Quy đổi Từ Feet Sang M (Feet To Mét)
Có thể bạn quan tâm
8,1K
Cách đổi feet sang mét
1 feet bằng 0,3048 mét:
1 ft = 0,3048 m
Khoảng cách d đơn vị mét (m) = khoảng cách d đơn vị feet (ft) nhân với 0,3048:
d (m) = d (ft) × 0,3048
Ví dụ:
1. Chuyển đổi 3 feet sang mét:
d (m) = 3ft × 0,3048 = 0,9144 m
2. Đổi 5 feet 2 sang met
5 feet 2 = 5 feet +2 inch = 5 x 0,3048 + 2 x 0,0254 = 1.5748 m
Như vậy: 5′ 2″ = 1,5748m
Bảng chuyển đổi feet sang mét
Feet (ft) | Mét (m) |
---|---|
0,01 ft | 0,0030 m |
0,1 ft | 0,0305 m |
1 ft | 0,3048 m |
2 ft | 0,6096 m |
3 ft | 0,9144 m |
4 ft | 1.2192 m |
5 ft | 1,5240 m |
6 ft | 1.8288 m |
7 ft | 2.1336 m |
8 ft | 2,4384 m |
9 ft | 2,7432 m |
10 ft | 3.0480 m |
20 ft | 6.0960 m |
30 ft | 9,1440 m |
40 ft | 12,1920 m |
50 ft | 15.2400 m |
60 ft | 18,2880 m |
70 ft | 21.3360 m |
80 ft | 24,3840 m |
90 ft | 27.4320 m |
100 ft | 30.4800 m |
Xem thêm:
- Đổi từ Feet ra Cm
- Đổi từ Inch ra Cm
- Quy đổi từ M sang Feet (Mét to Feet)
- Quy đổi từ Feet sang Cm (Feet to Centimet)
- Quy đổi từ Mm sang M
- Quy đổi từ M sang Mm
Từ khóa » Cách đổi Ft Sang M
-
Chuyển đổi Feet Sang Mét - Metric Conversion
-
Chuyển đổi Feet (ft) Sang Mét (m) | Công Cụ đổi đơn Vị
-
Quy đổi Từ Foot Sang Mét (ft Sang M) - Quy-doi-don-vi
-
1 Feet Bằng Bao Nhiêu M, Cm, Mm, Km? Đổi Ft Sang M, Cm, Mm, Km
-
1 Feet Bằng Bao Nhiêu M, Cm, Mm? Cách Chuyển đổi Feet Sang M ...
-
1 Feet Bằng Bao Nhiêu Mm, Cm, M, Km? Cách Chuyển đổi Như Thế Nào?
-
Máy Tính Chuyển đổi Feet Sang Mét (ft Sang M) - RT
-
Ft Sang M Feet Sang Mét - Feet To Meters Converter
-
Chuyển đổi Feet Sang Mét - Phong Thủy Vạn An
-
Feet Là Gì? Cách đổi Feet Sang M Cực Dễ - HL Shipping
-
1 Feet Bằng Bao Nhiêu Mét, Dm, Cm, Km, Inch? Cách ...
-
Cách để Đổi Từ Foot Sang Mét - WikiHow
-
Feet Là Gì? Cách Quy đổi Từ Feet Sang M, Cm, Mm, Km,... CHÍNH ...
-
Feet Sang Mét Chuyển đổi - Chiều Dài đo Lường | TrustConverter