Quy Đổi AWG Sang Mm - Mm2 - Inch Và Mm
Có thể bạn quan tâm
BÁN LẺ và PHÂN PHỐI CÁP , THIẾT BỊ VIỄN THÔNG, THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG TẠI VIỆT NAM.
CONTROL CABLE : BELDEN, LAPP KABEL, ALANTEK, LS, HOSIWELL, CANARE, NEXANS, Sangjin, IMATEK.
CÁP MẠNG : AMP, ADC KRONE, LS-VINA, ALANTEK, BELDEN, LAPP KABEL, HOSIWELL, NEXANS, PANDUIT.
CÁP QUANG : AMP, LS-VINA, ALANTEK, NECERO, LAPP KABEL, ADC KRONE, PANDUIT……
SERVER : DELL, IBM, HP, SUN, SUPERMICRO…
LINH KIỆN SERVER : DELL, IBM, HP, SUN, SUPERMICRO…
PHỤ KIỆN QUANG : ODF, FDF, DÂY NHẨY QUANG, DÂY HÀN QUANG, ADAPTER, CONNECTOR, SUY HAO QUANG, Máy hàn quang…
CONVERTER QUANG, VIDEO : 3ONEDATA, PLANET, TP-LINK, OPTONE, UPCOM, WINTOP, TE….
SWITCH : CISCO, HP, DRAYTEK, 3ONEDATA, BUFFALO, TP-LINK, PLANET, ALLIED TELESIS, AIR LIVE, D-LINK
FIREWALL : FORTINET, SONICWALL, DRAYTEK, CISCO…
BỘ LƯU ĐIỆN ( UPS ) : APC, EMERSON, MARUSON, SANTAK, EATON, DALE, SIEL, CYBER POWER…
THIẾT BỊ CHỐNG SÉT : APC, TP-LINK, LS…..
TỦ RACK ( CABINET ) : APC, EMERSON, LS, SGRACK, EKORACK, VIETRACK, UNIRACK, HQ-RACK…
THANG MÁNG CÁP : LAPP KABEL, LS, VIỆT NAM…
Tất cả các sản phẩm mà Công Ty chúng tôi cung cấp đều là hàng chính hãng và có đầy đủ giấy tờ CO, CQ. Thời gian bảo hành sản phẩm theo tiêu chuẩn của hãng.
LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ CÓ GIÁ TỐT NHẤT!!!!!
NGUYỄN TRUNG ĐỨC
PHONE: 0985 727 232 SKYPE: trungduc.0290
Email : duc.nguyen@ulcab.com.vn
Làm thế nào để chuyển đổi AWG đến mm Tính toán đường kính dây
Đường kính dây n đường kính dn theo milimét (mm) bằng 0.127mm lần 92 nâng lên tới 36 điểm trừ số lượng ga, chia cho 39:
dn (mm) = 0.127 mm × 92(36-n)/39
0.127mm là đường kính của thước đo # 36. Tính diện tích mặt cắt dây
Dải tiêu chuẩn chéo của dây n ga Một inch vuông (mm2) bằng pi chia cho 4 lần đường kính dây vuông d theo milimét (mm):
An (mm2) = (π/4)×dn2 = 0.012668 mm2 × 92(36-n)/19.5
Biểu đồ chuyển đổi AWG sang mm – mm2 – inch
AWG # | Diameter (mm) | Diameter (inch) | Area (mm2) |
---|---|---|---|
0000 (4/0) | 11.6840 | 0.4600 | 107.2193 |
000 (3/0) | 10.4049 | 0.4096 | 85.0288 |
00 (2/0) | 9.2658 | 0.3648 | 67.4309 |
0 (1/0) | 8.2515 | 0.3249 | 53.4751 |
1 | 7.3481 | 0.2893 | 42.4077 |
2 | 6.5437 | 0.2576 | 33.6308 |
3 | 5.8273 | 0.2294 | 26.6705 |
4 | 5.1894 | 0.2043 | 21.1506 |
5 | 4.6213 | 0.1819 | 16.7732 |
6 | 4.1154 | 0.1620 | 13.3018 |
7 | 3.6649 | 0.1443 | 10.5488 |
8 | 3.2636 | 0.1285 | 8.3656 |
9 | 2.9064 | 0.1144 | 6.6342 |
10 | 2.5882 | 0.1019 | 5.2612 |
11 | 2.3048 | 0.0907 | 4.1723 |
12 | 2.0525 | 0.0808 | 3.3088 |
13 | 1.8278 | 0.0720 | 2.6240 |
14 | 1.6277 | 0.0641 | 2.0809 |
15 | 1.4495 | 0.0571 | 1.6502 |
16 | 1.2908 | 0.0508 | 1.3087 |
17 | 1.1495 | 0.0453 | 1.0378 |
18 | 1.0237 | 0.0403 | 0.8230 |
19 | 0.9116 | 0.0359 | 0.6527 |
20 | 0.8118 | 0.0320 | 0.5176 |
21 | 0.7229 | 0.0285 | 0.4105 |
22 | 0.6438 | 0.0253 | 0.3255 |
23 | 0.5733 | 0.0226 | 0.2582 |
24 | 0.5106 | 0.0201 | 0.2047 |
25 | 0.4547 | 0.0179 | 0.1624 |
26 | 0.4049 | 0.0159 | 0.1288 |
27 | 0.3606 | 0.0142 | 0.1021 |
28 | 0.3211 | 0.0126 | 0.0810 |
29 | 0.2859 | 0.0113 | 0.0642 |
30 | 0.2546 | 0.0100 | 0.0509 |
31 | 0.2268 | 0.0089 | 0.0404 |
32 | 0.2019 | 0.0080 | 0.0320 |
33 | 0.1798 | 0.0071 | 0.0254 |
34 | 0.1601 | 0.0063 | 0.0201 |
35 | 0.1426 | 0.0056 | 0.0160 |
36 | 0.1270 | 0.0050 | 0.0127 |
37 | 0.1131 | 0.0045 | 0.0100 |
38 | 0.1007 | 0.0040 | 0.0080 |
39 | 0.0897 | 0.0035 | 0.0063 |
40 | 0.0799 | 0.0031 | 0.0050 |
Từ khóa » đổi Từ Mm2 Sang Mm
-
Chuyển đổi Milimét Vuông
-
Quy đổi Từ Mm2 Sang M2 - Mét Vuông
-
Quy đổi Từ M2 Sang Mm2 - Milimet Vuông
-
1Mm Bằng Bao Nhiêu Mm2
-
Chuyển đổi AWG Sang Mm / Mm 2 - RT
-
Quy đổi Từ Milimét Vuông Sang Micrômét Vuông (mm² Sang µm²)
-
Quy đổi Từ Micrômét Vuông Sang Milimét Vuông (µm² Sang Mm²)
-
Milimet Vuông (mm² - Hệ Mét), Diện Tích
-
Chuyển đổi Milimet Vuông Sang Mét Vuông - Metric Conversion
-
Đổi Mm Vuông Sang M Vuông
-
1 Mm2 Bằng Bao Nhiêu M2, Cm2, Ha, Km2? Đổi 1mm2 (Milimet Vuông)
-
Chuyển đổi Vuông Mm để Mét Vuông (mm² → M²) - ConvertLIVE
-
Diện Tích - đổi Milimet Vuông Sang Mét Vuông