Quy đổi Từ M Sang Cm? 1 Mét Bằng Bao Nhiêu Cm?

62,4K

Cách đổi mét ra cm

1 mét bằng 100 centimet:

1 m = 100 cm

Khoảng cách d tính bằng centimet (cm) bằng khoảng cách d tính bằng mét (m) nhân 100:

d (cm) = d (m) x 100

Ví dụ:

+ Chuyển đổi 30 mét sang cm:

KQ: d (cm) = 30 x 100 = 3000 cm

+ 2 mét bằng bao nhiêu cm?

KQ: d (cm) = 2 x 100 = 200 cm

+ 1m52 bằng bao nhiêu cm?

KQ: d (cm) = 1.52 x 100 = 152 cm

Bảng chuyển đổi từ Mét sang Centimet:

Met [m]Centimet [cm]
0.01 m1 cm
0.1 m10 cm
1 m100 cm
2 m200 cm
3 m300 cm
5 m500 cm
10 m1000 cm
20 m2000 cm
50 m5000 cm
100 m10000 cm
1000 m100000 cm

Xem thêm:

  • Quy đổi từ M sang Feet
  • Quy đổi từ Feet sang Cm
  • Quy đổi từ Px sang Cm
  • Quy đổi từ Inch sang Cm
3.4/5 - (5 bình chọn)Bài viết liên quan:
  1. Quy đổi từ Cm sang M
  2. Quy đổi từ Px sang Cm (Pixel to Centimet)
  3. Quy đổi từ Feet sang M (Feet to Mét)
  4. Quy đổi từ M sang Feet (Mét to Feet)
Chuyển đổi chiều dàiCmMét

Từ khóa » Bản đổi M Ra Cm