Quy đổi Từ Km Sang Dặm

998

Cách đổi Kilomet sang Dặm

1 km (cây số) bằng 0,62137119 dặm:

1 km = (1 / 1.609344) mi = 0.62137119 mi

Khoảng cách d trong dặm (d) bằng với khoảng cách d trong kilômét (km) chia 1,609344:

d (mi) = d (km) / 1.609344

Ví dụ:

Chuyển đổi 30 km để dặm:

d (mi) = 30km / 1.609344 = 18.6411 mi

Bảng chuyển đổi Km sang Dặm

Kilomet (km)Dặm (mi)
0.01  km0.0062 mi
0.1  km0.0621 mi
1  km0.6214 mi
2  km1.2427 mi
3  km1.8641 mi
4  km2.4855 mi
5  km3.1069 mi
6  km3.7282 mi
7  km4.3496 mi
8  km4.9710 mi
9  km5.5923 mi
10  km6.2137 mi
20  km12.4274 mi
30  km18.6411 mi
40  km24.8548 mi
50  km31.0686 mi
60  km37.2823 mi
70  km43.4960 mi
80  km49.7097 mi
90  km55.9234 mi
100  km62.1371 mi
5/5 - (1 bình chọn)Bài viết liên quan:
  1. Quy đổi từ Dặm sang Km
  2. Quy đổi từ Mm sang Inch
  3. Quy đổi từ Feet sang M (Feet to Mét)
  4. Quy đổi từ M sang Cm
Chuyển đổi chiều dàiDặmKm

Từ khóa » đổi Từ Km Sang Dặm