Quy đổi Từ Knot (Nút) Sang Km/h (Kt To Km/h)
Có thể bạn quan tâm
15,7K
4.2/5 - (5 bình chọn)Bài viết liên quan:
Cách đổi từ Knot (Nút) sang Km/h
1 knot bằng 1.852 kilomet trên giờ: 1 knot = 1.852 km/h
Các đổi như sau:
1 knot = 1 kt = 1 hải lý/giờ = 1.852 km/giờ
Như vậy:
Vận tốc V đơn vị kilomet trên giờ (km/h) bằng vận tốc V đơn vị Knot (nút) nhân với 1,852.
Ví dụ:
Đổi 30 knot ra km/h:
V(km.h) = 30 x 1.852 = 55.56 km/h
Thông tin bổ sung:
- 1 hải lý = 1,852 km
- Knot còn được kí hiệu là kn (theo ISO) hoặc kt (theo IEEE) hoặc NMPH (nautical mile per hour)
Bảng chuyển đổi Kt sang km/h
Knot | Km/h |
1 kn | 1.852 km/h |
5 kn | 9.26 km/h |
10 kn | 18.52 km/h |
15 kn | 27.78 km/h |
20 kn | 37.04 km/h |
25 kn | 46.3 km/h |
30 kn | 55.56 km/h |
40 kn | 74.08 km/h |
50 kn | 92.6 km/h |
- Quy đổi từ Km/h sang Knot (Nút) (Km/h to Kt)
- Quy đổi từ M/s sang Km/h
- Quy đổi từ Mph sang Km/h
- Quy đổi từ Km/h sang Mph
Từ khóa » Gió Kt
-
Đơn Vị đo Gió Kt Là Gì
-
Đơn Vị đo Gió Kt Là Gì - Hỏi Đáp
-
Đơn Vị KT Là Gì
-
Bảng Cấp Gió Và Sóng
-
Sức Gió Kt Là Gì
-
Cửa Gió KT: 300mm X 500 Mm - Tân Đại Phong
-
삼성전자 애니콜 갤럭시 지오(GALAXY Gio), KT 완납 (신규-요금제자유)
-
Kết Quả Xổ Số Kt
-
Tranh đính đá Mẫu Mới Thuận Buồm Xuôi Gió-KT: 125x75 Siêu Thị ...
-
Tranh đính đá Thuận Buồm Xuôi Gió Kt 150x65 Cm CHƯA ĐÍNH
-
Tranh Thêu Chữ Thập THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ KT - Shopee
-
Thẻ Bài Cạo Gió,dụng Cụ Cạo Gió (kt: 2.8×5cm) | Shopee Việt Nam