Quy đổi Từ Kg Sang Pound (Kg To Lbs)

38,3K

Bảng chuyển đổi nhanh Kg sang Pound

Kilogam (kg)Pound (lb)Pound + Ounce   (lb + oz)
1 kg2,205 lb2 lb 3,274 oz
2 kg4,409 lb4 lb 6,548 oz
3 kg6,614 lb6 lb 9,822 oz
4 kg8,818 lb8 lb 13.100 oz
5 kg11.023 lb11 lb 0,370 oz
6 kg13.228 lb13 lb 3.644 oz
7 kg15,432 lb15 lb 6.918 oz
8 kg17,637 lb17 lb 10.190 oz
9 kg19,842 lb19 lb 13.470 oz
10 kg22.046 lb22 lb 0,740 oz
100 kg220.462 lb220 lb 7.396 oz
1000 kg2204,623 lb2204 lb 9,962 oz

Cách đổi từ Kilôgam sang Pound

1 kilogam (kg) = 2,20462262185 pound (lbs).

1 kg = 2,20462262185 lb

Như vậy:

Khối lượng m tính bằng đơn vị pound (lb) bằng khối lượng m tính bằng đơn vị kilôgam (kg) chia cho 0,45359237:

(lb) = (kg) / 0,45359237

Ví dụ:

+ Đổi từ 3kg ra pound:

(lb) = 3 / 0,45359237 = 6,614 lb

+ 100 kg bằng bao nhiêu pound?

(lb) = 100 kg / 0,45359237 = 220.46226 lb

3.2/5 - (5 bình chọn)Bài viết liên quan:
  1. Quy đổi từ Tấn sang Kg (t to kg)
  2. Quy đổi từ G sang Kg
  3. Quy đổi từ Kg sang G
  4. 1 tấn bằng bao nhiêu kg, yến, tạ, gam, pound, ounce?
Chuyển đổi khối lượng

Từ khóa » Cách Tính Cân Nặng Theo Lbs