Quy đổi Từ MB Sang GB (Megabyte → Gigabyte)

Mục lục ẩn 1 Megabyte bằng bao nhiêu Gigabyte? 1 Megabyte vs 1 Gigabyte Bảng chuyển đổi MB sang GB

1 Megabyte bằng bao nhiêu Gigabyte?

1 Megabyte bằng 0,001 gigabyte (thập phân).

1 MB = 10 -3 GB trong cơ số 10 (SI).

1 Megabyte bằng 0,0009765625 gigabyte (nhị phân).

1 MB = 2 -10 GB trong cơ số 2.

bit byte magabyte gigabyte

1 Megabyte vs 1 Gigabyte

1 Megabyte (MB)1 Gigabyte (GB)
106 byte (base 10)109 byte (base 10)
10002 byte10003 byte
1,000,000 byte1,000,000,000 byte
220 byte (base 2)230 byte (base 2)
1,048,576 byte1,073,741,824 byte
1,000,000 × 8 bit1,000,000,000 × 8 bit
8,000,000 bit8,000,000,000 bit

Bảng chuyển đổi MB sang GB

Megabyte (MB)Gigabytes (GB) thập phânGigabytes (GB) nhị phân
1 MB0.001 GB0.0009765625 GB
5 MB0.005 GB0.0048828125 GB
10 MB0.01 GB0.009765625 GB
15 MB0.015 GB0.0146484375 GB
20 MB0.02 GB0.01953125 GB
25 MB0.025 GB0.0244140625 GB
30 MB0.03 GB0.029296875 GB
35 MB0.035 GB0.0341796875 GB
40 MB0.04 GB0.0390625 GB
45 MB0.045 GB0.0439453125 GB
50 MB0.05 GB0.048828125 GB
55 MB0.055 GB0.0537109375 GB
60 MB0.06 GB0.05859375 GB
65 MB0.065 GB0.0634765625 GB
70 MB0.07 GB0.068359375 GB
75 MB0.075 GB0.0732421875 GB
80 MB0.08 GB0.078125 GB
85 MB0.085 GB0.0830078125 GB
90 MB0.09 GB0.087890625 GB
95 MB0.095 GB0.0927734375 GB
100 MB0.1 GB0.09765625 GB
105 MB0.105 GB0.1025390625 GB
110 MB0.11 GB0.107421875 GB
115 MB0.115 GB0.1123046875 GB
120 MB0.12 GB0.1171875 GB
125 MB0.125 GB0.1220703125 GB
130 MB0.13 GB0.126953125 GB
135 MB0.135 GB0.1318359375 GB
140 MB0.14 GB0.13671875 GB
145 MB0.145 GB0.1416015625 GB
150 MB0.15 GB0.146484375 GB
200 MB0.2 GB0.1953125 GB
250 MB0.25 GB0.244140625 GB
300 MB0.3 GB0.29296875 GB
350 MB0.35 GB0.341796875 GB
400 MB0.4 GB0.390625 GB
450 MB0.45 GB0.439453125 GB
500 MB0.5 GB0.48828125 GB
1000 MB1 GB0.9765625 GB

Từ khóa » đổi đơn Vị Gigabyte