Tiếng Việt qua rồi
  • Tiếng Việt qua trung gian của
  • Tiếng Việt qua đêm
  • Tiếng Việt qua đó
  • Tiếng Việt qua được kỳ thi
  • Tiếng Việt qua đời
  • Tiếng Việt quai
  • Tiếng Việt quai búa rèn
  • Tiếng Việt quan hầu
  • Tiếng Việt quan hệ
  • Tiếng Việt quan hệ bằng miệng
  • Tiếng Việt quan hệ cha con
  • Tiếng Việt quan hệ công chúng
  • Tiếng Việt quan hệ nhân quả
  • Tiếng Việt quan hệ qua hậu môn
  • Tiếng Việt quan hệ song phương
  • Tiếng Việt quan hệ tình dục
  • Tiếng Việt quan hệ tình dục với ai
  • Tiếng Việt quan khách
  • Tiếng Việt quan lại
  • Tiếng Việt quan niệm
  • Tiếng Việt quan sát
  • Tiếng Việt quan trọng
  • Tiếng Việt quan trọng hơn hết
  • Tiếng Việt quan trọng đến nỗi không thể thay đổi được
  • Tiếng Việt quan tài
  • Tiếng Việt quan tâm
  • Tiếng Việt quan tâm ai
  • Tiếng Việt quan tâm đến
  • Tiếng Việt quan tâm để mắt đến ai
  • Tiếng Việt quan tòa
  • Tiếng Việt quan tòa phụ trách việc hành chính địa phương
  • Tiếng Việt quan điểm
  • Tiếng Việt quan điểm mới
  • Tiếng Việt quang
  • Tiếng Việt quang cảnh
  • Tiếng Việt quang hóa
  • Tiếng Việt quang học
  • Tiếng Việt quang kế
  • Tiếng Việt quang phổ kế
  • Tiếng Việt quang tử
  • Tiếng Việt quang đãng
  • Tiếng Việt quanh
  • Tiếng Việt quanh co
  • Tiếng Việt quanh năm
  • Tiếng Việt quanh năm suốt tháng
  • Tiếng Việt quanh trục
  • Tiếng Việt quay
  • Tiếng Việt quay cái gì vòng vòng
  • Tiếng Việt quay cóp
  • Tiếng Việt quay hướng
  • Tiếng Việt quay lại tiếp chuyện ai
  • Tiếng Việt quay một bộ phim
  • Tiếng Việt quay sang
  • Tiếng Việt quay trở lại
  • Tiếng Việt quay về
  • Tiếng Việt quay về hướng
  • Tiếng Việt quay về theo lối cũ
  • Tiếng Việt quay đi
  • Tiếng Việt que
  • Tiếng Việt que hoặc cành đan vào nhau
  • Tiếng Việt que hàn
  • Tiếng Việt que thăm dò
  • Tiếng Việt que đan
  • Tiếng Việt quen quen
  • Tiếng Việt quen thuộc
  • Tiếng Việt qui chế
  • Tiếng Việt qui mô
  • Tiếng Việt qui trình
  • Tiếng Việt qui tắc
  • Tiếng Việt qui ước mặc nhận của một giới chuyên môn
  • Tiếng Việt quy chiếu
  • Tiếng Việt quy chuẩn
  • Tiếng Việt quy chế của một ngành
  • Tiếng Việt quy chủ
  • Tiếng Việt quy cách
  • Tiếng Việt quy hướng
  • Tiếng Việt quy luật tự nhiên
  • Tiếng Việt quy nạp
  • Tiếng Việt quy phạm
  • Tiếng Việt quy phục trước ai
  • Tiếng Việt quy tắc
  • Tiếng Việt quy tắc cơ bản
  • Tiếng Việt quy tắc giao thông
  • Tiếng Việt quy tắc ứng xử
  • Tiếng Việt quy tụ
  • Tiếng Việt quy định
  • Tiếng Việt quy ước
  • Tiếng Việt quyến luyến
  • Tiếng Việt quyến rũ
  • Tiếng Việt quyết chí
  • Tiếng Việt quyết liệt
  • Tiếng Việt quyết nghị
  • Tiếng Việt quyết tâm
  • Tiếng Việt quyết định
  • Tiếng Việt quyết định của tòa
  • Tiếng Việt quyết định của tòa án
  • Tiếng Việt quyết định việc gì
  • Tiếng Việt quyền
  • Tiếng Việt quyền bá chủ
  • Tiếng Việt quyền chiếm dụng
  • Tiếng Việt quyền chủ tịch
  • Tiếng Việt quyền con người
  • Tiếng Việt quyền công dân
  • Tiếng Việt quyền giám đốc
  • Tiếng Việt quyền hạn trưởng tu viện
  • Tiếng Việt quyền hạn được giao
  • Tiếng Việt quyền lãnh thổ
  • Tiếng Việt quyền lãnh đạo
  • Tiếng Việt quyền lợi
  • Tiếng Việt quyền lực
  • Tiếng Việt quyền lực pháp lý
  • Tiếng Việt quyền phủ quyết
  • Tiếng Việt quyền phủ định
  • Tiếng Việt quyền quản lý
  • Tiếng Việt quyền sở hữu
  • Tiếng Việt quyền thế
  • Tiếng Việt quyền thống trị hoàn toàn
  • Tiếng Việt quyền thống đốc
  • Tiếng Việt quyền tài phán
  • Tiếng Việt quyền tối cao độc lập
  • Tiếng Việt quyền tự do cá nhân của người công dân
  • Tiếng Việt quyền và nghĩa vụ trên một vùng đất được giao cho bởi Liên Hiệp Quốc
  • Tiếng Việt quyền xét xử
  • Tiếng Việt quyền đòi lại
  • Tiếng Việt quyền đặt
  • Tiếng Việt quyển anbom
  • Tiếng Việt quyển nhận ký
  • Tiếng Việt quyển sách
  • Tiếng Việt quyển sắc
  • Tiếng Việt quyển vở
  • Tiếng Việt quà
  • Tiếng Việt quà tặng
  • Tiếng Việt quàu quạu
  • Tiếng Việt quá
  • Tiếng Việt quá bắt bẻ
  • Tiếng Việt quá cao
  • Tiếng Việt quá chiều chuộng
  • Tiếng Việt quá chừng
  • Tiếng Việt quá cảnh
  • Tiếng Việt quá cỡ
  • Tiếng Việt quá hỗn xược
  • Tiếng Việt quá khích
  • Tiếng Việt quá khó đối với ai
  • Tiếng Việt quá khắt khe
  • Tiếng Việt quá khắt khe trong việc phê bình
  • Tiếng Việt quá khứ
  • Tiếng Việt quá kỹ càng
  • Tiếng Việt quá lãng mạn viển vông
  • Tiếng Việt quá lỏng
  • Tiếng Việt quá mức
  • Tiếng Việt quá nuông chiều
  • Tiếng Việt quá nặng
  • Tiếng Việt quá phấn khích
  • Tiếng Việt quá phụ
  • Tiếng Việt quá quắt
  • Tiếng Việt quá sức người
  • Tiếng Việt quá thể
  • Tiếng Việt quá trình
  • Tiếng Việt quá trình Mỹ hóa
  • Tiếng Việt quá trình chia nhỏ ra
  • Tiếng Việt quá trình hoạt động
  • Tiếng Việt quá trình suy nghĩ
  • Tiếng Việt quá trình sắp xếp theo thứ tự
  • Tiếng Việt quá trình thủy phân
  • Tiếng Việt quá trình xử lý
  • Tiếng Việt quá trớn
  • Tiếng Việt quá táo bạo
  • Tiếng Việt quá tải
  • Tiếng Việt quá xấc xược
  • Tiếng Việt quá đáng
  • Tiếng Việt quá đỗi hào hiệp
  • Tiếng Việt quá đỗi ngạc nhiên
  • Tiếng Việt quá độ
  • Tiếng Việt quái dị
  • Tiếng Việt quái thai học
  • Tiếng Việt quái vật sư tử đầu chim
  • Tiếng Việt quái vật đuôi rắn mình dê đầu sư tử
  • Tiếng Việt quán bar
  • Tiếng Việt quán cà phê
  • Tiếng Việt quán giải khát
  • Tiếng Việt quán quân
  • Tiếng Việt quán rượu
  • Tiếng Việt quán trà
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Trò chơi hay Đoán từ bằng tiếng Anh test ma_i_ Bạn có thể đoán từ trước khi hết pin không?Thử thách bản thân bằng 16 ngôn ngữ khác nhau. Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Tại sao phải đăng ký?

Tận hưởng trải nghiệm nâng cao!
  • Truy cập tất cả các từ điển miễn phí
  • Duyệt toàn bộ trang web bằng bất kỳ ngôn ngữ nào trong số 24 ngôn ngữ
  • đã thêm ký tự cho công cụ dịch
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Thưa Quý Công Ty Tiếng Anh Là Gì