Quy đổi Từ Cm Sang M
Có thể bạn quan tâm
4,3K
Cách đổi cm ra m
1 centimet bằng 0,01 met:
1 cm = 1/100 m = 0,01 m
Khoảng cách d tính bằng đơn vị met (m) bằng khoảng cách d tính bằng đơn vị centimet (cm) chia 100:
d (m) = d (cm) / 100
Ví dụ:
Chuyển đổi 30 cm ra m:
d (m) = 30 cm : 100 = 0,3 m
Bảng chuyển đổi từ centimet sang mét
Centimet (cm) | Met (m) |
0.01 cm | 0.0001 m |
0.1 cm | 0.001 m |
1 cm | 0.01 m |
2 cm | 0.02 m |
3 cm | 0.03 m |
5 cm | 0.05 m |
10 cm | 0.1 m |
20 cm | 0.2 m |
50 cm | 0.5 m |
100 cm | 1 m |
1000 cm | 10 m |
Xem thêm:
- Quy đổi từ Cm sang Feet
- Quy đổi từ Cm sang Inch
- Quy đổi từ Feet sang M
- Quy đổi từ M sang Cm
- Quy đổi từ Px sang Cm (Pixel to Centimet)
- Quy đổi từ Feet sang M (Feet to Mét)
- Quy đổi từ M sang Feet (Mét to Feet)
Từ khóa » đổi đơn Vị Từ Cm Sang M
-
Chuyển đổi Centimet Sang Mét - Metric Conversion
-
Chuyển đổi Centimét (cm) Sang Mét (m) | Công Cụ đổi đơn Vị
-
Chuyển đổi Centimet để Mét (cm → M) - ConvertLIVE
-
Quy đổi Từ Cm Sang M (Xentimét Sang Mét) - Quy-doi-don-vi
-
Quy đổi Cm Sang M - TopZ
-
1M Bằng Bao Nhiêu Dm, Cm, Mm, Cách Đổi ...
-
Cách để Đổi Xen Ti Mét Sang Mét - WikiHow
-
Công Cụ Chuyển đổi Centimet Sang Mét
-
Làm Thế Nào để Chuyển đổi Từ Centimet Sang Mét
-
Hướng Dẫn đổi 1m Bằng Bao Nhiêu Dm, Cm, Mm - Thủ Thuật
-
1.2 Xentimét Sang Mét Trình Chuyển đổi đơn Vị
-
113 Cm Sang M 113 Xentimét Sang Mét
-
Chuyển đổi Chiều Dài, Centimet (cm)
-
Centimet Sang Mét (cm Sang M) - Công Cụ Chuyển đổi