Quy đổi Từ M Sang Mm

2,K

Cách đổi m sang mm

1 mét bằng 1000 milimét:

1 m = 1000 mm

Khoảng cách d đơn vị milimét (mm) bằng khoảng cách d đơn vị mét (m) nhân 1000:

d (mm) = d (m) × 1000

Ví dụ:

Chuyển đổi 30 mét ra milimét:

d (mm) = 30 cm × 1000 = 30 000 mm

Bảng chuyển đổi từ met sang milimet

Mét (m)Milimét mm)
0,01 m10 mm
0,1 m100 mm
1 mét1000 mm
2 m2000 mm
3 m3000 mm
4 m4000 mm
5 m5000 mm
6 m6000 mm
7 m7000 mm
8 m8000 mm
9 m9000 mm
10 m10000 mm
20 m20000 mm
30 m30000 mm
40 m40000 mm
50 m50000 mm
60 m60000 mm
70 m70000 mm
80 m80000 mm
90 m90000 mm
100 m100000 mm

Xem thêm:

  • Quy đổi từ M sang Feet (Mét to Feet)
  • Quy đổi từ M sang Cm (Mét to Centimet)
  • Quy đổi từ Cm sang Mm (Centimet to Milimet)
  • Quy đổi từ Inch sang Mm (Inch to Milimet)
5/5 - (1 bình chọn)Bài viết liên quan:
  1. Quy đổi từ Mm sang M
  2. Quy đổi từ Feet sang M (Feet to Mét)
  3. Quy đổi từ M sang Feet (Mét to Feet)
  4. Quy đổi từ M sang Cm
Chuyển đổi chiều dàiMétMm

Từ khóa » đơn Vị M Sang Mm